Bản dịch của từ Harbour trong tiếng Việt
Harbour

Harbour(Noun)
Một nơi trên bờ biển nơi tàu thuyền có thể neo đậu, đặc biệt là nơi được bảo vệ khỏi nước động bởi các cầu tàu, cầu cảng và các công trình nhân tạo khác.
A place on the coast where ships may moor in shelter especially one protected from rough water by piers jetties and other artificial structures.

Dạng danh từ của Harbour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Harbour | Harbours |
Harbour(Verb)
Dạng động từ của Harbour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harbour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harboured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harboured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harbours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harbouring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "harbour" có nghĩa là cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toàn và được bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Anh, "harbour" thường được dùng trong bối cảnh xây dựng hàng hải và du lịch, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "harbor" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ ở chính tả mà còn ở cách phát âm, khi "harbour" có âm ['hɑ:bə] và "harbor" có âm ['hɑrbə].
Từ "harbour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herberge", có nghĩa là chỗ trú ẩn, nơi ở. "Herberge" lại xuất phát từ gốc Latin "hospitium", chỉ nơi tiếp đón khách. Sự chuyển nghĩa từ nơi trú ẩn sang ý nghĩa chỗ neo đậu an toàn cho tàu thuyền cho thấy mối liên hệ giữa việc bảo vệ tài sản và các chuyến du lịch trên biển. Hiện nay, "harbour" được sử dụng để chỉ cả không gian vật lý cho tàu lớn và ý nghĩa bảo vệ rộng hơn.
Từ "harbour" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao hơn trong các đoạn văn liên quan đến du lịch và địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những chủ đề liên quan tới văn hóa, lịch sử hoặc môi trường. Ngoài ra, "harbour" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị việc giữ gìn suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Họ từ
Từ "harbour" có nghĩa là cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toàn và được bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Anh, "harbour" thường được dùng trong bối cảnh xây dựng hàng hải và du lịch, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "harbor" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ ở chính tả mà còn ở cách phát âm, khi "harbour" có âm ['hɑ:bə] và "harbor" có âm ['hɑrbə].
Từ "harbour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herberge", có nghĩa là chỗ trú ẩn, nơi ở. "Herberge" lại xuất phát từ gốc Latin "hospitium", chỉ nơi tiếp đón khách. Sự chuyển nghĩa từ nơi trú ẩn sang ý nghĩa chỗ neo đậu an toàn cho tàu thuyền cho thấy mối liên hệ giữa việc bảo vệ tài sản và các chuyến du lịch trên biển. Hiện nay, "harbour" được sử dụng để chỉ cả không gian vật lý cho tàu lớn và ý nghĩa bảo vệ rộng hơn.
Từ "harbour" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao hơn trong các đoạn văn liên quan đến du lịch và địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những chủ đề liên quan tới văn hóa, lịch sử hoặc môi trường. Ngoài ra, "harbour" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị việc giữ gìn suy nghĩ hoặc cảm xúc.
