Bản dịch của từ Moor trong tiếng Việt
Moor
Moor (Noun)
In the countryside, she loved to walk on the moor.
Ở nông thôn, cô thích đi dạo trên đồng hoang.
The moor was a popular spot for picnics and nature walks.
Đồng hoang là địa điểm nổi tiếng để dã ngoại và đi dạo giữa thiên nhiên.
The villagers often gathered on the moor for community events.
Dân làng thường tụ tập trên đồng hoang để tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Một thành viên của một dân tộc hồi giáo tây bắc phi có nguồn gốc hỗn hợp berber và ả rập. vào thế kỷ thứ 8, họ chinh phục bán đảo iberia, nhưng cuối cùng bị đánh đuổi khỏi thành trì cuối cùng ở granada vào cuối thế kỷ 15.
A member of a north-western african muslim people of mixed berber and arab descent. in the 8th century they conquered the iberian peninsula, but were finally driven out of their last stronghold in granada at the end of the 15th century.
Many Moors settled in Spain during the 8th century.
Nhiều người Moor định cư ở Tây Ban Nha trong thế kỷ thứ 8.
The Moors in Granada were defeated in the 15th century.
Người Moor ở Granada đã bị đánh bại vào thế kỷ 15.
The Moors were known for their mixed Berber and Arab heritage.
Người Moor được biết đến với di sản hỗn hợp Berber và Ả Rập.
Dạng danh từ của Moor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moor | Moors |
Kết hợp từ của Moor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Desolate moor Đồng cỏ hoang vắng | The desolate moor reflected the isolation of the community. Vùng đồng cằn cỗi phản ánh sự cô đơn của cộng đồng. |
Windswept moor Đồng cỏ thoai thoải | The windswept moor provided a desolate backdrop for the gathering. Đồi gió thổi là nơi họp mặt hoang vắng. |
Open moor Đất hoang mở | The open moor is a popular spot for social gatherings. Đồng cỏ mở là nơi phổ biến cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Wild moor Đồng hoang | The wild moor provided a peaceful escape for the villagers. Vùng đồng hoang cung cấp một nơi trốn tránh yên bình cho người dân làng. |
Bleak moor Đồng cỏ hoang tàn | The bleak moor reflected the social isolation of the town. Cánh đồng hoang vắng phản ánh sự cô lập xã hội của thị trấn. |
Moor (Verb)
The boat moored at the dock for the social event.
Con thuyền neo đậu tại bến tàu cho sự kiện xã hội.
They moored their yacht near the exclusive social club.
Họ neo đậu du thuyền của mình gần câu lạc bộ xã hội độc quyền.
The guests arrived by boat and moored it securely before joining.
Những vị khách đến bằng thuyền và neo đậu an toàn trước khi tham gia.
Dạng động từ của Moor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mooring |
Họ từ
Từ "moor" trong tiếng Anh có nghĩa là một khu vực đất ngập nước hoặc vùng đất hoang dã thường có cây cỏ thấp. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các vùng đất khô cằn ở Scotland hoặc miền Bắc nước Anh. Theo tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, nhưng khi được sử dụng, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "moor" xuất phát từ tiếng Tây Âu cổ "môr", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mārus", có nghĩa là "đầm lầy" hoặc "khu vực ngập nước". Trong lịch sử, "moor" được dùng để chỉ những vùng đất hoang dã, thường là các khu đầm lầy hoặc thảo nguyên ở châu Âu, nơi có đất nghèo dinh dưỡng. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả địa hình mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự hoang dã và cô độc trong văn học.
Từ "moor" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng đọc và viết liên quan đến các chủ đề thiên nhiên hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, "moor" thường được sử dụng để chỉ các khu vực đất ngập nước hoặc đồi núi ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật để miêu tả phong cảnh hoặc không gian mở, gợi cảm xúc và tư tưởng tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp