Bản dịch của từ Larval trong tiếng Việt
Larval
Larval (Adjective)
The larval behavior of children can be seen in their play.
Hành vi trẻ con của trẻ em có thể thấy qua trò chơi của chúng.
Teenagers are not always larval; they can show maturity too.
Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng trẻ con; họ cũng có thể chín chắn.
Are adults sometimes larval in their reactions to social issues?
Người lớn đôi khi có hành vi trẻ con trong phản ứng với các vấn đề xã hội không?
The larval stage of social development shows potential for growth.
Giai đoạn larval của phát triển xã hội cho thấy tiềm năng phát triển.
Many people believe larval attitudes can change over time.
Nhiều người tin rằng thái độ larval có thể thay đổi theo thời gian.
Are larval social behaviors important for community building?
Liệu hành vi xã hội larval có quan trọng cho xây dựng cộng đồng không?
The larval stage is crucial for the butterfly's life cycle.
Giai đoạn ấu trùng rất quan trọng cho vòng đời của bướm.
Many people do not understand larval development in social insects.
Nhiều người không hiểu sự phát triển ấu trùng ở côn trùng xã hội.
Is the larval phase important for bee colonies in social settings?
Giai đoạn ấu trùng có quan trọng đối với các đàn ong trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp