Bản dịch của từ Inflection trong tiếng Việt
Inflection
Inflection (Noun)
Sự điều chỉnh ngữ điệu hoặc cao độ trong giọng nói.
The modulation of intonation or pitch in the voice.
Her inflection changed when she spoke about her favorite topic.
Cách diễn đạt của cô ấy thay đổi khi cô ấy nói về chủ đề yêu thích của mình.
The teacher's inflection indicated excitement during the lesson.
Cú chuyển giọng của giáo viên biểu thị sự phấn khích trong suốt giờ học.
His inflection showed boredom while discussing social issues.
Cú chuyển giọng của anh ấy thể hiện sự nhàm chán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Sự thay đổi về hình thức của một từ (thường là kết thúc) để thể hiện chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp như thì, tâm trạng, người, số, cách viết và giới tính.
A change in the form of a word (typically the ending) to express a grammatical function or attribute such as tense, mood, person, number, case, and gender.
The inflection of 'she' to 'her' indicates possession.
Sự biến tố của 'she' thành 'her' biểu thị sự sở hữu.
In English, inflections can show plural forms like 'cats'.
Trong tiếng Anh, các biến tố có thể biểu thị các dạng số nhiều như 'mèo'.
Understanding verb inflections helps in sentence construction and comprehension.
Hiểu các biến tố của động từ sẽ giúp ích cho việc xây dựng và hiểu câu.
The inflection in the conversation happened when John mentioned his ex-girlfriend.
Sự thay đổi trong cuộc trò chuyện xảy ra khi John đề cập đến bạn gái cũ của anh ấy.
The inflection of mood in the room was noticeable after the bad news.
Sự thay đổi tâm trạng trong phòng trở nên đáng chú ý sau tin xấu.
Her inflection in tone indicated she was not happy with the decision.
Giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy không hài lòng với quyết định này.
Dạng danh từ của Inflection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inflection | Inflections |
Họ từ
"Inflection" là khái niệm ngữ pháp chỉ sự thay đổi hình thức của từ để biểu thị các đặc điểm ngữ pháp như số, giống, thì, hay cách thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người bản ngữ Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Inflection chủ yếu được sử dụng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa để hỗ trợ sự diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp.
Từ "inflection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inflectere", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "thay đổi hình thức". Trong ngữ pháp, inflection chỉ sự thay đổi hình thức của từ để thể hiện các yếu tố như thì, số, hoặc cách. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý sang khía cạnh ngôn ngữ, phản ánh khả năng linh hoạt trong cấu trúc ngữ pháp để truyền đạt ý nghĩa phức tạp hơn trong giao tiếp.
Từ "inflection" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề ngữ âm hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Trong khi đó, Writing và Speaking có thể đề cập đến "inflection" khi thảo luận về các đặc điểm ngôn ngữ học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ và giảng dạy tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp