Bản dịch của từ Canal trong tiếng Việt
Canal

Canal (Noun)
Đường thủy nhân tạo được xây dựng để cho phép tàu thuyền đi lại trong đất liền hoặc dẫn nước tưới tiêu.
An artificial waterway constructed to allow the passage of boats or ships inland or to convey water for irrigation.
The Erie Canal revolutionized transportation in the 1800s.
Kênh đào Erie đã cách mạng hóa giao thông vận tải vào những năm 1800.
The Panama Canal connects the Atlantic and Pacific Oceans.
Kênh đào Panama nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
The canal system in Venice is famous for its picturesque views.
Hệ thống kênh đào ở Venice nổi tiếng với khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
The canal project provided employment opportunities for many locals.
Dự án kênh đào đã mang lại cơ hội việc làm cho nhiều người dân địa phương.
The government invested in the construction of a new canal system.
Chính phủ đã đầu tư xây dựng hệ thống kênh đào mới.
The canal network connected various communities in the region.
Mạng lưới kênh đào kết nối nhiều cộng đồng khác nhau trong khu vực.
The digestive canal in humans is about 30 feet long.
Ống tiêu hóa ở người dài khoảng 30 feet.
The respiratory canal allows air to flow in and out.
Kênh hô hấp cho phép không khí ra vào.
The circulatory canal transports nutrients throughout the body.
Kênh tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.
Dạng danh từ của Canal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canal | Canals |
Kết hợp từ của Canal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ship canal Kênh tàu | The panama canal is a vital ship canal for global trade. Kênh đào panama là một kênh tàu quan trọng cho thương mại toàn cầu. |
Drainage canal Kênh thoát nước | The drainage canal helps prevent flooding in downtown los angeles. Kênh thoát nước giúp ngăn ngừa lũ lụt ở trung tâm los angeles. |
Irrigation canal Kênh tưới | The irrigation canal helps farmers in california grow more crops. Kênh tưới tiêu giúp nông dân ở california trồng nhiều cây hơn. |
Họ từ
Từ "canal" chỉ một cấu trúc nhân tạo được xây dựng để dẫn nước, nối các nguồn nước khác nhau hoặc phục vụ cho mục đích tưới tiêu, giao thông vận tải hoặc kiểm soát lũ lụt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "canal" thường liên quan đến các hệ thống vận tải lịch sử, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính năng kỹ thuật và vận tải hiện đại hơn.
Từ "canal" xuất phát từ tiếng Latin "canalis", có nghĩa là "ống dẫn nước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các công trình nhân tạo dẫn nước, phục vụ cho mục đích tưới tiêu, giao thông hoặc phòng chống lũ lụt. Sự chuyển nghĩa từ đường dẫn nước sang các dạng kênh khác thể hiện sự phát triển trong các lĩnh vực như địa lý và kỹ thuật. Hiện nay, "canal" không chỉ được dùng để chỉ công trình dẫn nước mà còn chỉ những lối đi hẹp khác, mở rộng ý nghĩa từ nguyên thuần.
Từ "canal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tập trung chủ yếu ở phần Writing và Listening, nơi người thí sinh có thể thảo luận về hệ thống giao thông hoặc quản lý nước. Trong bối cảnh khác, "canal" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về địa lý, kỹ thuật xây dựng, hoặc trong du lịch để chỉ các tuyến đường thủy nhân tạo. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các khía cạnh liên quan đến hạ tầng giao thông và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp