Bản dịch của từ Irrigating trong tiếng Việt
Irrigating
Irrigating (Verb)
Farmers are irrigating their fields to improve crop yields this season.
Nông dân đang tưới nước cho cánh đồng để cải thiện năng suất mùa này.
They are not irrigating the land properly, causing crop failures.
Họ không tưới nước cho đất đúng cách, gây ra thất bại mùa màng.
Are local farmers irrigating their crops effectively this year?
Các nông dân địa phương có đang tưới nước cho mùa màng hiệu quả năm nay không?
Dạng động từ của Irrigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irrigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irrigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irrigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irrigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irrigating |
Irrigating (Noun)
Farmers are irrigating their fields to improve crop yields this season.
Nông dân đang tưới tiêu cho đồng ruộng để nâng cao sản lượng mùa này.
They are not irrigating the dry land, so crops are suffering.
Họ không tưới tiêu cho đất khô, vì vậy cây trồng đang gặp khó khăn.
Are farmers in your area irrigating their crops effectively this year?
Có phải nông dân trong khu vực của bạn đang tưới tiêu cho cây trồng hiệu quả năm nay không?