Bản dịch của từ Shoot trong tiếng Việt
Shoot
Shoot (Verb)
The community center aims to shoot for a brighter future.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu phát triển tương lai sáng sủa.
The charity organization shoots to help the homeless population.
Tổ chức từ thiện nỗ lực giúp đỡ dân số vô gia cư.
The youth group is shooting to improve educational opportunities.
Nhóm thanh thiếu niên đang cố gắng cải thiện cơ hội giáo dục.
During the card game, she tried to shoot the moon.
Trong trò chơi bài, cô ấy cố gắng thử bắn trăng.
He shot the moon successfully in the card game.
Anh ấy đã bắn trăng thành công trong trò chơi bài.
Players aim to shoot the moon to win the game.
Người chơi nhắm đến bắn trăng để thắng trò chơi.
(ngoại động từ, nội động từ, thông tục) tiêm một loại thuốc (chẳng hạn như heroin) vào tĩnh mạch.
(transitive, intransitive, colloquial) to inject a drug (such as heroin) intravenously.
He shoots up heroin in abandoned buildings.
Anh ta tiêm heroin ở những tòa nhà bỏ hoang.
They warned about the dangers of shooting up drugs.
Họ cảnh báo về nguy hiểm của việc tiêm chất gây nghiện.
The police caught a group of teenagers shooting up in the park.
Cảnh sát bắt được một nhóm thanh thiếu niên đang tiêm chất gây nghiện ở công viên.
Dạng động từ của Shoot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shot |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shooting |
Kết hợp từ của Shoot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shoot somebody dead Bắn chết ai | He shot his friend dead in a tragic accident. Anh ta bắn chết bạn trong một tai nạn bi thảm. |
Shoot to kill Bắn chết | The police were authorized to shoot to kill the armed suspect. Cảnh sát được ủy quyền bắn để giết nghi can có vũ khí. |
Shoot (somebody) on sight Bắn ngay tại chỗ | The security guard was instructed to shoot intruders on sight. An ninh giao cho bảo vệ bắn ngay khi thấy xâm nhập. |
Shoot (Noun)
The farmer bought a shoot to raise on his farm.
Người nông dân đã mua một con heo con để nuôi trên trang trại của mình.
The shoot was named Wilbur and quickly became friends with the other pigs.
Con heo con được đặt tên là Wilbur và nhanh chóng trở thành bạn với những con heo khác.
The shoot grew up to be a strong and healthy pig.
Con heo con lớn lên thành một con heo mạnh mẽ và khỏe mạnh.
The weaver carefully inserted the shoot into the loom.
Người dệt cẩn thận đưa sợi dệt vào khung dệt.
The shoot added color to the fabric being woven.
Sợi dệt đã thêm màu vào vải đang được dệt.
Each shoot of thread contributes to the intricate design.
Mỗi sợi dệt đều đóng góp vào thiết kế tinh xảo.
During the game, she executed a successful shoot to win.
Trong trò chơi, cô ấy thực hiện một cú shoot thành công để chiến thắng.
His shoot surprised everyone and earned him the victory.
Cú shoot của anh ấy làm bất ngờ mọi người và mang lại chiến thắng cho anh.
The final shoot determined the winner of the card game.
Cú shoot cuối cùng xác định người chiến thắng của trò chơi bài.
Dạng danh từ của Shoot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shoot | Shoots |
Kết hợp từ của Shoot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tender shoot Lá mềm | The tender shoot symbolizes growth in the community garden. Mầm non tượng trưng cho sự phát triển trong vườn cộng đồng. |
Fashion shoot Buổi chụp ảnh thời trang | The fashion shoot featured top models in trendy outfits. Bộ ảnh thời trang có sự góp mặt của các siêu mẫu trong trang phục hợp thời. |
New shoot B shoot mới | The new shoot on the social media platform gained popularity quickly. Cành mới trên nền tảng truyền thông xã hội nhanh chóng trở nên phổ biến. |
Green shoot Mầm xanh | The community garden showed green shoots after the rain. Khu vườn cộng đồng cho thấy những lội xanh sau cơn mưa. |
Photographic shoot Buổi chụp ảnh | The photographic shoot captured the essence of the community event. Bức ảnh chụp bắt lấy bản chất của sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "shoot" có nghĩa chính là bắn hoặc phóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này còn có thể mang nghĩa chuyển dụng như "chụp ảnh" hay "tiến hành" một hành động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết, nhưng "shoot" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được gặp trong ngữ cảnh giải trí hoặc công nghệ hình ảnh.
Từ "shoot" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *skeutan, có nghĩa là "bắn" hoặc "ném". Căn bản từ Latinh "sudare", có nghĩa là "đổ mồ hôi", không có mối liên hệ trực tiếp. Trong lịch sử, "shoot" đã phát triển nghĩa rộng và bao quát hơn, không chỉ đơn thuần liên quan đến hành động bắn đạn mà còn áp dụng cho việc chụp ảnh và sự phát triển của cây cối, phản ánh cách thức mở rộng ý nghĩa theo nguỵên tắc linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "shoot" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, do tính chất đa dạng của các bối cảnh giao tiếp. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài luận về thể thao, nhiếp ảnh hoặc môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, "shoot" thường được dùng trong hoạt động thể thao như bóng rổ, cũng như trong các bối cảnh nghệ thuật khi nhắc đến việc chụp ảnh hoặc quay phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp