Bản dịch của từ Substitution trong tiếng Việt
Substitution
Substitution (Noun)
In group projects, collaboration is key to avoid substitution of members.
Trong dự án nhóm, sự hợp tác là chìa khóa để tránh thay thế thành viên.
The company policy prohibits the substitution of employees without proper documentation.
Chính sách của công ty cấm thay thế nhân viên mà không có tài liệu hợp lệ.
The school had strict rules regarding the substitution of teachers during exams.
Trường học có các quy định nghiêm ngặt về việc thay thế giáo viên trong kỳ thi.
Dạng danh từ của Substitution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Substitution | Substitutions |
Họ từ
Thuật ngữ "substitution" được định nghĩa là hành động thay thế một đối tượng, yếu tố hoặc phần tử bằng một đối tượng khác có thể tương đồng hoặc có chức năng tương tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được sử dụng để chỉ việc thay thế từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "substitution" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường ứng dụng trong giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ nhiều hơn.
Từ "substitution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substitutio", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thay thế" và "stituere" nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Từ này được khai thác từ thế kỷ 14 với nghĩa là việc thay thế một yếu tố này bằng một yếu tố khác. Ngày nay, "substitution" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, và ngôn ngữ để chỉ hành động hoặc quá trình thay thế một phần hoặc toàn bộ một thành phần bởi một thành phần khác.
Từ "substitution" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và viết, nơi thí sinh thường phải hiểu và sử dụng thuật ngữ liên quan đến hoặc so sánh các ý tưởng. Trong bối cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ sự thay thế trong các phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường thấy trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, thể thao (thay thế cầu thủ), và kinh tế (thay thế hàng hóa).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp