Bản dịch của từ Crosswise trong tiếng Việt

Crosswise

Adverb

Crosswise (Adverb)

kɹˈɔswaɪz
kɹˈɑswaɪz
01

Ở dạng chữ thập.

In the form of a cross.

Ví dụ

She sat crosswise at the table during the interview.

Cô ấy ngồi chéo tại bàn trong buổi phỏng vấn.

He never walks crosswise, always preferring a straight path.

Anh ấy không bao giờ đi chéo, luôn thích con đường thẳng.

Did you notice how the speaker stood crosswise on the stage?

Bạn có nhận thấy diễn giả đứng chéo trên sân khấu không?

She placed the two pencils crosswise on the table.

Cô ấy đặt hai cây bút chéo trên bàn.

He didn't position the chairs crosswise in the meeting room.

Anh ấy không sắp xếp các ghế chéo trong phòng họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosswise

Không có idiom phù hợp