Bản dịch của từ Irrigation trong tiếng Việt

Irrigation

Noun [U/C]

Irrigation (Noun)

ˌɪɹəgˈeiʃn̩
ˌɪɹəgˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình tưới nước, hoặc trạng thái được tưới nước; đặc biệt là hoạt động dẫn nước chảy qua mặt đất để nuôi dưỡng cây trồng.

The act or process of irrigating, or the state of being irrigated; especially, the operation of causing water to flow over lands, for nourishing plants.

Ví dụ

Community irrigation projects help farmers grow crops in arid regions.

Các dự án tưới tiêu cộng đồng giúp nông dân trồng trọt ở những vùng khô cằn.

Proper irrigation management is crucial for sustainable agriculture practices.

Quản lý tưới tiêu phù hợp là rất quan trọng để thực hành nông nghiệp bền vững.

The government invested in irrigation systems to boost local food production.

Chính phủ đã đầu tư vào hệ thống thủy lợi để thúc đẩy sản xuất lương thực địa phương.

Kết hợp từ của Irrigation (Noun)

CollocationVí dụ

Drip irrigation

Tưới nhỏ giọt

Drip irrigation saves water in farming.

Tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trong nông nghiệp.

Large-scale irrigation

Tưới tiêu quy mô lớn

Large-scale irrigation projects benefit rural communities by improving crop yields.

Các dự án tưới tiêu quy mô lớn mang lại lợi ích cho cộng đồng nông thôn bằng cách cải thiện năng suất mùa màng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrigation

Không có idiom phù hợp