Bản dịch của từ Ripe trong tiếng Việt
Ripe
Ripe (Adjective)
The ripe female salmon swam upstream to lay her eggs.
Cá hồi cái chín đỏi lên hạ lưng để đẻ trứng.
The ripe female mosquitoes seek stagnant water to lay their eggs.
Những con muỗi cái chín tìm nước đọng để đẻ trứng.
The ripe queen bee prepared to lay eggs in the hive.
Con ong chúa cái chín chuẩn bị đẻ trứng trong tổ.
His ripe language offended many at the social gathering.
Ngôn ngữ thô tục của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
She was reprimanded for using ripe words during the social event.
Cô ấy bị mắng vì sử dụng từ ngữ thô tục trong sự kiện xã hội.
The politician's ripe remarks caused a scandal in the social circle.
Những lời phê phán thô tục của chính trị gia gây ra một vụ bê bối trong xã hội.
(của trái cây hoặc hạt) đã phát triển đến mức sẵn sàng cho việc thu hoạch và ăn uống.
(of fruit or grain) developed to the point of readiness for harvesting and eating.
The ripe bananas were sold at the local market.
Những quả chuối chín đã được bán tại chợ địa phương.
The farmer picked the ripe tomatoes from his garden.
Người nông dân hái những quả cà chua chín từ vườn của mình.
She enjoyed the sweetness of the ripe strawberries.
Cô ấy thích thú với vị ngọt của dâu chín.
The ripe moment for change has come.
Thời cơ chín muồi cho sự thay đổi đã đến.
Her ripe age allowed her to retire comfortably.
Tuổi tác chín muồi của cô ấy cho phép cô ấy nghỉ hưu thoải mái.
The ripe decision to invest in education paid off.
Quyết định chín muồi đầu tư vào giáo dục đã đem lại kết quả.
The ripe age of retirement is approaching for many workers.
Tuổi nghỉ hưu đến gần với nhiều công nhân.
She is at a ripe stage in life to pursue her dreams.
Cô ấy đang ở giai đoạn tuổi trưởng thành để theo đuổi ước mơ của mình.
The ripe wisdom of the elderly is valued in society.
Sự khôn ngoan tuổi già được đánh giá cao trong xã hội.
Dạng tính từ của Ripe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ripe Chín | Riper Riper | Ripest Ripest |
Kết hợp từ của Ripe (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost ripe Gần chín | The community garden's tomatoes were almost ripe for harvest. Cây cà chua trong vườn cộng đồng gần chín để thu hoạch. |
Nearly ripe Gần chín | The nearly ripe apples were picked for the social event. Những quả táo gần chín đã được hái cho sự kiện xã hội. |
Fully ripe Hoàn toàn chín | The fully ripe fruit was sweet and juicy. Quả chín mọng nước và ngọt. |
Very ripe Rất chín | The bananas are very ripe, ready to be eaten. Những quả chuối rất chín, sẵn sàng để ăn. |
Quite ripe Khá chín | The bananas were quite ripe for the charity event. Những quả chuối rất chín cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "ripe" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái của một loại trái cây hoặc thực phẩm đã chín, đạt đến giai đoạn phát triển tối ưu để tiêu thụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với một số người Mỹ có xu hướng phát âm âm cuối một cách rõ ràng hơn. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả sự trưởng thành của con người hay các ý tưởng.
Từ "ripe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ripe", có nghĩa tương tự như hiện tại, xuất phát từ tiếng Đức cổ "rīpa", và có thể liên quan đến gốc gốc tiếng Latinh "rapere", có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "giành lấy". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh quá trình thu hoạch thực phẩm khi chúng đạt đến độ chín, cho thấy sự tương tác giữa thời gian và sự chuẩn bị của tự nhiên. Ngày nay, "ripe" không chỉ dùng để chỉ trái cây mà còn biểu thị sự trưởng thành hoặc sẵn sàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ripe" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh đọc và viết cao hơn, liên quan đến chủ đề thực phẩm, nông nghiệp và sự trưởng thành của con người, trong khi trong phần nghe và nói, nó thường được nhắc đến khi mô tả trạng thái của trái cây hoặc tình huống. Ngoài IELTS, "ripe" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và khoa học để chỉ sự chín muồi, thích hợp cho các quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp