Bản dịch của từ Immature trong tiếng Việt

Immature

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immature(Adjective)

ˈɪmətʃɐ
ˈɪmətʃɝ
01

Chưa chín

Not ripe unripe

Ví dụ
02

Vị thành niên chưa phát triển hoặc trưởng thành hoàn toàn

Not fully developed or matured juvenile

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu kinh nghiệm, sự tinh tế hoặc khả năng phán đoán.

Characterized by a lack of experience sophistication or judgement

Ví dụ