Bản dịch của từ Harbour trong tiếng Việt
Harbour
Harbour (Noun)
Một nơi trên bờ biển nơi tàu thuyền có thể neo đậu, đặc biệt là nơi được bảo vệ khỏi nước động bởi các cầu tàu, cầu cảng và các công trình nhân tạo khác.
A place on the coast where ships may moor in shelter especially one protected from rough water by piers jetties and other artificial structures.
The harbour was bustling with fishermen preparing their boats.
Cảng đang rộn ràng với những ngư dân chuẩn bị tàu của họ.
The harbour is a popular spot for tourists to watch sunset.
Cảng là điểm đến phổ biến cho du khách xem hoàng hôn.
The government invested in upgrading the harbour facilities for trade.
Chính phủ đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng để thương mại.
Dạng danh từ của Harbour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harbour | Harbours |
Kết hợp từ của Harbour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fishing harbour Cảng đánh cá | The fishing harbour was bustling with local fishermen unloading their catch. Cảng cá đang rộn ràng với ngư dân địa phương đang dỡ hàng. |
Picturesque harbour Cảng đẹp như tranh | The picturesque harbour attracted many tourists for social gatherings. Cảng đẹp như tranh thu hút nhiều khách du lịch tham gia các buổi tụ tập xã hội. |
Good harbour Cảng tốt | The fishing village has a good harbour for boats. Làng chài có một cảng tốt cho thuyền. |
Sheltered harbour Cảng neo đậu | The small town had a sheltered harbour for fishing boats. Thị trấn nhỏ có một cảng trú ẩn cho thuyền cá. |
Safe harbour Nơi trú ẩn an toàn | The community center provides a safe harbour for at-risk youth. Trung tâm cộng đồng cung cấp một cảng an toàn cho thanh thiếu niên có nguy cơ. |
Harbour (Verb)
She harboured resentment towards her colleague for months.
Cô ấy ấp ủ sự oán giận với đồng nghiệp của mình trong nhiều tháng.
He harbours doubts about the company's future.
Anh ấy ấp ủ nghi ngờ về tương lai của công ty.
The community harboured suspicions about the new mayor.
Cộng đồng ẩn chứa nghi ngờ về thị trưởng mới.
The ship will harbour in the port for the night.
Tàu sẽ neo đậu ở cảng qua đêm.
The crew decided to harbour at the nearest dock.
Phi hành đoàn quyết định neo đậu tại bến gần nhất.
They will harbour in the bay until the storm passes.
Họ sẽ neo đậu trong vịnh cho đến khi bão qua đi.
The community harboured the homeless during the winter.
Cộng đồng ẩn dụ người vô gia cư trong mùa đông.
She harboured her friend when they needed a place to stay.
Cô ấy ẩn dụ bạn mình khi họ cần một nơi ở.
The organization harbours refugees escaping from war-torn regions.
Tổ chức ẩn dụ người tị nạn thoát khỏi các vùng đất bị chiến tranh tàn phá.
Dạng động từ của Harbour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harbour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harboured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harboured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harbours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harbouring |
Họ từ
Từ "harbour" có nghĩa là cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toàn và được bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Anh, "harbour" thường được dùng trong bối cảnh xây dựng hàng hải và du lịch, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "harbor" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ ở chính tả mà còn ở cách phát âm, khi "harbour" có âm ['hɑ:bə] và "harbor" có âm ['hɑrbə].
Từ "harbour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herberge", có nghĩa là chỗ trú ẩn, nơi ở. "Herberge" lại xuất phát từ gốc Latin "hospitium", chỉ nơi tiếp đón khách. Sự chuyển nghĩa từ nơi trú ẩn sang ý nghĩa chỗ neo đậu an toàn cho tàu thuyền cho thấy mối liên hệ giữa việc bảo vệ tài sản và các chuyến du lịch trên biển. Hiện nay, "harbour" được sử dụng để chỉ cả không gian vật lý cho tàu lớn và ý nghĩa bảo vệ rộng hơn.
Từ "harbour" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao hơn trong các đoạn văn liên quan đến du lịch và địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những chủ đề liên quan tới văn hóa, lịch sử hoặc môi trường. Ngoài ra, "harbour" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị việc giữ gìn suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp