Bản dịch của từ Nourishing trong tiếng Việt
Nourishing
Nourishing (Adjective)
Cung cấp dinh dưỡng; bổ dưỡng
Providing nourishment; nutritious
The community kitchen serves nourishing meals to the homeless.
Nhà bếp cộng đồng phục vụ bữa ăn bổ dưỡng cho người vô gia cư.
The charity event raised funds for nourishing food programs.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho các chương trình thực phẩm bổ dưỡng.
Nourishing (Verb)
She nourishes her community by organizing food drives regularly.
Cô ấy nuôi dưỡng cộng đồng bằng cách tổ chức chương trình quyên góp thức ăn thường xuyên.
The charity event nourished many families in need.
Sự kiện từ thiện nuôi dưỡng nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp