Bản dịch của từ Inflection trong tiếng Việt

Inflection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflection (Noun)

ɪnflˈɛkʃn̩
ɪnflˈɛkʃn̩
01

Sự điều chỉnh ngữ điệu hoặc cao độ trong giọng nói.

The modulation of intonation or pitch in the voice.

Ví dụ

Her inflection changed when she spoke about her favorite topic.

Cách diễn đạt của cô ấy thay đổi khi cô ấy nói về chủ đề yêu thích của mình.

The teacher's inflection indicated excitement during the lesson.

Cú chuyển giọng của giáo viên biểu thị sự phấn khích trong suốt giờ học.

His inflection showed boredom while discussing social issues.

Cú chuyển giọng của anh ấy thể hiện sự nhàm chán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

02

Sự thay đổi về hình thức của một từ (thường là kết thúc) để thể hiện chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp như thì, tâm trạng, người, số, cách viết và giới tính.

A change in the form of a word (typically the ending) to express a grammatical function or attribute such as tense, mood, person, number, case, and gender.

Ví dụ

The inflection of 'she' to 'her' indicates possession.

Sự biến tố của 'she' thành 'her' biểu thị sự sở hữu.

In English, inflections can show plural forms like 'cats'.

Trong tiếng Anh, các biến tố có thể biểu thị các dạng số nhiều như 'mèo'.

Understanding verb inflections helps in sentence construction and comprehension.

Hiểu các biến tố của động từ sẽ giúp ích cho việc xây dựng và hiểu câu.

03

Sự thay đổi độ cong từ lồi sang lõm tại một điểm cụ thể trên đường cong.

A change of curvature from convex to concave at a particular point on a curve.

Ví dụ

The inflection in the conversation happened when John mentioned his ex-girlfriend.

Sự thay đổi trong cuộc trò chuyện xảy ra khi John đề cập đến bạn gái cũ của anh ấy.

The inflection of mood in the room was noticeable after the bad news.

Sự thay đổi tâm trạng trong phòng trở nên đáng chú ý sau tin xấu.

Her inflection in tone indicated she was not happy with the decision.

Giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy không hài lòng với quyết định này.

Dạng danh từ của Inflection (Noun)

SingularPlural

Inflection

Inflections

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflection

Không có idiom phù hợp