Bản dịch của từ Cask trong tiếng Việt

Cask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cask (Noun)

kˈæsk
kˈæsk
01

Một thùng dùng để ủ hoặc lưu trữ rượu vang hoặc bia.

A barrel used for aging or storing wine or beer

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thùng chứa lớn dùng để lưu trữ chất lỏng, thường làm bằng gỗ.

A large container used for storing liquids typically made of wood

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thùng chứa một lượng chất lỏng cụ thể.

A container that holds a specific quantity of liquid

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cask cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cask

Không có idiom phù hợp