Bản dịch của từ Heath trong tiếng Việt
Heath

Heath (Noun)
The heath adds color to the moorland landscape.
Cây bụi heath làm cho cảnh quan đồi núi thêm màu sắc.
Many heaths bloom with small pink bell-shaped flowers in spring.
Nhiều cây bụi heath nở hoa với những bông hoa hình chuông màu hồng nhỏ vào mùa xuân.
Heaths are common in areas with heathland vegetation.
Cây bụi heath phổ biến ở những vùng có thực vật đồi núi.
The heath is commonly found in open grassy areas.
Heath thường được tìm thấy ở các khu vực cỏ mở.
The heath moth is a beautiful insect seen during daytime.
Heath moth là một loài côn trùng đẹp được nhìn thấy vào ban ngày.
The heathland provides a habitat for various creatures like the heath moth.
Vùng đất heath cung cấp môi trường sống cho nhiều loài như heath moth.
The heath was covered in wildflowers and tall grasses.
Đồi núi đầy hoa dại và cỏ cao.
People often enjoy picnics on the heath during weekends.
Mọi người thường thích picnic trên đồi vào cuối tuần.
The heath provides a habitat for various wildlife species.
Đồi núi cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
The heath butterfly is commonly found in European meadows.
Bướm heath thường được tìm thấy ở đồng cỏ châu Âu.
The heath caterpillar feeds on various types of grasses.
Sâu bướm heath ăn các loại cỏ khác nhau.
Heaths with eyespots on their wings are fascinating to observe.
Những bướm heath có đốm mắt trên cánh rất thú vị để quan sát.
Dạng danh từ của Heath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heath | Heaths |
Họ từ
Từ "heath" có nghĩa là một vùng đất hoang hoá, thường được bao phủ bởi cỏ và cây bụi, chủ yếu xuất hiện ở các khu vực có khí hậu ôn đới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "heath" thường gợi nhớ đến các cảnh quan tự nhiên đặc trưng của Vương quốc Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và có thể ít được sử dụng trong văn phạm hàng ngày.
Từ "heath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæþ", liên quan đến từ Proto-Germanic *haithaz, có nghĩa là "đất hoang" hoặc "khu vực có cây bụi". Nguyên gốc này phản ánh môi trường tự nhiên của các vùng đất hoang dã, chủ yếu là những nơi có thảm thực vật như cây bụi và cỏ. Ý nghĩa hiện tại của "heath" vẫn giữ nguyên bản chất về một vùng đất hoang sơ, thường được sử dụng để chỉ các khu vực sinh thái cụ thể có sự phong phú về thực vật.
Từ "heath" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp do nghĩa cụ thể liên quan đến môi trường và địa lý. Trong các bối cảnh khác, "heath" thường được sử dụng trong địa lý để chỉ các khu vực đất hoang, cây bụi. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc trong các nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp