Bản dịch của từ Vessel trong tiếng Việt
Vessel
Vessel (Noun)
The vessel named 'Ocean Queen' sailed across the Atlantic.
Tàu mang tên 'Nữ Hoàng Đại Dương' đã đi qua Đại Tây Dương.
The vessel 'Seafarer' docked at the port after a long journey.
Tàu 'Người Đi Biển' neo đậu tại cảng sau chuyến đi dài.
The cruise vessel 'Sunny Paradise' accommodated hundreds of passengers.
Tàu du lịch 'Thiên Đường Nắng' chứa đựng hàng trăm hành khách.
The vessel was filled with water for the guests at the party.
Chiếc thuyền được đổ đầy nước cho khách mời tại bữa tiệc.
The elegant vessel was used to serve wine during the ceremony.
Chiếc tàu thanh lịch được sử dụng để phục vụ rượu trong buổi lễ.
The antique vessel displayed in the museum dates back to 16th century.
Chiếc tàu cổ được trưng bày tại bảo tàng có nguồn gốc từ thế kỷ 16.
The vessel of emotions overflowed during the social gathering.
Cái đồ đựng cảm xúc tràn ngập trong buổi tụ tập xã hội.
Her vessel of kindness touched many hearts at the social event.
Cái ống chứa lòng tốt của cô ấy chạm đến nhiều trái tim tại sự kiện xã hội.
The vessel of friendship sailed smoothly in the social circle.
Cái ống chứa tình bạn lướt trôi suôn sẻ trong vòng xã hội.
Dạng danh từ của Vessel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vessel | Vessels |
Kết hợp từ của Vessel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merchant vessel Tàu thương nhân | The merchant vessel transported goods across the ocean. Tàu thương binh vận chuyển hàng hóa qua đại dương. |
Transport vessel Tàu vận chuyển | The cruise ship is a popular transport vessel for tourists. Tàu du lịch là phương tiện vận chuyển phổ biến cho du khách. |
Supply vessel Tàu cung cấp | The supply vessel delivered goods to the remote island. Tàu cung cấp giao hàng đến hòn đảo xa xôi. |
Fishing vessel Tàu cá | The fishing vessel returned with a full catch of tuna. Tàu cá trở về với một lượng cá ngừ đầy đủ. |
Seaworthy vessel Tàu biển đáng tin cậy | The fishermen relied on their seaworthy vessel for a successful catch. Các thuyền viên phụ thuộc vào con tàu đáng tin cậy của họ để bắt được cá thành công. |
Họ từ
Từ "vessel" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một loại đồ chứa, thường được sử dụng để chỉ các loại chén, bát, hoặc tàu thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ, "vessel" nhấn mạnh đến tàu thủy hoặc phương tiện vận chuyển, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về nghĩa chỉ đồ vật chứa. Ngoài ra, "vessel" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các mạch máu trong cơ thể. Sự khác biệt trong sử dụng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể nhưng nhìn chung nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "vessel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vesselus", có nghĩa là "thuyền" hoặc "chỗ chứa". Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "vaessel". Ban đầu, "vessel" chỉ những phương tiện giao thông trên nước như thuyền, tàu; sau đó, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các vật chứa, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học và sinh học. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa chức năng vận chuyển và chứa đựng của thuật ngữ.
Từ "vessel" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực từ vựng liên quan đến khoa học và y tế. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về cơ thể con người (mạch máu) và các khái niệm liên quan đến vận chuyển chất lỏng. Trong nói và viết, "vessel" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng hải và giao thông, mô tả về tàu thuyền và phương tiện vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp