Bản dịch của từ Duct trong tiếng Việt
Duct
Duct (Noun)
The ducts in the office building help circulate air efficiently.
Các ống dẫn trong tòa nhà văn phòng giúp lưu thông không khí hiệu quả.
The ducts for internet cables were installed in the apartment complex.
Các ống dẫn cáp internet đã được lắp đặt trong khu chung cư.
The ducts for water supply in the school were recently upgraded.
Các ống dẫn cung cấp nước trong trường học đã được nâng cấp gần đây.
Dạng danh từ của Duct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duct | Ducts |
Duct (Verb)
Truyền tải qua một ống dẫn.
Convey through a duct.
The air ducts in the building duct fresh air efficiently.
Ống dẫn khí trong tòa nhà dẫn không khí tươi hiệu quả.
They ducted the cables neatly to avoid tripping hazards.
Họ dẫn cáp gọn gàng để tránh nguy cơ vấp ngã.
The company ducts information through secure channels for privacy.
Công ty dẫn thông tin qua kênh an toàn để bảo vệ sự riêng tư.
Dạng động từ của Duct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ducting |
Họ từ
Từ "duct" trong tiếng Anh có nghĩa là một ống dẫn, thường được sử dụng để chỉ các ống dẫn chất lỏng, khí hoặc các vật liệu khác trong các hệ thống cơ sở hạ tầng như HVAC hay dây cáp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền. "Duct" thường phát âm như /dʌkt/ trong cả hai biến thể.
Từ "duct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ductus", có nghĩa là "đường đi", "dẫn dắt" hoặc "hướng đi". Từ này được hình thành từ động từ "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "đưa đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "duct" thường chỉ những cấu trúc dẫn, như ống dẫn khí, nước hoặc các chất lỏng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm dẫn dắt và sự vận chuyển, chuyển giao vật chất trong các hệ thống kỹ thuật và sinh học.
Từ "duct" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh chung, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí và y học, nơi nó ám chỉ đến các ống dẫn. Cụ thể, trong các tình huống như hệ thống thông gió hoặc dẫn lưu chất lỏng, "duct" thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền tải hoặc kiểm soát dòng chảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp