Bản dịch của từ Heath trong tiếng Việt

Heath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heath (Noun)

hˈiɵ
hˈiɵ
01

Một loại cây bụi lùn với những chiếc lá nhỏ có lông và những bông hoa nhỏ hình chuông màu hồng hoặc tím, đặc trưng của cây thạch nam và vùng đất hoang.

A dwarf shrub with small leathery leaves and small pink or purple bell-shaped flowers, characteristic of heaths and moorland.

Ví dụ

The heath adds color to the moorland landscape.

Cây bụi heath làm cho cảnh quan đồi núi thêm màu sắc.

Many heaths bloom with small pink bell-shaped flowers in spring.

Nhiều cây bụi heath nở hoa với những bông hoa hình chuông màu hồng nhỏ vào mùa xuân.

Heaths are common in areas with heathland vegetation.

Cây bụi heath phổ biến ở những vùng có thực vật đồi núi.

02

Một loài bướm đêm châu âu có màu nâu vàng chủ yếu bay ban ngày ở vùng đất hoang và đồng cỏ.

A yellowish-brown chiefly day-flying european moth of heathland and grassland.

Ví dụ

The heath is commonly found in open grassy areas.

Heath thường được tìm thấy ở các khu vực cỏ mở.

The heath moth is a beautiful insect seen during daytime.

Heath moth là một loài côn trùng đẹp được nhìn thấy vào ban ngày.

The heathland provides a habitat for various creatures like the heath moth.

Vùng đất heath cung cấp môi trường sống cho nhiều loài như heath moth.

03

Một vùng đất trống bỏ hoang, thường là trên đất cát chua, với thảm thực vật đặc trưng của cây thạch nam, cây kim tước và cỏ thô.

An area of open uncultivated land, typically on acid sandy soil, with characteristic vegetation of heather, gorse, and coarse grasses.

Ví dụ

The heath was covered in wildflowers and tall grasses.

Đồi núi đầy hoa dại và cỏ cao.

People often enjoy picnics on the heath during weekends.

Mọi người thường thích picnic trên đồi vào cuối tuần.

The heath provides a habitat for various wildlife species.

Đồi núi cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

04

Một loài bướm châu âu nhỏ màu nâu nhạt và màu cam thường có đốm mắt trên cánh, sâu bướm ăn cỏ.

A small light brown and orange european butterfly which typically has eyespots on the wings, the caterpillar feeding on grasses.

Ví dụ

The heath butterfly is commonly found in European meadows.

Bướm heath thường được tìm thấy ở đồng cỏ châu Âu.

The heath caterpillar feeds on various types of grasses.

Sâu bướm heath ăn các loại cỏ khác nhau.

Heaths with eyespots on their wings are fascinating to observe.

Những bướm heath có đốm mắt trên cánh rất thú vị để quan sát.

Dạng danh từ của Heath (Noun)

SingularPlural

Heath

Heaths

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heath

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.