Bản dịch của từ Moor trong tiếng Việt

Moor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moor(Noun)

mˈɔː
ˈmʊr
01

Tại Vương quốc Anh, một khu vực đất hoang thường được bao phủ bởi cây thạch nam, được sử dụng để chăn thả gia súc và nuôi thú săn.

In the UK an area of wasteland typically covered with heather used for grazing and the rearing of game

Ví dụ
02

Một mảnh đất cao nguyên hoang vu chưa được canh tác, hay còn gọi là đồng cỏ.

A tract of open uncultivated upland a heath

Ví dụ
03

Một khu vực đất ngập nước, một vùng đầm lầy.

A boggy area a marsh

Ví dụ

Moor(Verb)

mˈɔː
ˈmʊr
01

Một khu vực đầm lầy, một cái ao lầy.

To fix in position to attach

Ví dụ
02

Một khu vực đất cao chưa được canh tác, là đất hoang.

To secure a vessel in a particular place

Ví dụ

Họ từ