Bản dịch của từ Infinitive trong tiếng Việt
Infinitive
Infinitive (Adjective)
She explained the infinitive form of the verb to him.
Cô ấy giải thích hình thức bất định của động từ cho anh ấy.
Learning about infinitive verbs is essential for language development.
Học về các động từ bất định là cần thiết cho việc phát triển ngôn ngữ.
The infinitive structure is commonly used in everyday conversations.
Cấu trúc bất định thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Infinitive (Noun)
To love is an infinitive that expresses affection.
Yêu là một rễ từ thể hiện tình cảm.
To help others is an important infinitive in society.
Giúp đỡ người khác là một rễ từ quan trọng trong xã hội.
Learning is an infinitive that leads to personal growth.
Học hỏi là một rễ từ dẫn đến sự phát triển cá nhân.
Kết hợp từ của Infinitive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Split infinitive Động từ chia cách | She decided to quickly split infinitives in her essay. Cô ấy quyết định nhanh chóng chia động từ vô cùng trong bài luận của mình. |
Passive infinitive Nguyên mẫu bị động | It is important to be understood by others in social situations. Quan trọng được hiểu bởi người khác trong các tình huống xã hội. |
Bare infinitive Nguyên thể không động từ | She prefers to study alone for ielts writing and speaking. Cô ấy thích học một mình cho viết và nói ielts. |
Perfect infinitive Nguyên mẫu hoàn hảo | She seems to have aced the ielts writing test. Cô ấy dường như đã làm tốt bài kiểm tra viết ielts. |
Họ từ
Nguyên thể (infinitive) là dạng cơ bản của động từ, không bị biến đổi theo thì, số hay ngôi. Nguyên thể có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm động từ. Trong tiếng Anh, nguyên thể có hai hình thức: nguyên thể không "to" (bare infinitive) và nguyên thể có "to" (to-infinitive). Ở Anh và Mỹ, cách dùng cơ bản giống nhau, nhưng một số động từ đi kèm với nguyên thể có thể khác nhau trong cấu trúc câu tùy theo văn hóa ngôn ngữ.
Từ "infinitive" xuất phát từ tiếng Latin "infinitivus", mang nghĩa là "vô hạn". Từ gốc này liên quan đến động từ "finire", có nghĩa là "kết thúc", chỉ ra rằng thể vô hạn không chỉ ra thời gian, số lượng hay ngôi người cụ thể. Trong ngữ pháp, "infinitive" được sử dụng để chỉ động từ ở dạng cơ bản, không biến đổi, phản ánh sự trừu tượng và tính không xác định của động từ trong ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "infinitive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác để truyền đạt ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "infinitive" được sử dụng để mô tả dạng động từ không có hình thức chia, thường đi kèm với "to". Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản ngữ pháp tiếng Anh và trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học, nhằm phân tích cấu trúc câu và cách sử dụng động từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp