Bản dịch của từ Shoot trong tiếng Việt
Shoot

Shoot(Verb)
(ngoại động từ, nội động từ, thông tục) Tiêm một loại thuốc (chẳng hạn như heroin) vào tĩnh mạch.
(transitive, intransitive, colloquial) To inject a drug (such as heroin) intravenously.
Dạng động từ của Shoot (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shot |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shot |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shooting |
Shoot(Noun)
Dạng danh từ của Shoot (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shoot | Shoots |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shoot" có nghĩa chính là bắn hoặc phóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này còn có thể mang nghĩa chuyển dụng như "chụp ảnh" hay "tiến hành" một hành động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết, nhưng "shoot" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được gặp trong ngữ cảnh giải trí hoặc công nghệ hình ảnh.
Từ "shoot" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *skeutan, có nghĩa là "bắn" hoặc "ném". Căn bản từ Latinh "sudare", có nghĩa là "đổ mồ hôi", không có mối liên hệ trực tiếp. Trong lịch sử, "shoot" đã phát triển nghĩa rộng và bao quát hơn, không chỉ đơn thuần liên quan đến hành động bắn đạn mà còn áp dụng cho việc chụp ảnh và sự phát triển của cây cối, phản ánh cách thức mở rộng ý nghĩa theo nguỵên tắc linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "shoot" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, do tính chất đa dạng của các bối cảnh giao tiếp. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài luận về thể thao, nhiếp ảnh hoặc môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, "shoot" thường được dùng trong hoạt động thể thao như bóng rổ, cũng như trong các bối cảnh nghệ thuật khi nhắc đến việc chụp ảnh hoặc quay phim.
Họ từ
Từ "shoot" có nghĩa chính là bắn hoặc phóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này còn có thể mang nghĩa chuyển dụng như "chụp ảnh" hay "tiến hành" một hành động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết, nhưng "shoot" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được gặp trong ngữ cảnh giải trí hoặc công nghệ hình ảnh.
Từ "shoot" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *skeutan, có nghĩa là "bắn" hoặc "ném". Căn bản từ Latinh "sudare", có nghĩa là "đổ mồ hôi", không có mối liên hệ trực tiếp. Trong lịch sử, "shoot" đã phát triển nghĩa rộng và bao quát hơn, không chỉ đơn thuần liên quan đến hành động bắn đạn mà còn áp dụng cho việc chụp ảnh và sự phát triển của cây cối, phản ánh cách thức mở rộng ý nghĩa theo nguỵên tắc linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "shoot" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, do tính chất đa dạng của các bối cảnh giao tiếp. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài luận về thể thao, nhiếp ảnh hoặc môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, "shoot" thường được dùng trong hoạt động thể thao như bóng rổ, cũng như trong các bối cảnh nghệ thuật khi nhắc đến việc chụp ảnh hoặc quay phim.

