Bản dịch của từ Canal trong tiếng Việt

Canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canal(Noun)

kˈænəl
ˈkænəɫ
01

Một đoạn nước dài và hẹp được tạo ra để phục vụ cho thuyền bè hoặc cho việc tưới tiêu.

A long narrow stretch of water made for boats or for irrigation

Ví dụ
02

Một cấu trúc hình ống mang chất lỏng như máu hoặc nước, thường có trong cơ thể hoặc trong máy móc.

A tubular structure that carries liquid such as blood or water often in the body or in machinery

Ví dụ
03

Một kênh thông tin hoặc kênh giao tiếp qua đó thông tin được truyền tải.

A channel through which information or communication is transmitted

Ví dụ