Bản dịch của từ Interchange trong tiếng Việt
Interchange
Noun [U/C] Verb

Interchange(Noun)
ˈɪntətʃˌeɪndʒ
ˈɪntɝˌtʃeɪndʒ
Ví dụ
02
Sự thay thế một thứ bằng một thứ khác
The substitution of one thing for another
Ví dụ
03
Hành động trao đổi thông tin, đặc biệt là giữa hai hoặc nhiều bên.
The act of exchanging things especially information between two or more parties
Ví dụ
Interchange(Verb)
ˈɪntətʃˌeɪndʒ
ˈɪntɝˌtʃeɪndʒ
Ví dụ
