Bản dịch của từ Caterpillar trong tiếng Việt

Caterpillar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caterpillar (Noun)

kˈætəpɪlɚ
kˈætɚpɪlɚ
01

Ấu trùng của bướm hoặc bướm đêm, có thân hình giống giun với ba đôi chân thật và một số cặp phần phụ tương tự như chân.

The larva of a butterfly or moth which has a segmented wormlike body with three pairs of true legs and several pairs of appendages similar to legs.

Ví dụ

The children observed a caterpillar crawling on a leaf.

Các em nhìn thấy một con sâu bướm bò trên lá.

The caterpillar transformed into a beautiful butterfly inside the cocoon.

Con sâu bướm biến thành một con bướm xinh đẹp bên trong kén.

The caterpillar's journey from larva to butterfly amazed the students.

Hành trình của con sâu bướm từ ấu trùng đến bướm khiến học sinh kinh ngạc.

02

Một dải thép có khớp nối vòng quanh bánh xe để di chuyển trên mặt đất gồ ghề.

An articulated steel band passing round the wheels of a vehicle for travel on rough ground.

Ví dụ

The caterpillar tractors worked efficiently on the construction site.

Các máy ủi caterpillar hoạt động hiệu quả trên công trường xây dựng.

The company invested in new caterpillar trucks for their fleet.

Công ty đầu tư vào những chiếc xe tải caterpillar mới cho đội xe của họ.

The farmer used a caterpillar bulldozer to clear the land.

Nông dân đã sử dụng một máy ủi caterpillar để san phẳng đất đai.

Dạng danh từ của Caterpillar (Noun)

SingularPlural

Caterpillar

Caterpillars

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caterpillar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caterpillar

Không có idiom phù hợp