Bản dịch của từ Canal trong tiếng Việt
Canal
Noun [U/C]

Canal(Noun)
kˈænəl
ˈkænəɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kênh thông tin hoặc kênh giao tiếp qua đó thông tin được truyền tải.
A channel through which information or communication is transmitted
Ví dụ
Canal

Một kênh thông tin hoặc kênh giao tiếp qua đó thông tin được truyền tải.
A channel through which information or communication is transmitted