Bản dịch của từ Spawn trong tiếng Việt

Spawn

Noun [U/C]Verb

Spawn (Noun)

spˈɔn
spˈɑn
01

Sợi nấm, đặc biệt là nấm trồng.

The mycelium of a fungus, especially a cultivated mushroom.

Ví dụ

The spawn of the mushroom was carefully cultivated in the lab.

Nấm đã được trồng cẩn thận trong phòng thí nghiệm.

The farmer harvested a large batch of mushroom spawn for sale.

Nông dân thu hoạch một lô lớn nấm để bán.

02

Sản phẩm hoặc con đẻ của một người hoặc địa điểm.

The product or offspring of a person or place.

Ví dụ

The spawn of the royal family attended the charity event.

Con cháu của hoàng gia tham dự sự kiện từ thiện.

The spawn of the famous singer inherited her musical talent.

Con cháu của ca sĩ nổi tiếng thừa kế tài năng âm nhạc của bà.

03

Trứng của cá, ếch, v.v.

The eggs of fish, frogs, etc.

Ví dụ

Salmon spawn in rivers every year.

Cá hồi đẻ trứng trong sông mỗi năm.

The frog spawn can be seen in the pond.

Trứng ếch có thể nhìn thấy trong ao.

Spawn (Verb)

spˈɔn
spˈɑn
01

(của một người) sản xuất (con cái)

(of a person) produce (offspring)

Ví dụ

The couple spawned three children in the past five years.

Cặp đôi đã sinh ra ba đứa trẻ trong năm năm qua.

The family spawned a legacy of community service.

Gia đình đã tạo nên một di sản về dịch vụ cộng đồng.

02

(của cá, ếch, động vật thân mềm, giáp xác, v.v.) thả hoặc đẻ trứng.

(of a fish, frog, mollusc, crustacean, etc.) release or deposit eggs.

Ví dụ

Salmon spawn in freshwater rivers before returning to the ocean.

Cá hồi đẻ trứng trong sông nước ngọt trước khi trở lại biển.

During the breeding season, frogs spawn in ponds and lakes.

Trong mùa sinh sản, ếch đẻ trứng trong ao và hồ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spawn

Không có idiom phù hợp