Bản dịch của từ Infinitive trong tiếng Việt

Infinitive

Adjective Noun [U/C]

Infinitive (Adjective)

ɪnfˈɪnɪtɪv
ɪnfˈɪnɪtɪv
01

Có hoặc liên quan đến hình thức cơ bản của một động từ.

Having or involving the basic form of a verb.

Ví dụ

She explained the infinitive form of the verb to him.

Cô ấy giải thích hình thức bất định của động từ cho anh ấy.

Learning about infinitive verbs is essential for language development.

Học về các động từ bất định là cần thiết cho việc phát triển ngôn ngữ.

The infinitive structure is commonly used in everyday conversations.

Cấu trúc bất định thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Infinitive (Noun)

ɪnfˈɪnɪtɪv
ɪnfˈɪnɪtɪv
01

Dạng cơ bản của một động từ, không có biến tố ràng buộc nó với một chủ ngữ hoặc thì cụ thể (ví dụ: see in we came to see, let he see).

The basic form of a verb, without an inflection binding it to a particular subject or tense (e.g. see in we came to see, let him see).

Ví dụ

To love is an infinitive that expresses affection.

Yêu là một rễ từ thể hiện tình cảm.

To help others is an important infinitive in society.

Giúp đỡ người khác là một rễ từ quan trọng trong xã hội.

Learning is an infinitive that leads to personal growth.

Học hỏi là một rễ từ dẫn đến sự phát triển cá nhân.

Kết hợp từ của Infinitive (Noun)

CollocationVí dụ

Split infinitive

Động từ chia cách

She decided to quickly split infinitives in her essay.

Cô ấy quyết định nhanh chóng chia động từ vô cùng trong bài luận của mình.

Passive infinitive

Nguyên mẫu bị động

It is important to be understood by others in social situations.

Quan trọng được hiểu bởi người khác trong các tình huống xã hội.

Bare infinitive

Nguyên thể không động từ

She prefers to study alone for ielts writing and speaking.

Cô ấy thích học một mình cho viết và nói ielts.

Perfect infinitive

Nguyên mẫu hoàn hảo

She seems to have aced the ielts writing test.

Cô ấy dường như đã làm tốt bài kiểm tra viết ielts.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infinitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, the ability to store information of the Internet makes it an source of information [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] The Internet is an source of information, so students can take advantage of it to enhance their knowledge [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Infinitive

Không có idiom phù hợp