Bản dịch của từ Shoot trong tiếng Việt

Shoot

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot (Verb)

ʃˈut
ʃˈut
01

Để phát triển, hãy tiến về phía trước.

To develop, move forward.

Ví dụ

The community center aims to shoot for a brighter future.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu phát triển tương lai sáng sủa.

The charity organization shoots to help the homeless population.

Tổ chức từ thiện nỗ lực giúp đỡ dân số vô gia cư.

The youth group is shooting to improve educational opportunities.

Nhóm thanh thiếu niên đang cố gắng cải thiện cơ hội giáo dục.

02

(trò chơi bài) bắn mặt trăng.

(card games) to shoot the moon.

Ví dụ

During the card game, she tried to shoot the moon.

Trong trò chơi bài, cô ấy cố gắng thử bắn trăng.

He shot the moon successfully in the card game.

Anh ấy đã bắn trăng thành công trong trò chơi bài.

Players aim to shoot the moon to win the game.

Người chơi nhắm đến bắn trăng để thắng trò chơi.

03

(ngoại động từ, nội động từ, thông tục) tiêm một loại thuốc (chẳng hạn như heroin) vào tĩnh mạch.

(transitive, intransitive, colloquial) to inject a drug (such as heroin) intravenously.

Ví dụ

He shoots up heroin in abandoned buildings.

Anh ta tiêm heroin ở những tòa nhà bỏ hoang.

They warned about the dangers of shooting up drugs.

Họ cảnh báo về nguy hiểm của việc tiêm chất gây nghiện.

The police caught a group of teenagers shooting up in the park.

Cảnh sát bắt được một nhóm thanh thiếu niên đang tiêm chất gây nghiện ở công viên.

Dạng động từ của Shoot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shoot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shot

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shot

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shoots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shooting

Kết hợp từ của Shoot (Verb)

CollocationVí dụ

Shoot somebody dead

Bắn chết ai

He shot his friend dead in a tragic accident.

Anh ta bắn chết bạn trong một tai nạn bi thảm.

Shoot to kill

Bắn chết

The police were authorized to shoot to kill the armed suspect.

Cảnh sát được ủy quyền bắn để giết nghi can có vũ khí.

Shoot (somebody) on sight

Bắn ngay tại chỗ

The security guard was instructed to shoot intruders on sight.

An ninh giao cho bảo vệ bắn ngay khi thấy xâm nhập.

Shoot (Noun)

ʃˈut
ʃˈut
01

Một tiếng súng; một con lợn con.

A shoat; a young pig.

Ví dụ

The farmer bought a shoot to raise on his farm.

Người nông dân đã mua một con heo con để nuôi trên trang trại của mình.

The shoot was named Wilbur and quickly became friends with the other pigs.

Con heo con được đặt tên là Wilbur và nhanh chóng trở thành bạn với những con heo khác.

The shoot grew up to be a strong and healthy pig.

Con heo con lớn lên thành một con heo mạnh mẽ và khỏe mạnh.

02

(dệt) một sợi ngang được tàu con thoi bắn xuyên qua nhà kho; một lựa chọn.

(weaving) a weft thread shot through the shed by the shuttle; a pick.

Ví dụ

The weaver carefully inserted the shoot into the loom.

Người dệt cẩn thận đưa sợi dệt vào khung dệt.

The shoot added color to the fabric being woven.

Sợi dệt đã thêm màu vào vải đang được dệt.

Each shoot of thread contributes to the intricate design.

Mỗi sợi dệt đều đóng góp vào thiết kế tinh xảo.

03

(trò chơi bài) hành động lấy tất cả các lá bài điểm trên một tay.

(card games) the act of taking all point cards in one hand.

Ví dụ

During the game, she executed a successful shoot to win.

Trong trò chơi, cô ấy thực hiện một cú shoot thành công để chiến thắng.

His shoot surprised everyone and earned him the victory.

Cú shoot của anh ấy làm bất ngờ mọi người và mang lại chiến thắng cho anh.

The final shoot determined the winner of the card game.

Cú shoot cuối cùng xác định người chiến thắng của trò chơi bài.

Dạng danh từ của Shoot (Noun)

SingularPlural

Shoot

Shoots

Kết hợp từ của Shoot (Noun)

CollocationVí dụ

Tender shoot

Lá mềm

The tender shoot symbolizes growth in the community garden.

Mầm non tượng trưng cho sự phát triển trong vườn cộng đồng.

Fashion shoot

Buổi chụp ảnh thời trang

The fashion shoot featured top models in trendy outfits.

Bộ ảnh thời trang có sự góp mặt của các siêu mẫu trong trang phục hợp thời.

New shoot

B shoot mới

The new shoot on the social media platform gained popularity quickly.

Cành mới trên nền tảng truyền thông xã hội nhanh chóng trở nên phổ biến.

Green shoot

Mầm xanh

The community garden showed green shoots after the rain.

Khu vườn cộng đồng cho thấy những lội xanh sau cơn mưa.

Photographic shoot

Buổi chụp ảnh

The photographic shoot captured the essence of the community event.

Bức ảnh chụp bắt lấy bản chất của sự kiện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] There is a saying “ for the moon, and even if you miss, you will land among the stars [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including hundreds of jump every day during his summers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I loved the feeling of running, jumping, and and the excitement of scoring points and winning games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] Second, people argue that games, like Counter Strike, require tremendous focus and extremely fast reflexes to complete stages in those games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Shoot

ʃˈut ðə bɹˈiz

Buôn dưa lê

To chat casually and without purpose.

Let's shoot the breeze at the coffee shop this afternoon.

Hãy trò chuyện nhẹ nhàng tại quán cà phê vào chiều nay.

Shoot from the hip

ʃˈut fɹˈʌm ðə hˈɪp

Nói thẳng nói thật

To speak directly and frankly.

During the meeting, John always shoots from the hip.

Trong cuộc họp, John luôn nói thẳng và mạch lạc.

ʃˈut sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈɔl tˈu hˈɛl

Đập tan tành/ Phá tan nát

To destroy, exhaust, or damage someone or something.

The pandemic has driven many small businesses to hell.

Đại dịch đã khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ đến bế tắc.

Aim for the sky; shoot for the sky

ˈeɪm fˈɔɹ ðə skˈaɪ ʃˈut fˈɔɹ ðə skˈaɪ

Đặt mục tiêu cao/ Mơ ước lớn

To set one's sights high.

She aims for the sky by starting her own charity organization.

Cô ấy nhắm cao mục tiêu bằng cách thành lập tổ chức từ thiện riêng.