Bản dịch của từ Immature trong tiếng Việt
Immature
Immature (Adjective)
Chưa phát triển đầy đủ.
Not fully developed.
Her immature behavior caused tension at the social event.
Hành vi chưa trưởng thành của cô ấy gây căng thẳng tại sự kiện xã hội.
The immature decision led to misunderstandings among the social group.
Quyết định chưa trưởng thành dẫn đến hiểu lầm trong nhóm xã hội.
Kết hợp từ của Immature (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically immature Với thể chất chưa trưởng thành | She was physically immature for her age, affecting her social interactions. Cô ấy về mặt vật lý không phát triển đúng tuổi, ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Very immature Rất non nớt | Her behavior at the party was very immature. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất non nớt. |
Emotionally immature Chưa trưởng thành về mặt tâm lý | She often throws tantrums when things don't go her way. Cô ấy thường nổi giận khi mọi việc không theo ý cô ấy. |
Politically immature Chính trị non nớt | She is politically immature and lacks understanding of social issues. Cô ấy chính trị chưa trưởng thành và thiếu hiểu biết về vấn đề xã hội. |
A little immature Hơi non nớt | Her behavior was a little immature during the social gathering. Hành vi của cô ấy hơi non nớt trong buổi tụ tập xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp