Bản dịch của từ Interchange trong tiếng Việt
Interchange
Interchange (Noun)
Hành động trao đổi người hoặc vật.
The action of interchanging people or things.
The cultural interchange between the two countries was enriching.
Sự trao đổi văn hóa giữa hai quốc gia đã phong phú.
The school promotes an interchange of ideas among students.
Trường học khuyến khích sự trao đổi ý tưởng giữa các học sinh.
The international conference served as an important interchange platform.
Hội nghị quốc tế đã phục vụ như một nền tảng trao đổi quan trọng.
The city's new interchange reduced traffic congestion significantly.
Nút giao thông mới của thành phố giảm ùn tắc đáng kể.
The highway interchange connects different parts of the city efficiently.
Nút giao thông trên cao đường cao tốc kết nối các khu vực thành phố một cách hiệu quả.
The construction of the interchange improved the flow of vehicles.
Việc xây dựng nút giao thông này cải thiện dòng xe chuyển động.
The city's central station is a busy interchange for commuters.
Trạm trung tâm của thành phố là nơi trung chuyển sôi động cho hành khách đi làm.
The subway station serves as a major interchange point for travelers.
Trạm tàu điện ngầm phục vụ là một điểm trung chuyển chính cho du khách.
The airport shuttle provides an efficient interchange between terminals.
Xe đưa đón sân bay cung cấp một trung chuyển hiệu quả giữa các nhà ga.
Luân phiên.
The interchange of ideas among students is encouraged in class.
Sự trao đổi ý kiến giữa các sinh viên được khuyến khích trong lớp.
The cultural interchange between countries promotes mutual understanding.
Sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
The interchange of experiences at the conference enriched participants' knowledge.
Sự trao đổi kinh nghiệm tại hội nghị đã làm phong phú kiến thức của các người tham gia.
Dạng danh từ của Interchange (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interchange | Interchanges |
Interchange (Verb)
We often interchange ideas during our group discussions.
Chúng tôi thường trao đổi ý kiến trong các buổi thảo luận nhóm.
She doesn't like to interchange personal experiences with strangers.
Cô ấy không thích trao đổi kinh nghiệm cá nhân với người lạ.
Do you think it's important to interchange cultural traditions in society?
Bạn có nghĩ rằng việc trao đổi truyền thống văn hóa trong xã hội quan trọng không?
Họ từ
Từ "interchange" chỉ hành động hoặc quá trình trao đổi, thay đổi vị trí, hoặc thay thế giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh giao thông, nó thường ám chỉ đến một điểm giao cắt giữa các tuyến đường. Ở dạng danh từ, từ này có thể mang nghĩa tương tự trong cả Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "interchange" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh vận tải công cộng, như các trạm trung chuyển. Hình thức phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "interchange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intercambiare", có nghĩa là trao đổi. "Inter-" trong tiếng Latinh biểu thị sự tương tác giữa hai hoặc nhiều phần, còn "cambiare" có nghĩa là thay đổi. Từ thế kỷ 15, "interchange" được sử dụng để chỉ việc trao đổi giữa các bên, và dần dần mở rộng nghĩa để chỉ các sự kiện, đối tượng hoặc thông tin được trao đổi lẫn nhau. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và hệ thống thông tin, phản ánh tính chất tương tác của nó.
Từ "interchange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các ý tưởng, khái niệm và mô hình trao đổi. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, như trong ngữ cảnh các nút giao thông hoặc các phương thức trao đổi thông tin. Từ "interchange" biểu thị quá trình hoặc hành động thay đổi, hoán đổi, và thường liên quan đến sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp