Bản dịch của từ Switch trong tiếng Việt
Switch
Noun [U/C] Verb

Switch(Noun)
swˈɪtʃ
ˈswɪtʃ
02
Một cơ chế để điều khiển hoạt động của một máy móc hoặc thiết bị
A mechanism for controlling the operation of a machine or device
Ví dụ
Switch(Verb)
swˈɪtʃ
ˈswɪtʃ
01
Một thiết bị dùng để bật và tắt kết nối trong một mạch điện.
To change or interchange the position or place of something
Ví dụ
Ví dụ
