Bản dịch của từ Harvesting trong tiếng Việt
Harvesting
Harvesting (Verb)
Farmers are harvesting corn in the fields.
Nông dân đang thu hoạch ngô trên cánh đồng.
The community is not harvesting any fruits this season.
Cộng đồng không thu hoạch bất kỳ loại trái cây nào mùa này.
Are they harvesting vegetables for the local market tomorrow?
Họ có thu hoạch rau cải cho thị trường địa phương vào ngày mai không?
Dạng động từ của Harvesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harvest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harvested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harvested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harvests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harvesting |
Harvesting (Noun)
Harvesting is an essential part of agriculture.
Thu hoạch là một phần thiết yếu của nông nghiệp.
Not understanding the timing of harvesting can lead to crop loss.
Không hiểu rõ thời điểm thu hoạch có thể dẫn đến mất mùa.
Is harvesting done manually or using machines in your country?
Việc thu hoạch có được thực hiện thủ công hay bằng máy ở nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp