ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Moor
Tại Vương quốc Anh, một khu vực đất hoang thường được bao phủ bởi cây thạch nam, được sử dụng để chăn thả gia súc và nuôi thú săn.
In the UK an area of wasteland typically covered with heather used for grazing and the rearing of game
Một mảnh đất cao nguyên hoang vu chưa được canh tác, hay còn gọi là đồng cỏ.
A tract of open uncultivated upland a heath
Một khu vực đất ngập nước, một vùng đầm lầy.
A boggy area a marsh
Một khu vực đầm lầy, một cái ao lầy.
To fix in position to attach
Một khu vực đất cao chưa được canh tác, là đất hoang.
To secure a vessel in a particular place
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Moor/