Bản dịch của từ Nourishing trong tiếng Việt

Nourishing

AdjectiveVerb

Nourishing (Adjective)

nˈɝɪʃɪŋ
nˈʌɹiʃiŋ
01

Cung cấp dinh dưỡng; bổ dưỡng

Providing nourishment; nutritious

Ví dụ

The community kitchen serves nourishing meals to the homeless.

Nhà bếp cộng đồng phục vụ bữa ăn bổ dưỡng cho người vô gia cư.

The charity event raised funds for nourishing food programs.

Sự kiện từ thiện gây quỹ cho các chương trình thực phẩm bổ dưỡng.

Nourishing (Verb)

nˈɝɪʃɪŋ
nˈʌɹiʃiŋ
01

Cung cấp thực phẩm hoặc các chất khác cần thiết cho sự tăng trưởng, sức khỏe và thể trạng tốt

Provide with the food or other substances necessary for growth, health, and good condition

Ví dụ

She nourishes her community by organizing food drives regularly.

Cô ấy nuôi dưỡng cộng đồng bằng cách tổ chức chương trình quyên góp thức ăn thường xuyên.

The charity event nourished many families in need.

Sự kiện từ thiện nuôi dưỡng nhiều gia đình đang gặp khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nourishing

Không có idiom phù hợp