Bản dịch của từ Replacing trong tiếng Việt
Replacing
Replacing (Verb)
Volunteers are replacing old books with new ones in the library.
Tình nguyện viên đang thay thế sách cũ bằng sách mới trong thư viện.
Automation is replacing manual labor in many factories.
Tự động hóa đang thay thế lao động thủ công trong nhiều nhà máy.
Online shopping is replacing traditional retail stores in some areas.
Mua sắm trực tuyến đang thay thế cửa hàng bán lẻ truyền thống ở một số khu vực.
Dạng động từ của Replacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replacing |
Replacing (Noun)
The new manager is a replacing for the retired one.
Người quản lý mới là người thay thế cho người về hưu.
The substitute teacher is a replacing during the regular teacher's absence.
Giáo viên thay thế là người thay thế trong lúc giáo viên chính thức vắng mặt.
The temporary secretary is a replacing for the permanent one on leave.
Thư ký tạm thời là người thay thế cho thư ký chính thức đang nghỉ.
Họ từ
Từ "replacing" là động từ hiện tại phân từ của động từ "replace", có nghĩa là thay thế hoặc đổi chỗ một vật, một người bằng cái khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "replace" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, kể cả thông dụng.
Từ "replacing" xuất phát từ động từ "replace", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replacere", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "placere" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ này đã được tiếng Pháp cổ tiếp nhận trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. Theo thời gian, "replacing" đã phát triển để chỉ hành động thay thế một đối tượng hoặc một yếu tố nào đó, thể hiện sự thay đổi và khả năng phục hồi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "replacing" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hiểu và phân tích ngữ cảnh thay thế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thay thế trong công nghệ, môi trường hoặc quản lý, thể hiện sự chuyển biến hoặc cải cách. Bên ngoài IELTS, "replacing" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh và sinh thái khi bàn về việc thay thế nguồn tài nguyên hoặc quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất