Bản dịch của từ Silt trong tiếng Việt

Silt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silt (Noun)

sɪlt
sˈɪlt
01

Cát mịn, đất sét hoặc vật liệu khác được nước chảy cuốn đi và lắng đọng dưới dạng trầm tích, đặc biệt là ở kênh hoặc bến cảng.

Fine sand clay or other material carried by running water and deposited as a sediment especially in a channel or harbour.

Ví dụ

The river was clogged with silt after heavy rain.

Sông bị tắc nghẽn bởi bùn đất sau cơn mưa lớn.

The construction workers had to remove the silt from the drainage.

Các công nhân xây dựng phải loại bỏ bùn đất từ hệ thống thoát nước.

The port needed dredging to clear the silt accumulation.

Cảng cần phải đào bới để làm sạch lớp bùn đất tích tụ.

Kết hợp từ của Silt (Noun)

CollocationVí dụ

With silt

Với phù sa

The river was filled with silt after heavy rainfall.

Sông bị lấp đầy bùn sau cơn mưa lớn.

Layer of silt

Lớp phù sa

The layer of silt in the riverbed affects water quality.

Lớp phù sa trên đáy sông ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Deposit of silt

Lớp bùn đặt

The deposit of silt in the river affects water quality.

Sự tích tụ bùn đất trong sông ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Silt (Verb)

sɪlt
sˈɪlt
01

Bị lấp đầy hoặc bị chặn bởi phù sa.

Become filled or blocked with silt.

Ví dụ

The river silted up, causing flooding in the nearby town.

Dòng sông bị nghẽn bởi bùn, gây lũ ở thị trấn gần đó.

The harbor silted up, preventing large ships from docking.

Cảng bị nghẽn bởi bùn, ngăn chặn tàu lớn cập bến.

The irrigation channels silted up, affecting crop growth in the region.

Các kênh tưới nước bị nghẽn bởi bùn, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silt

Không có idiom phù hợp