Bản dịch của từ Immature trong tiếng Việt
Immature
Immature (Adjective)
Chưa phát triển đầy đủ.
Not fully developed.
Her immature behavior caused tension at the social event.
Hành vi chưa trưởng thành của cô ấy gây căng thẳng tại sự kiện xã hội.
The immature decision led to misunderstandings among the social group.
Quyết định chưa trưởng thành dẫn đến hiểu lầm trong nhóm xã hội.
His immature jokes were not well received by the social circle.
Những trò đùa chưa trưởng thành của anh ấy không được đón nhận tốt bởi vòng xã hội.
Dạng tính từ của Immature (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immature Chưa trưởng thành | More immature Non nớt hơn | Most immature Chưa trưởng thành nhất |
Kết hợp từ của Immature (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically immature Với thể chất chưa trưởng thành | She was physically immature for her age, affecting her social interactions. Cô ấy về mặt vật lý không phát triển đúng tuổi, ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Very immature Rất non nớt | Her behavior at the party was very immature. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất non nớt. |
Emotionally immature Chưa trưởng thành về mặt tâm lý | She often throws tantrums when things don't go her way. Cô ấy thường nổi giận khi mọi việc không theo ý cô ấy. |
Politically immature Chính trị non nớt | She is politically immature and lacks understanding of social issues. Cô ấy chính trị chưa trưởng thành và thiếu hiểu biết về vấn đề xã hội. |
A little immature Hơi non nớt | Her behavior was a little immature during the social gathering. Hành vi của cô ấy hơi non nớt trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "immature" được định nghĩa là chưa trưởng thành hoặc thiếu sự phát triển về mặt tâm lý, tình cảm hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ của một người chưa đạt đến mức độ chín chắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "immature" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau ở các vùng miền, ví dụ như có thể nhấn mạnh tính cách ở Anh nhưng thường chỉ trích hành vi ở Mỹ.
Từ "immature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immaturus", kết hợp giữa tiền tố "im-" nghĩa là "không" và "maturus", nghĩa là "chín muồi". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc các sản phẩm chưa đạt tới sự phát triển tối ưu. Theo thời gian, "immature" đã được mở rộng để mô tả sự thiếu trưởng thành về tâm lý hoặc xã hội, phản ánh trạng thái chưa hoàn thiện trong sự phát triển của con người.
Từ "immature" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về tính cách cá nhân hoặc hành vi xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả hoặc phân tích hành vi con người. Ngoài ra, "immature" cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục, và giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thiếu chín chắn trong hành vi hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp