Bản dịch của từ Passageway trong tiếng Việt

Passageway

Noun [U/C]

Passageway (Noun)

pˈæsəɡwˌeɪz
pˈæsəɡwˌeɪz
01

Một cách, đặc biệt là một cách có mục đích quan trọng trong một tòa nhà hoặc trong một thị trấn

A way especially one with an important purpose in a building or in a town

Ví dụ

The passageway between the two buildings is narrow.

Lối đi giữa hai tòa nhà hẹp.

There is no passageway connecting the library and the cafeteria.

Không có lối đi nối liền thư viện và quán ăn.

Is there a passageway to the community center from here?

Có lối đi nào đến trung tâm cộng đồng từ đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passageway

Không có idiom phù hợp