Bản dịch của từ Convex trong tiếng Việt

Convex

Adjective

Convex (Adjective)

kɑnvˈɛks
kˈɑnvɛks
01

(của đa giác) không có góc trong nào lớn hơn 180°.

(of a polygon) not having any interior angles greater than 180°.

Ví dụ

The convex mirror in the social hall reflects the entire room.

Chiếc gương lồi trong hội trường phản chiếu toàn bộ căn phòng.

The convex shape of the bowl made it ideal for serving snacks.

Hình dạng lồi của chiếc bát khiến nó trở nên lý tưởng để phục vụ đồ ăn nhẹ.

The convex lens in the projector helped magnify the images for everyone.

Thấu kính lồi trong máy chiếu giúp phóng to hình ảnh cho mọi người.

02

Có đường viền hoặc bề mặt cong giống như mặt ngoài của hình tròn hoặc hình cầu.

Having an outline or surface curved like the exterior of a circle or sphere.

Ví dụ

The convex mirror in the social studies classroom distorted reflections.

Chiếc gương lồi trong lớp học xã hội đã làm méo mó những hình ảnh phản chiếu.

The convex shape of the social worker's glasses magnified her eyes.

Hình dạng lồi của cặp kính của nhân viên xã hội đã phóng đại đôi mắt của cô ấy.

The convex lens on the camera captured a wide view of the social event.

Thấu kính lồi trên máy ảnh đã thu được một góc nhìn rộng về sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Convex (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Convex

Lồi

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convex

Không có idiom phù hợp