Bản dịch của từ Irrigating trong tiếng Việt

Irrigating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrigating (Verb)

01

Cung cấp nước cho đất để giúp cây trồng phát triển.

Supplying water to land to help crops grow.

Ví dụ

Farmers are irrigating their fields to improve crop yields this season.

Nông dân đang tưới nước cho cánh đồng để cải thiện năng suất mùa này.

They are not irrigating the land properly, causing crop failures.

Họ không tưới nước cho đất đúng cách, gây ra thất bại mùa màng.

Are local farmers irrigating their crops effectively this year?

Các nông dân địa phương có đang tưới nước cho mùa màng hiệu quả năm nay không?

Dạng động từ của Irrigating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Irrigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Irrigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Irrigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Irrigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Irrigating

Irrigating (Noun)

01

Hoạt động cung cấp nước cho đất để giúp cây trồng phát triển.

The activity of supplying water to land to help crops grow.

Ví dụ

Farmers are irrigating their fields to improve crop yields this season.

Nông dân đang tưới tiêu cho đồng ruộng để nâng cao sản lượng mùa này.

They are not irrigating the dry land, so crops are suffering.

Họ không tưới tiêu cho đất khô, vì vậy cây trồng đang gặp khó khăn.

Are farmers in your area irrigating their crops effectively this year?

Có phải nông dân trong khu vực của bạn đang tưới tiêu cho cây trồng hiệu quả năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irrigating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrigating

Không có idiom phù hợp