Bản dịch của từ Cask trong tiếng Việt

Cask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cask (Noun)

kˈæsk
kˈæsk
01

Một thùng dùng để ủ hoặc lưu trữ rượu vang hoặc bia.

A barrel used for aging or storing wine or beer

Ví dụ

The cask in the corner holds 50 liters of red wine.

Thùng gỗ ở góc chứa 50 lít rượu vang đỏ.

The cask does not leak, ensuring the wine stays fresh.

Thùng gỗ không bị rò rỉ, đảm bảo rượu vang luôn tươi mới.

02

Một thùng chứa lớn dùng để lưu trữ chất lỏng, thường làm bằng gỗ.

A large container used for storing liquids typically made of wood

Ví dụ

The brewery stored beer in a large oak cask.

Nhà máy bia đã lưu trữ bia trong một thùng gỗ sồi lớn.

They do not use a cask for storing water.

Họ không sử dụng thùng để lưu trữ nước.

03

Một thùng chứa một lượng chất lỏng cụ thể.

A container that holds a specific quantity of liquid

Ví dụ

The cask held 50 liters of wine for the charity event.

Thùng chứa 50 lít rượu vang cho sự kiện từ thiện.

The cask did not leak during the community festival preparations.

Thùng không bị rò rỉ trong quá trình chuẩn bị lễ hội cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cask/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.