Bản dịch của từ Crosswise trong tiếng Việt
Crosswise
Crosswise (Adverb)
Ở dạng chữ thập.
In the form of a cross.
She sat crosswise at the table during the interview.
Cô ấy ngồi chéo tại bàn trong buổi phỏng vấn.
He never walks crosswise, always preferring a straight path.
Anh ấy không bao giờ đi chéo, luôn thích con đường thẳng.
Did you notice how the speaker stood crosswise on the stage?
Bạn có nhận thấy diễn giả đứng chéo trên sân khấu không?
She placed the two pencils crosswise on the table.
Cô ấy đặt hai cây bút chéo trên bàn.
He didn't position the chairs crosswise in the meeting room.
Anh ấy không sắp xếp các ghế chéo trong phòng họp.
Từ "crosswise" (thường được viết là "cross-wise" trong một số tài liệu) được sử dụng để chỉ một phương hướng nằm ngang hoặc một sự kiện xảy ra theo hình thức cắt chéo, không theo chiều dọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crosswise" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hàng ngày. Trong ngữ cảnh viết, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc chỉ đường, và trong giao tiếp miệng, âm tiết được nhấn mạnh khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu nhầm về ý nghĩa.
Từ "crosswise" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "crosse" từ gốc tiếng Latin "crux", có nghĩa là "cây thánh giá". Từ này được hình thành từ tiền tố "cross" có nghĩa là "cắt ngang", kết hợp với hậu tố "-wise" thể hiện phương hướng hoặc cách thức. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự sắp xếp hoặc hướng đi theo chiều ngang, phản ánh đặc tính kết nối và tương tác giữa các đối tượng, phù hợp với ý nghĩa hiện nay của nó.
Từ "crosswise" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến mô tả hướng hoặc vị trí, thường trong bối cảnh kỹ thuật hoặc hình học. Trong Viết và Nói, "crosswise" có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến lược hoặc phương pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc nghệ thuật. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống chuyên môn hơn là hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp