Bản dịch của từ Cask trong tiếng Việt

Cask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cask(Noun)

kˈæsk
kˈæsk
01

Một thùng chứa một lượng chất lỏng cụ thể.

A container that holds a specific quantity of liquid

Ví dụ
02

Một thùng dùng để ủ hoặc lưu trữ rượu vang hoặc bia.

A barrel used for aging or storing wine or beer

Ví dụ
03

Một thùng chứa lớn dùng để lưu trữ chất lỏng, thường làm bằng gỗ.

A large container used for storing liquids typically made of wood

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ