Bản dịch của từ Interchange trong tiếng Việt

Interchange

Noun [U/C] Verb

Interchange (Noun)

ɪnɚtʃˈeɪndʒ
ɪntɚtʃˈeɪndʒ
01

Hành động trao đổi người hoặc vật.

The action of interchanging people or things.

Ví dụ

The cultural interchange between the two countries was enriching.

Sự trao đổi văn hóa giữa hai quốc gia đã phong phú.

The school promotes an interchange of ideas among students.

Trường học khuyến khích sự trao đổi ý tưởng giữa các học sinh.

The international conference served as an important interchange platform.

Hội nghị quốc tế đã phục vụ như một nền tảng trao đổi quan trọng.

02

Nút giao đường được thiết kế theo nhiều cấp độ để các luồng giao thông không giao nhau.

A road junction designed on several levels so that traffic streams do not intersect.

Ví dụ

The city's new interchange reduced traffic congestion significantly.

Nút giao thông mới của thành phố giảm ùn tắc đáng kể.

The highway interchange connects different parts of the city efficiently.

Nút giao thông trên cao đường cao tốc kết nối các khu vực thành phố một cách hiệu quả.

The construction of the interchange improved the flow of vehicles.

Việc xây dựng nút giao thông này cải thiện dòng xe chuyển động.

03

Nhà ga nơi hành khách có thể chuyển từ tuyến đường sắt, tuyến xe buýt này sang tuyến khác.

A station where passengers may change from one railway line bus service etc to another.

Ví dụ

The city's central station is a busy interchange for commuters.

Trạm trung tâm của thành phố là nơi trung chuyển sôi động cho hành khách đi làm.

The subway station serves as a major interchange point for travelers.

Trạm tàu điện ngầm phục vụ là một điểm trung chuyển chính cho du khách.

The airport shuttle provides an efficient interchange between terminals.

Xe đưa đón sân bay cung cấp một trung chuyển hiệu quả giữa các nhà ga.

04

Luân phiên.

Alternation.

Ví dụ

The interchange of ideas among students is encouraged in class.

Sự trao đổi ý kiến giữa các sinh viên được khuyến khích trong lớp.

The cultural interchange between countries promotes mutual understanding.

Sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.

The interchange of experiences at the conference enriched participants' knowledge.

Sự trao đổi kinh nghiệm tại hội nghị đã làm phong phú kiến thức của các người tham gia.

Dạng danh từ của Interchange (Noun)

SingularPlural

Interchange

Interchanges

Interchange (Verb)

ɪnɚtʃˈeɪndʒ
ɪntɚtʃˈeɪndʒ
01

(của hai người trở lên) trao đổi (đồ vật) với nhau.

Of two or more people exchange things with each other.

Ví dụ

We often interchange ideas during our group discussions.

Chúng tôi thường trao đổi ý kiến trong các buổi thảo luận nhóm.

She doesn't like to interchange personal experiences with strangers.

Cô ấy không thích trao đổi kinh nghiệm cá nhân với người lạ.

Do you think it's important to interchange cultural traditions in society?

Bạn có nghĩ rằng việc trao đổi truyền thống văn hóa trong xã hội quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance mutual understanding, the of ideas, and worldwide cooperation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Using a common language allows people from different countries to ideas, cultures, and values [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Interchange

Không có idiom phù hợp