Bản dịch của từ Harvesting trong tiếng Việt
Harvesting
Harvesting (Verb)
Farmers are harvesting corn in the fields.
Nông dân đang thu hoạch ngô trên cánh đồng.
The community is not harvesting any fruits this season.
Cộng đồng không thu hoạch bất kỳ loại trái cây nào mùa này.
Are they harvesting vegetables for the local market tomorrow?
Họ có thu hoạch rau cải cho thị trường địa phương vào ngày mai không?
Dạng động từ của Harvesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harvest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harvested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harvested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harvests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harvesting |
Harvesting (Noun)
Harvesting is an essential part of agriculture.
Thu hoạch là một phần thiết yếu của nông nghiệp.
Not understanding the timing of harvesting can lead to crop loss.
Không hiểu rõ thời điểm thu hoạch có thể dẫn đến mất mùa.
Is harvesting done manually or using machines in your country?
Việc thu hoạch có được thực hiện thủ công hay bằng máy ở nước bạn không?
Họ từ
Từ "harvesting" trong tiếng Anh có nghĩa là thu hoạch, thường liên quan đến quá trình thu thập nông sản từ đồng ruộng hoặc cây trồng. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở British English, "harvesting" có thể được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nông nghiệp truyền thống, trong khi American English thường nhấn mạnh vào công nghệ và máy móc trong quy trình thu hoạch. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thu thập dữ liệu.
Từ "harvesting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "harvest", xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu cổ "hærfests", có nghĩa là thu hoạch vào mùa thu. Gốc từ này liên quan đến việc thu thập sản phẩm nông nghiệp khi chúng đạt đến độ chín tối ưu. Theo thời gian, khái niệm "harvesting" đã mở rộng từ nông nghiệp sang các lĩnh vực khác như dữ liệu và thông tin, phản ánh quá trình thu thập, lựa chọn và xử lý nguồn lực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "harvesting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến nông nghiệp, môi trường và phát triển bền vững. Trong bối cảnh khoa học nông nghiệp, thuật ngữ này thường được áp dụng để miêu tả quá trình thu hoạch cây trồng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "harvesting" cũng xuất hiện nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin, liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp