Bản dịch của từ Larval trong tiếng Việt
Larval
Larval (Adjective)
The larval behavior of children can be seen in their play.
Hành vi trẻ con của trẻ em có thể thấy qua trò chơi của chúng.
Teenagers are not always larval; they can show maturity too.
Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng trẻ con; họ cũng có thể chín chắn.
Are adults sometimes larval in their reactions to social issues?
Người lớn đôi khi có hành vi trẻ con trong phản ứng với các vấn đề xã hội không?
The larval stage of social development shows potential for growth.
Giai đoạn larval của phát triển xã hội cho thấy tiềm năng phát triển.
Many people believe larval attitudes can change over time.
Nhiều người tin rằng thái độ larval có thể thay đổi theo thời gian.
Are larval social behaviors important for community building?
Liệu hành vi xã hội larval có quan trọng cho xây dựng cộng đồng không?
The larval stage is crucial for the butterfly's life cycle.
Giai đoạn ấu trùng rất quan trọng cho vòng đời của bướm.
Many people do not understand larval development in social insects.
Nhiều người không hiểu sự phát triển ấu trùng ở côn trùng xã hội.
Is the larval phase important for bee colonies in social settings?
Giai đoạn ấu trùng có quan trọng đối với các đàn ong trong xã hội không?
Họ từ
Từ "larval" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ liên quan đến giai đoạn ấu trùng trong chu trình phát triển của động vật, đặc biệt là côn trùng và một số loài sinh vật biển. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các đặc điểm hay hành vi của ấu trùng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Larval" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái học và tiến hóa.
Từ "larval" bắt nguồn từ tiếng Latinh "larva", có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "hóa thân". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của động vật biến hình, nơi chúng tồn tại dưới dạng ấu trùng. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh đã xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác, liên quan đến quá trình phát triển vào hiện tại, mô tả những đặc điểm chưa hoàn thiện và tiềm năng biến đổi trong sinh học.
Từ "larval" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học sinh học, đặc biệt liên quan đến giai đoạn ấu trùng trong vòng đời của động vật không xương sống và một số loài lưỡng cư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và viết, thường khi thí sinh diễn đạt các hiện tượng tự nhiên hoặc trình bày dữ liệu nghiên cứu. Từ "larval" cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến sinh thái và sự phát triển của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp