Bản dịch của từ Nourishment trong tiếng Việt

Nourishment

Noun [U/C]

Nourishment (Noun)

nˈɝɪʃmn̩t
nˈɝɹɪʃmn̩t
01

Thức ăn cần thiết cho sự tăng trưởng, sức khỏe và thể trạng tốt.

The food necessary for growth, health, and good condition.

Ví dụ

Access to nourishment is essential for a healthy community.

Việc tiếp cận dinh dưỡng là quan trọng đối với cộng đồng khỏe mạnh.

The government provides nourishment programs for low-income families.

Chính phủ cung cấp các chương trình dinh dưỡng cho gia đình có thu nhập thấp.

Schools play a role in educating children about proper nourishment.

Trường học đóng vai trò trong việc giáo dục trẻ em về dinh dưỡng đúng cách.

Dạng danh từ của Nourishment (Noun)

SingularPlural

Nourishment

Nourishments

Kết hợp từ của Nourishment (Noun)

CollocationVí dụ

Spiritual nourishment

Dinh dưỡng tinh thần

Attending community events provides spiritual nourishment for many people.

Tham gia các sự kiện cộng đồng cung cấp dưỡng chất tinh thần cho nhiều người.

Adequate nourishment

Dinh dưỡng đầy đủ

Children need adequate nourishment for healthy growth and development.

Trẻ em cần dưỡng chất đầy đủ để phát triển khỏe mạnh.

Proper nourishment

Chế độ dinh dưỡng đúng cách

Proper nourishment is crucial for children's growth and development.

Dinh dưỡng đúng đắn quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.

Emotional nourishment

Chăm sóc tinh thần

Positive interactions with friends provide emotional nourishment.

Giao tiếp tích cực với bạn bè cung cấp dinh dưỡng tinh thần.

Intellectual nourishment

Sự nuôi dưỡng tinh thần

Reading books provides intellectual nourishment for the mind.

Đọc sách cung cấp dinh dưỡng tinh thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nourishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] We can choose a different source of medicine and clothing without any toll on wild animals [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
[...] This is where the nurture and from parents starts to create strong family bonds and moral values, and a child begins to develop emotionally and socially [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020

Idiom with Nourishment

Không có idiom phù hợp