Bản dịch của từ Warp trong tiếng Việt

Warp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warp (Noun)

wˈɔɹp
woʊɹp
01

Một sợi dây buộc một đầu vào một điểm cố định và dùng để di chuyển hoặc buộc tàu.

A rope attached at one end to a fixed point and used for moving or mooring a ship.

Ví dụ

The ship's warp was securely fastened to the dock.

Sợi dây neo của tàu đã được cố định chắc chắn vào bến.

They pulled the warp to bring the ship closer to shore.

Họ kéo sợi dây neo để đưa tàu gần hơn bờ.

The captain checked the condition of the ship's warp daily.

Thuyền trưởng kiểm tra tình trạng của sợi dây neo hàng ngày.

02

Trầm tích phù sa; phù sa.

Alluvial sediment; silt.

Ví dụ

The warp from the river made the land fertile.

Các cặn sông tạo đất màu mỡ.

The village thrived due to the nutrient-rich warp deposits.

Làng phát triển nhờ các cặn sông giàu chất dinh dưỡng.

Farmers used the warp to improve crop yield.

Nông dân sử dụng cặn sông để cải thiện năng suất cây trồng.

03

Sự xoắn hoặc biến dạng về hình dạng của một vật nào đó.

A twist or distortion in the shape of something.

Ví dụ

The warp in the fabric made the dress look uneven.

Sự méo mó của vải làm chiếc váy trở nên không đều.

The warp in the road caused traffic congestion.

Sự méo mó trên đường gây ra tắc nghẽn giao thông.

The warp in the plan led to unexpected complications.

Sự méo mó trong kế hoạch dẫn đến những rắc rối không lường trước.

04

(trong dệt) những sợi chỉ trên khung dệt phía trên và bên dưới những sợi khác (sợi ngang) được luồn để làm vải.

(in weaving) the threads on a loom over and under which other threads (the weft) are passed to make cloth.

Ví dụ

The warp threads on the loom were carefully arranged.

Các sợi dệt trên khung được sắp xếp cẩn thận.

The weaver adjusted the tension of the warp for weaving.

Người dệt điều chỉnh độ căng của sợi dệt để dệt.

The warp is an essential component in the textile industry.

Sợi dệt là một thành phần quan trọng trong ngành dệt.

Warp (Verb)

wˈɔɹp
woʊɹp
01

Bị biến dạng hoặc bị cong hoặc biến dạng, thường là do tác động của nhiệt hoặc ẩm ướt.

Make or become bent or twisted out of shape, typically as a result of the effects of heat or damp.

Ví dụ

The intense pressure caused the metal to warp.

Áp lực mạnh khiến cho kim loại bị cong.

The fabric warp due to exposure to high humidity levels.

Vải bị cong do tiếp xúc với độ ẩm cao.

The wooden beams warped after being left in the sun.

Các thanh gỗ bị cong sau khi để dưới ánh nắng mặt trời.

02

(liên quan đến một con tàu) di chuyển hoặc di chuyển bằng cách kéo một sợi dây gắn vào một vật thể cố định trên bờ.

(with reference to a ship) move or be moved along by hauling on a rope attached to a stationary object ashore.

Ví dụ

The ship warped into the harbor with the help of sailors.

Tàu được kéo vào cảng bởi sự giúp đỡ của thủy thủ.

The captain ordered the crew to warp the vessel to shore.

Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ kéo tàu vào bờ.

They warped the boat to the dock using strong ropes.

Họ kéo con thuyền đến cầu bằng dây thừng mạnh.

03

Che phủ (đất) bằng lớp đất phù sa bằng lũ lụt tự nhiên hoặc nhân tạo.

Cover (land) with a deposit of alluvial soil by natural or artificial flooding.

Ví dụ

The river's flood will warp the fields with rich soil.

Lũ sông sẽ làm trũng đất ruộng với đất phù sa màu mỡ.

The irrigation system warps the land, aiding agricultural growth.

Hệ thống tưới tiêu làm trũng đất, giúp cho nông nghiệp phát triển.

The dam's construction warped the river's natural flow pattern.

Việc xây dựng đập đã làm biến dạng mô hình dòng chảy tự nhiên của sông.

04

(trong nghề dệt) sắp xếp (sợi) sao cho tạo thành sợi dọc của mảnh vải.

(in weaving) arrange (yarn) so as to form the warp of a piece of cloth.

Ví dụ

She learned to warp the threads to create beautiful textiles.

Cô ấy học cách dệt sợi để tạo ra các sản phẩm dệt đẹp.

The artisan demonstrated how to warp the loom efficiently.

Người thợ thủ công đã hướng dẫn cách dệt khung dệt một cách hiệu quả.

They warp the fabric meticulously to ensure a flawless final product.

Họ dệt vải một cách tỉ mỉ để đảm bảo sản phẩm cuối cùng hoàn hảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warp

Không có idiom phù hợp