Bản dịch của từ Switch trong tiếng Việt
Switch
Switch (Noun)
She handed him a switch to discipline the naughty child.
Cô đưa cho anh ấy một cái cành để trừng phạt đứa trẻ nghịch ngợm.
The teacher used a switch from the willow tree for punishment.
Giáo viên đã sử dụng một cái cành từ cây liễu để trừng phạt.
In the past, parents often used a switch to correct behavior.
Trong quá khứ, phụ huynh thường sử dụng một cái cành để sửa hành vi.
The switch on the railway track was malfunctioning, causing delays.
Cái chuyển hướng trên đường ray đang gặp sự cố, gây ra sự chậm trễ.
The workers repaired the switch to ensure smooth train operations.
Các công nhân đã sửa cái chuyển hướng để đảm bảo hoạt động của tàu suôn sẻ.
The old switch needed replacement due to wear and tear.
Cái chuyển hướng cũ cần được thay thế do bị mòn.
The switch to online learning was challenging for many students.
Việc chuyển sang học trực tuyến đã gây khó khăn cho nhiều sinh viên.
Her career switch from engineering to teaching was unexpected.
Việc chuyển nghề từ kỹ sư sang dạy học của cô ấy là bất ngờ.
The company made a strategic switch to eco-friendly practices.
Công ty đã thực hiện việc chuyển sang các phương pháp thân thiện với môi trường.
The switch controls the lights in the room.
Công tắc điều khiển đèn trong phòng.
She toggled the switch to turn on the fan.
Cô ấy chuyển công tắc để bật quạt.
The faulty switch caused a power outage.
Công tắc lỗi gây ra cúp điện.
She wore a switch to add volume to her hair.
Cô ấy đeo một sợi tóc giả để tăng thêm thể tích cho mái tóc của mình.
The celebrity's switch seamlessly blended with her real hair.
Sợi tóc giả của người nổi tiếng hòa quyện hoàn hảo với tóc thật của cô.
Hair stylists often use switches to create different hairstyles.
Nhà tạo mẫu tóc thường sử dụng sợi tóc giả để tạo ra các kiểu tóc khác nhau.
Dạng danh từ của Switch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Switch | Switches |
Kết hợp từ của Switch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wall switch Công tắc điện | The wall switch controls the lights in the room. Công tắc tường điều khiển đèn trong phòng. |
On switch Bật công tắc | The on switch of social media can connect people instantly. Công tắc bật của mạng xã hội có thể kết nối người mọi lúc. |
Timer switch Công tắc hẹn giờ | The timer switch automatically turns off the lights at 10 pm. Bộ chuyển đổi thời gian tự động tắt đèn lúc 10 giờ tối. |
Ignition switch Công tắc đánh lửa | The car wouldn't start due to a faulty ignition switch. Xe không khởi động được do công tắc đánh lửa hỏng. |
Abrupt switch Chuyển động đột ngột | The abrupt switch in social media platforms caused confusion among users. Sự chuyển đổi đột ngột trong các nền tảng truyền thông xã hội gây ra sự lúng túng cho người dùng. |
Switch (Verb)
She decided to switch jobs for better career opportunities.
Cô ấy quyết định chuyển việc để có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
The company switched to remote work due to the pandemic.
Công ty chuyển sang làm việc từ xa do đại dịch.
He switched his focus from sports to art in college.
Anh ấy chuyển sự chú ý từ thể thao sang nghệ thuật ở trường đại học.
She switched off her phone during the meeting.
Cô ấy đã tắt điện thoại trong cuộc họp.
They switched seats to be closer to their friends.
Họ đã đổi chỗ ngồi để gần hơn với bạn bè.
He switched the TV channel to watch the news.
Anh ấy đã chuyển kênh TV để xem tin tức.
Dạng động từ của Switch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Switch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Switched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Switched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Switches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Switching |
Kết hợp từ của Switch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decide to switch Quyết định chuyển đổi | I decided to switch my phone plan to a cheaper one. Tôi quyết định chuyển sang gói cước điện thoại rẻ hơn. |
Họ từ
Từ "switch" có nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "công tắc" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "switch" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện hoặc hành động chuyển đổi giữa các lựa chọn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "switch" nhưng thường nhấn mạnh vào sự chuyển đổi trong ngữ cảnh kỹ thuật và điện tử. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "switch" xuất phát từ tiếng Latinh "suicere", mang nghĩa “đổi chỗ” hay “trao đổi.” Từ này đã trải qua nhiều biến thể trong tiếng Pháp cổ, nơi "eswitchier" thể hiện hành động chuyển đổi. Từ thế kỷ 17, "switch" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc thay đổi trạng thái hoặc vị trí, phản ánh sự thay đổi trong nghĩa gốc. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các công tắc điện hoặc hành động thay đổi, thể hiện tính linh hoạt trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "switch" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi người thi có thể thảo luận về công nghệ hoặc các tình huống thay đổi. Trong phần Writing, từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về sự chuyển đổi trong các quyết định hay chính sách. Trong các ngữ cảnh khác, "switch" thường gặp trong lĩnh vực điện tử, như chuyển mạch trong điện thoại hoặc máy tính, cũng như trong các tình huống hàng ngày như chuyển đổi giữa các hoạt động hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Switch
Treo đầu dê bán thịt chó
A deceptive merchandising practice where one product is advertised at a low price to get people's attention [the bait], but pressure is applied to get the customer to purchase a more expensive item.
The salesman used a bait and switch tactic to sell the expensive vacuum cleaner.
Người bán hàng sử dụng chiến thuật cám dỗ và đổi đồ để bán máy hút bụi đắt tiền.