Bản dịch của từ Spawn trong tiếng Việt
Spawn
Spawn (Noun)
Sợi nấm, đặc biệt là nấm trồng.
The mycelium of a fungus, especially a cultivated mushroom.
The spawn of the mushroom was carefully cultivated in the lab.
Nấm đã được trồng cẩn thận trong phòng thí nghiệm.
The farmer harvested a large batch of mushroom spawn for sale.
Nông dân thu hoạch một lô lớn nấm để bán.
The spawn of the royal family attended the charity event.
Con cháu của hoàng gia tham dự sự kiện từ thiện.
The spawn of the famous singer inherited her musical talent.
Con cháu của ca sĩ nổi tiếng thừa kế tài năng âm nhạc của bà.
Spawn (Verb)
The couple spawned three children in the past five years.
Cặp đôi đã sinh ra ba đứa trẻ trong năm năm qua.
The family spawned a legacy of community service.
Gia đình đã tạo nên một di sản về dịch vụ cộng đồng.
Salmon spawn in freshwater rivers before returning to the ocean.
Cá hồi đẻ trứng trong sông nước ngọt trước khi trở lại biển.
During the breeding season, frogs spawn in ponds and lakes.
Trong mùa sinh sản, ếch đẻ trứng trong ao và hồ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp