Bản dịch của từ Canal trong tiếng Việt

Canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canal (Noun)

kənˈæl
kənˈæl
01

Đường thủy nhân tạo được xây dựng để cho phép tàu thuyền đi lại trong đất liền hoặc dẫn nước tưới tiêu.

An artificial waterway constructed to allow the passage of boats or ships inland or to convey water for irrigation.

Ví dụ

The Erie Canal revolutionized transportation in the 1800s.

Kênh đào Erie đã cách mạng hóa giao thông vận tải vào những năm 1800.

The Panama Canal connects the Atlantic and Pacific Oceans.

Kênh đào Panama nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

The canal system in Venice is famous for its picturesque views.

Hệ thống kênh đào ở Venice nổi tiếng với khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

02

Bất kỳ dấu hiệu tuyến tính nào trước đây được báo cáo là được nhìn thấy bằng kính viễn vọng trên hành tinh sao hỏa.

Any of a number of linear markings formerly reported as seen by telescope on the planet mars.

Ví dụ

The canal project provided employment opportunities for many locals.

Dự án kênh đào đã mang lại cơ hội việc làm cho nhiều người dân địa phương.

The government invested in the construction of a new canal system.

Chính phủ đã đầu tư xây dựng hệ thống kênh đào mới.

The canal network connected various communities in the region.

Mạng lưới kênh đào kết nối nhiều cộng đồng khác nhau trong khu vực.

03

Một ống hình ống ở thực vật hoặc động vật, dùng để vận chuyển hoặc chứa thức ăn, chất lỏng hoặc không khí.

A tubular duct in a plant or animal, serving to convey or contain food, liquid, or air.

Ví dụ

The digestive canal in humans is about 30 feet long.

Ống tiêu hóa ở người dài khoảng 30 feet.

The respiratory canal allows air to flow in and out.

Kênh hô hấp cho phép không khí ra vào.

The circulatory canal transports nutrients throughout the body.

Kênh tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.

Dạng danh từ của Canal (Noun)

SingularPlural

Canal

Canals

Kết hợp từ của Canal (Noun)

CollocationVí dụ

Drainage canal

Rãnh thoát nước

The drainage canal in smith street prevents flooding in the neighborhood.

Cống thoát nước trên đường smith ngăn chặn lũ lụt trong khu phố.

Ship canal

Công việc cấp phép

The panama canal is a famous ship canal in central america.

Channel panama là một con kênh tàu nổi tiếng ở trung mỹ.

Irrigation canal

Kênh tưới

The irrigation canal provided water for the entire village.

Kênh tưới tiêu cung cấp nước cho cả làng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canal

Không có idiom phù hợp