Bản dịch của từ Switch trong tiếng Việt

Switch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switch(Noun)

swˈɪtʃ
ˈswɪtʃ
01

Một hành động thay đổi hoặc hoán đổi điều gì đó

An act of changing or swapping something

Ví dụ
02

Một cơ chế để điều khiển hoạt động của một máy móc hoặc thiết bị

A mechanism for controlling the operation of a machine or device

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để kết nối và ngắt mạch trong một mạch điện.

A device for making and breaking the connection in an electric circuit

Ví dụ

Switch(Verb)

swˈɪtʃ
ˈswɪtʃ
01

Một thiết bị dùng để bật và tắt kết nối trong một mạch điện.

To change or interchange the position or place of something

Ví dụ
02

Một cơ chế để điều khiển hoạt động của một chiếc máy hoặc thiết bị.

To shift from one thing to another

Ví dụ
03

Một hành động thay đổi hoặc trao đổi cái gì đó

To turn off or on to operate a switch

Ví dụ