Bản dịch của từ Convex trong tiếng Việt
Convex
Convex (Adjective)
The convex mirror in the social hall reflects the entire room.
Chiếc gương lồi trong hội trường phản chiếu toàn bộ căn phòng.
The convex shape of the bowl made it ideal for serving snacks.
Hình dạng lồi của chiếc bát khiến nó trở nên lý tưởng để phục vụ đồ ăn nhẹ.
The convex lens in the projector helped magnify the images for everyone.
Thấu kính lồi trong máy chiếu giúp phóng to hình ảnh cho mọi người.
The convex mirror in the social studies classroom distorted reflections.
Chiếc gương lồi trong lớp học xã hội đã làm méo mó những hình ảnh phản chiếu.
The convex shape of the social worker's glasses magnified her eyes.
Hình dạng lồi của cặp kính của nhân viên xã hội đã phóng đại đôi mắt của cô ấy.
The convex lens on the camera captured a wide view of the social event.
Thấu kính lồi trên máy ảnh đã thu được một góc nhìn rộng về sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Convex (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convex Lồi | - | - |
Họ từ
Từ "convex" (hình lồi) trong tiếng Anh mô tả hình dạng có bề mặt cong ra ngoài, với đặc điểm rằng bất kỳ đoạn thẳng nào nối hai điểm bất kỳ trên bề mặt đều nằm bên trong hoặc trên bề mặt đó. Trong toán học và hình học, khái niệm này áp dụng cho các đa giác và hình khác. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu biểu hiện ở cách phát âm, trong khi viết thì hai dạng này tương đương. Từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học và vật lý để chỉ các bề mặt phản xạ.
Từ "convex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convexus", có nghĩa là "vòng cung" hoặc "gợn sóng". Từ này kết hợp tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vehere" (kéo, mang). Trong ngữ cảnh hình học, "convex" chỉ những hình dạng có bề mặt lồi, nơi mọi đường thẳng nối hai điểm nào đó trên bề mặt đều nằm trong hoặc trên bề mặt đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên quan chặt chẽ đến tính chất lồi của các hình thể trong không gian.
Từ "convex" xuất hiện không quá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh các bài đọc liên quan đến toán học hoặc hình học, khi mô tả các dạng hình và tính chất của chúng. Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, "convex" thường được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc hình dạng có độ cong ra ngoài, như trong đồ họa 3D hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp