Bản dịch của từ Vessel trong tiếng Việt

Vessel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vessel(Noun)

vˈɛsl̩
vˈɛsl̩
01

Một con tàu hoặc thuyền lớn.

A ship or large boat.

Ví dụ
02

Vật chứa rỗng, đặc biệt là vật chứa chất lỏng, chẳng hạn như bát hoặc thùng.

A hollow container, especially one used to hold liquid, such as a bowl or cask.

Ví dụ
03

Một ống hoặc kênh chứa hoặc truyền máu hoặc chất lỏng khác.

A duct or canal holding or conveying blood or other fluid.

Ví dụ

Dạng danh từ của Vessel (Noun)

SingularPlural

Vessel

Vessels

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ