Bản dịch của từ Immature trong tiếng Việt

Immature

Adjective

Immature (Adjective)

ˈɪmətˈʊɹ
ˌɪmətjˈʊɹ
01

Chưa phát triển đầy đủ.

Not fully developed.

Ví dụ

Her immature behavior caused tension at the social event.

Hành vi chưa trưởng thành của cô ấy gây căng thẳng tại sự kiện xã hội.

The immature decision led to misunderstandings among the social group.

Quyết định chưa trưởng thành dẫn đến hiểu lầm trong nhóm xã hội.

Kết hợp từ của Immature (Adjective)

CollocationVí dụ

Physically immature

Với thể chất chưa trưởng thành

She was physically immature for her age, affecting her social interactions.

Cô ấy về mặt vật lý không phát triển đúng tuổi, ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy.

Very immature

Rất non nớt

Her behavior at the party was very immature.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất non nớt.

Emotionally immature

Chưa trưởng thành về mặt tâm lý

She often throws tantrums when things don't go her way.

Cô ấy thường nổi giận khi mọi việc không theo ý cô ấy.

Politically immature

Chính trị non nớt

She is politically immature and lacks understanding of social issues.

Cô ấy chính trị chưa trưởng thành và thiếu hiểu biết về vấn đề xã hội.

A little immature

Hơi non nớt

Her behavior was a little immature during the social gathering.

Hành vi của cô ấy hơi non nớt trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immature

Không có idiom phù hợp