Bản dịch của từ Warp trong tiếng Việt
Warp
Warp (Noun)
The ship's warp was securely fastened to the dock.
Sợi dây neo của tàu đã được cố định chắc chắn vào bến.
They pulled the warp to bring the ship closer to shore.
Họ kéo sợi dây neo để đưa tàu gần hơn bờ.
The captain checked the condition of the ship's warp daily.
Thuyền trưởng kiểm tra tình trạng của sợi dây neo hàng ngày.
The warp from the river made the land fertile.
Các cặn sông tạo đất màu mỡ.
The village thrived due to the nutrient-rich warp deposits.
Làng phát triển nhờ các cặn sông giàu chất dinh dưỡng.
Farmers used the warp to improve crop yield.
Nông dân sử dụng cặn sông để cải thiện năng suất cây trồng.
Sự xoắn hoặc biến dạng về hình dạng của một vật nào đó.
A twist or distortion in the shape of something.
The warp in the fabric made the dress look uneven.
Sự méo mó của vải làm chiếc váy trở nên không đều.
The warp in the road caused traffic congestion.
Sự méo mó trên đường gây ra tắc nghẽn giao thông.
The warp in the plan led to unexpected complications.
Sự méo mó trong kế hoạch dẫn đến những rắc rối không lường trước.
The warp threads on the loom were carefully arranged.
Các sợi dệt trên khung được sắp xếp cẩn thận.
The weaver adjusted the tension of the warp for weaving.
Người dệt điều chỉnh độ căng của sợi dệt để dệt.
The warp is an essential component in the textile industry.
Sợi dệt là một thành phần quan trọng trong ngành dệt.
Warp (Verb)
The intense pressure caused the metal to warp.
Áp lực mạnh khiến cho kim loại bị cong.
The fabric warp due to exposure to high humidity levels.
Vải bị cong do tiếp xúc với độ ẩm cao.
The wooden beams warped after being left in the sun.
Các thanh gỗ bị cong sau khi để dưới ánh nắng mặt trời.
The ship warped into the harbor with the help of sailors.
Tàu được kéo vào cảng bởi sự giúp đỡ của thủy thủ.
The captain ordered the crew to warp the vessel to shore.
Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ kéo tàu vào bờ.
They warped the boat to the dock using strong ropes.
Họ kéo con thuyền đến cầu bằng dây thừng mạnh.
The river's flood will warp the fields with rich soil.
Lũ sông sẽ làm trũng đất ruộng với đất phù sa màu mỡ.
The irrigation system warps the land, aiding agricultural growth.
Hệ thống tưới tiêu làm trũng đất, giúp cho nông nghiệp phát triển.
The dam's construction warped the river's natural flow pattern.
Việc xây dựng đập đã làm biến dạng mô hình dòng chảy tự nhiên của sông.
She learned to warp the threads to create beautiful textiles.
Cô ấy học cách dệt sợi để tạo ra các sản phẩm dệt đẹp.
The artisan demonstrated how to warp the loom efficiently.
Người thợ thủ công đã hướng dẫn cách dệt khung dệt một cách hiệu quả.
They warp the fabric meticulously to ensure a flawless final product.
Họ dệt vải một cách tỉ mỉ để đảm bảo sản phẩm cuối cùng hoàn hảo.
Họ từ
Từ "warp" có nghĩa là làm biến dạng hoặc cong vênh, thường đề cập đến vật liệu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "warp" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "warp" còn được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc biến tấu trong hình thái, ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "warp" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werpan", có nguồn gốc từ động từ Latinh "verto", có nghĩa là "quay" hoặc "biến đổi". Ban đầu, "warp" được dùng để chỉ sự biến dạng của vật liệu, đặc biệt trong ngành dệt may khi sợi có thể bị bẻ cong. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những thay đổi lớn hơn trong cấu trúc hoặc hình thức, phản ánh sự biến dạng trong ngữ nghĩa cả về vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "warp" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật, mô tả sự biến dạng của vật liệu. Trong phần Viết và Nói, "warp" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hay triết lý, khi đề cập đến sự bóp méo thực tế hoặc hiểu biết. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong tâm lý hoặc nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp