Bản dịch của từ Silt trong tiếng Việt
Silt
Silt (Noun)
The river was clogged with silt after heavy rain.
Sông bị tắc nghẽn bởi bùn đất sau cơn mưa lớn.
The construction workers had to remove the silt from the drainage.
Các công nhân xây dựng phải loại bỏ bùn đất từ hệ thống thoát nước.
The port needed dredging to clear the silt accumulation.
Cảng cần phải đào bới để làm sạch lớp bùn đất tích tụ.
Kết hợp từ của Silt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With silt Với phù sa | The river was filled with silt after heavy rainfall. Sông bị lấp đầy bùn sau cơn mưa lớn. |
Layer of silt Lớp phù sa | The layer of silt in the riverbed affects water quality. Lớp phù sa trên đáy sông ảnh hưởng đến chất lượng nước. |
Deposit of silt Lớp bùn đặt | The deposit of silt in the river affects water quality. Sự tích tụ bùn đất trong sông ảnh hưởng đến chất lượng nước. |
Silt (Verb)
Bị lấp đầy hoặc bị chặn bởi phù sa.
Become filled or blocked with silt.
The river silted up, causing flooding in the nearby town.
Dòng sông bị nghẽn bởi bùn, gây lũ ở thị trấn gần đó.
The harbor silted up, preventing large ships from docking.
Cảng bị nghẽn bởi bùn, ngăn chặn tàu lớn cập bến.
The irrigation channels silted up, affecting crop growth in the region.
Các kênh tưới nước bị nghẽn bởi bùn, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong khu vực.
Họ từ
Silt là một loại đất được tạo thành từ các hạt mịn, có kích thước từ 0.002 đến 0.05 mm. Nó thường được tìm thấy ở các bờ sông, hồ và vùng đất ngập nước, nơi nước chảy chậm và lắng đọng. Silt giữ nước tốt và cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật; do đó, nó có vai trò quan trọng trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "silt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sylte", có liên quan đến tiếng Đức cổ "sulza" và tiếng Hà Lan "silt". Từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "siltus", mang nghĩa là cát mịn hay bùn. Trong lịch sử, "silt" đã được sử dụng để chỉ những hạt nhỏ trong đất, đặc biệt là trong các bãi bồi ven sông. Ngày nay, khái niệm này tiếp tục liên quan đến đất trồng trọt, nơi mà silt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu và khả năng giữ nước.
Từ "silt" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, khi thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học môi trường hoặc địa chất. Trong các bài kiểm tra nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả về quá trình tự nhiên hoặc nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, "silt" thường được dùng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và xây dựng khi đề cập đến ảnh hưởng của đất phù sa đối với canh tác và công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp