Bản dịch của từ Shoot trong tiếng Việt

Shoot

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot(Verb)

ʃˈut
ʃˈut
01

Để phát triển, hãy tiến về phía trước.

To develop, move forward.

Ví dụ
02

(trò chơi bài) Bắn mặt trăng.

(card games) To shoot the moon.

Ví dụ
03

(ngoại động từ, nội động từ, thông tục) Tiêm một loại thuốc (chẳng hạn như heroin) vào tĩnh mạch.

(transitive, intransitive, colloquial) To inject a drug (such as heroin) intravenously.

Ví dụ

Dạng động từ của Shoot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shoot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shot

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shot

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shoots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shooting

Shoot(Noun)

ʃˈut
ʃˈut
01

Một tiếng súng; một con lợn con.

A shoat; a young pig.

Ví dụ
02

(dệt) Một sợi ngang được tàu con thoi bắn xuyên qua nhà kho; một lựa chọn.

(weaving) A weft thread shot through the shed by the shuttle; a pick.

Ví dụ
03

(trò chơi bài) Hành động lấy tất cả các lá bài điểm trên một tay.

(card games) The act of taking all point cards in one hand.

shoot nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Shoot (Noun)

SingularPlural

Shoot

Shoots

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ