Bản dịch của từ Nourishment trong tiếng Việt
Nourishment

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nourishment" là một danh từ chỉ sự cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để duy trì sức khỏe và sự sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "nourishment" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ dinh dưỡng thực phẩm đến nuôi dạy tinh thần, thể hiện tầm quan trọng của việc cung cấp không chỉ các chất dinh dưỡng vật lý mà còn các yếu tố khác ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện.
Từ "nourishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutrimentum", trong đó "nutri-" có nghĩa là nuôi dưỡng. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe. Nghĩa hiện tại của "nourishment" không chỉ bao gồm thực phẩm và dinh dưỡng vật lý mà còn mở rộng tới khái niệm nuôi dưỡng tinh thần và cảm xúc, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong cuộc sống con người.
Từ "nourishment" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và khoa học thực phẩm. Trong Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Trong các văn bản khoa học và giáo dục, "nourishment" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng.
Họ từ
"Nourishment" là một danh từ chỉ sự cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để duy trì sức khỏe và sự sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "nourishment" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ dinh dưỡng thực phẩm đến nuôi dạy tinh thần, thể hiện tầm quan trọng của việc cung cấp không chỉ các chất dinh dưỡng vật lý mà còn các yếu tố khác ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện.
Từ "nourishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutrimentum", trong đó "nutri-" có nghĩa là nuôi dưỡng. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe. Nghĩa hiện tại của "nourishment" không chỉ bao gồm thực phẩm và dinh dưỡng vật lý mà còn mở rộng tới khái niệm nuôi dưỡng tinh thần và cảm xúc, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong cuộc sống con người.
Từ "nourishment" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và khoa học thực phẩm. Trong Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Trong các văn bản khoa học và giáo dục, "nourishment" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng.
