Bản dịch của từ Irrigating trong tiếng Việt

Irrigating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrigating(Verb)

ˈɪɹəɡˌeɪtɨŋ
ˈɪɹəɡˌeɪtɨŋ
01

Cung cấp nước cho đất để giúp cây trồng phát triển.

Supplying water to land to help crops grow.

Ví dụ

Dạng động từ của Irrigating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Irrigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Irrigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Irrigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Irrigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Irrigating

Irrigating(Noun)

ˈɪɹəɡˌeɪtɨŋ
ˈɪɹəɡˌeɪtɨŋ
01

Hoạt động cung cấp nước cho đất để giúp cây trồng phát triển.

The activity of supplying water to land to help crops grow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ