Bản dịch của từ Fitting trong tiếng Việt
Fitting
Fitting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ phù hợp.
Present participle and gerund of fit.
She is fitting the dress for the fashion show.
Cô ấy đang thử váy cho buổi trình diễn thời trang.
He enjoys fitting different pieces of furniture in the room.
Anh ấy thích sắp xếp các mảnh đồ đạc khác nhau trong phòng.
They are fitting the puzzle pieces together.
Họ đang ghép các mảnh của bức tranh.
(thông tục, mỹ, với nguyên thể) chuẩn bị sẵn sàng; chuẩn bị.
Informal us with infinitive getting ready preparing.
She is fitting her dress for the party tonight.
Cô ấy đang chuẩn bị váy cho bữa tiệc tối nay.
He fits the new shelves in the living room.
Anh ấy lắp đặt kệ mới trong phòng khách.
They are fitting the decorations for the wedding.
Họ đang lắp đặt trang trí cho đám cưới.
Dạng động từ của Fitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fitting |
Họ từ
Từ "fitting" có nghĩa là phù hợp, thích hợp, thường được sử dụng để chỉ sự tương thích giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng làm danh từ, tính từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa khá tương đồng, tuy nhiên, "fitting" còn có thể ám chỉ các buổi thử đồ trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này tập trung vào ý nghĩa sự phù hợp hơn.
Từ "fitting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phát triển từ động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fiton", có nghĩa là "đi, thích hợp". Sau đó, từ này được vay mượn từ tiếng Latinh "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hay "hợp nhất". Sự phát triển nghĩa của "fitting" liên quan đến khả năng tương thích và hoàn hảo giữa các yếu tố, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ sự phù hợp hay thích hợp trong bối cảnh cụ thể.
Từ "fitting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "fitting" thường được sử dụng khi thảo luận về sự phù hợp hoặc tính thích hợp của một ý tưởng hay giải pháp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường thấy trong các cuộc hội thoại về thời trang, đồ dùng hoặc không gian sống, khi nói đến việc phù hợp về kích thước và kiểu dáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp