Bản dịch của từ Weft trong tiếng Việt

Weft

Noun [U/C]

Weft (Noun)

wɛft
wɛft
01

(trong dệt) những sợi chỉ ngang trên khung cửi được luồn qua bên dưới những sợi dọc để tạo thành vải.

In weaving the crosswise threads on a loom that are passed over and under the warp threads to make cloth

Ví dụ

The weft threads create beautiful patterns in traditional Vietnamese textiles.

Các sợi weft tạo ra những hoa văn đẹp trong vải truyền thống Việt Nam.

The weft does not always match the warp in modern fabrics.

Sợi weft không phải lúc nào cũng phù hợp với sợi warp trong vải hiện đại.

How do artisans choose the weft for their cloth designs?

Các nghệ nhân chọn sợi weft cho thiết kế vải như thế nào?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weft

Không có idiom phù hợp