Bản dịch của từ Nourishing trong tiếng Việt
Nourishing
Nourishing (Adjective)
Cung cấp dinh dưỡng; bổ dưỡng.
Providing nourishment; nutritious.
The community kitchen serves nourishing meals to the homeless.
Nhà bếp cộng đồng phục vụ bữa ăn bổ dưỡng cho người vô gia cư.
The charity event raised funds for nourishing food programs.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho các chương trình thực phẩm bổ dưỡng.
The social worker emphasized the importance of nourishing meals.
Người làm công tác xã hội nhấn mạnh về sự quan trọng của bữa ăn bổ dưỡng.
Dạng tính từ của Nourishing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nourishing Nuôi dưỡng | More nourishing Nuôi dưỡng nhiều hơn | Most nourishing Nuôi dưỡng nhất |
Nourishing (Verb)
She nourishes her community by organizing food drives regularly.
Cô ấy nuôi dưỡng cộng đồng bằng cách tổ chức chương trình quyên góp thức ăn thường xuyên.
The charity event nourished many families in need.
Sự kiện từ thiện nuôi dưỡng nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
Volunteers nourish the homeless by providing warm meals daily.
Các tình nguyện viên nuôi dưỡng người vô gia cư bằng cách cung cấp bữa ăn ấm mỗi ngày.
Dạng động từ của Nourishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nourish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nourished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nourished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nourishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nourishing |
Họ từ
Từ “nourishing” là tính từ, có nghĩa là cung cấp dinh dưỡng hoặc hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này thường liên quan đến thực phẩm tự nhiên hay chế độ ăn uống lành mạnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng trong việc duy trì sức khỏe tốt.
Từ "nourishing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng, cung cấp chất dinh dưỡng. "Nourishing" được hình thành từ tiền tố "nourish" (nuôi) và hậu tố "-ing", dùng để chỉ hành động hoặc quá trình. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết với khái niệm cung cấp dinh dưỡng và sức khỏe, thể hiện sự hỗ trợ cần thiết cho sự sống và sự phát triển. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe, nhấn mạnh tác động tích cực của thực phẩm đối với cơ thể.
Từ "nourishing" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, "nourishing" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như ẩm thực, y tế và giáo dục, nhằm nhấn mạnh quan hệ giữa thực phẩm và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp