Bản dịch của từ Harbour trong tiếng Việt

Harbour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harbour (Noun)

hˈɑɹbɚ
hˈɑɹbəɹ
01

Một nơi trên bờ biển nơi tàu thuyền có thể neo đậu, đặc biệt là nơi được bảo vệ khỏi nước động bởi các cầu tàu, cầu cảng và các công trình nhân tạo khác.

A place on the coast where ships may moor in shelter especially one protected from rough water by piers jetties and other artificial structures.

Ví dụ

The harbour was bustling with fishermen preparing their boats.

Cảng đang rộn ràng với những ngư dân chuẩn bị tàu của họ.