Bản dịch của từ Interior trong tiếng Việt

Interior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interior(Adjective)

ɪnˈtɪə.ri.ər
ɪnˈtɪr.i.ɚ
01

Nội thất, ở phần bên trong.

Interior, in the interior.

Ví dụ
02

Nằm trên hoặc liên quan đến bên trong của một cái gì đó; bên trong.

Situated on or relating to the inside of something; inner.

Ví dụ
03

Xa bờ biển hoặc biên giới; nội địa.

Remote from the coast or frontier; inland.

Ví dụ
04

Đang tồn tại hoặc diễn ra trong tâm trí hoặc tâm hồn; tâm thần.

Existing or taking place in the mind or soul; mental.

Ví dụ
05

Liên quan đến công việc nội bộ của một quốc gia.

Relating to a country's internal affairs.

Ví dụ

Dạng tính từ của Interior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Interior

Nội thất

-

-

Interior(Noun)

ɪntˈɪɹiɚ
ɪntˈiɹiəɹ
01

Phần nội địa của một quốc gia hoặc khu vực.

The inland part of a country or region.

Ví dụ
02

Công việc nội bộ của một quốc gia.

The internal affairs of a country.

Ví dụ
03

Phần bên trong của một cái gì đó; bên trong.

The inner part of something; the inside.

Ví dụ

Dạng danh từ của Interior (Noun)

SingularPlural

Interior

Interiors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ