Bản dịch của từ Vessel trong tiếng Việt

Vessel

Noun [U/C]

Vessel (Noun)

vˈɛsl̩
vˈɛsl̩
01

Một con tàu hoặc thuyền lớn.

A ship or large boat.

Ví dụ

The vessel named 'Ocean Queen' sailed across the Atlantic.

Tàu mang tên 'Nữ Hoàng Đại Dương' đã đi qua Đại Tây Dương.

The vessel 'Seafarer' docked at the port after a long journey.

Tàu 'Người Đi Biển' neo đậu tại cảng sau chuyến đi dài.

The cruise vessel 'Sunny Paradise' accommodated hundreds of passengers.

Tàu du lịch 'Thiên Đường Nắng' chứa đựng hàng trăm hành khách.

02

Vật chứa rỗng, đặc biệt là vật chứa chất lỏng, chẳng hạn như bát hoặc thùng.

A hollow container, especially one used to hold liquid, such as a bowl or cask.

Ví dụ

The vessel was filled with water for the guests at the party.

Chiếc thuyền được đổ đầy nước cho khách mời tại bữa tiệc.

The elegant vessel was used to serve wine during the ceremony.

Chiếc tàu thanh lịch được sử dụng để phục vụ rượu trong buổi lễ.

The antique vessel displayed in the museum dates back to 16th century.

Chiếc tàu cổ được trưng bày tại bảo tàng có nguồn gốc từ thế kỷ 16.

03

Một ống hoặc kênh chứa hoặc truyền máu hoặc chất lỏng khác.

A duct or canal holding or conveying blood or other fluid.

Ví dụ

The vessel of emotions overflowed during the social gathering.

Cái đồ đựng cảm xúc tràn ngập trong buổi tụ tập xã hội.

Her vessel of kindness touched many hearts at the social event.

Cái ống chứa lòng tốt của cô ấy chạm đến nhiều trái tim tại sự kiện xã hội.

The vessel of friendship sailed smoothly in the social circle.

Cái ống chứa tình bạn lướt trôi suôn sẻ trong vòng xã hội.

Dạng danh từ của Vessel (Noun)

SingularPlural

Vessel

Vessels

Kết hợp từ của Vessel (Noun)

CollocationVí dụ

Merchant vessel

Tàu thương nhân

The merchant vessel transported goods across the ocean.

Tàu thương binh vận chuyển hàng hóa qua đại dương.

Transport vessel

Tàu vận chuyển

The cruise ship is a popular transport vessel for tourists.

Tàu du lịch là phương tiện vận chuyển phổ biến cho du khách.

Supply vessel

Tàu cung cấp

The supply vessel delivered goods to the remote island.

Tàu cung cấp giao hàng đến hòn đảo xa xôi.

Fishing vessel

Tàu cá

The fishing vessel returned with a full catch of tuna.

Tàu cá trở về với một lượng cá ngừ đầy đủ.

Seaworthy vessel

Tàu biển đáng tin cậy

The fishermen relied on their seaworthy vessel for a successful catch.

Các thuyền viên phụ thuộc vào con tàu đáng tin cậy của họ để bắt được cá thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vessel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The system that circulates blood and lymph through the body, consisting of the heart, blood blood, lymph, and the lymphatic and glands2 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Vessel

Không có idiom phù hợp