Bản dịch của từ Interior trong tiếng Việt

Interior

Adjective Noun [U/C]

Interior (Adjective)

ɪnˈtɪə.ri.ər
ɪnˈtɪr.i.ɚ
01

Nội thất, ở phần bên trong.

Interior, in the interior.

Ví dụ

The interior design of the house was elegant and modern.

Thiết kế nội thất của căn nhà rất lịch lãm và hiện đại.

They explored the interior regions of the country to study wildlife.

Họ khám phá các vùng nội địa của đất nước để nghiên cứu động vật hoang dã.

Living in the interior parts of the city offers a peaceful environment.

Sống ở các khu vực nội ô của thành phố mang lại môi trường yên bình.

02

Nằm trên hoặc liên quan đến bên trong của một cái gì đó; bên trong.

Situated on or relating to the inside of something; inner.

Ví dụ

The interior design of the house reflected a modern style.

Thiết kế nội thất của căn nhà phản ánh một phong cách hiện đại.

She preferred the interior room for its peace and quiet.

Cô ấy ưa thích phòng bên trong vì yên bình.

The interior courtyard provided a private space for relaxation.

Sân trong cung cấp một không gian riêng tư để thư giãn.

03

Xa bờ biển hoặc biên giới; nội địa.

Remote from the coast or frontier; inland.

Ví dụ

The interior regions of the country lack access to major ports.

Các vùng nội địa của đất nước thiếu tiếp cận cảng lớn.

Interior communities face challenges in receiving timely services.

Cộng đồng nội địa đối mặt với thách thức trong việc nhận dịch vụ đúng hạn.

Living in the interior areas can sometimes feel isolated from progress.

Sống ở các khu vực nội địa đôi khi cảm thấy cô lập khỏi tiến triển.

04

Liên quan đến công việc nội bộ của một quốc gia.

Relating to a country's internal affairs.

Ví dụ

The government focused on addressing interior issues within the country.

Chính phủ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ trong nước.

The interior ministry plays a crucial role in managing domestic matters.

Bộ Nội vụ đóng vai trò quan trọng trong quản lý các vấn đề nội bộ.

Citizens are encouraged to participate in discussions on interior policies.

Công dân được khuyến khích tham gia vào cuộc trò chuyện về chính sách nội bộ.

05

Đang tồn tại hoặc diễn ra trong tâm trí hoặc tâm hồn; tâm thần.

Existing or taking place in the mind or soul; mental.

Ví dụ

Her interior thoughts were filled with doubts about the future.

Suy nghĩ nội tâm của cô ấy đầy nghi ngờ về tương lai.

The interior struggles of individuals can often go unnoticed by others.

Cuộc chiến nội tâm của cá nhân thường bị người khác bỏ qua.

The interior world of emotions is complex and deeply personal.

Thế giới cảm xúc nội tâm phức tạp và rất cá nhân.

Dạng tính từ của Interior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Interior

Nội thất

-

-

Interior (Noun)

ɪntˈɪɹiɚ
ɪntˈiɹiəɹ
01

Phần bên trong của một cái gì đó; bên trong.

The inner part of something; the inside.

Ví dụ

The interior of the house was elegantly designed.

Bên trong ngôi nhà được thiết kế tinh tế.

She focused on decorating the interior of the restaurant.

Cô tập trung trang trí bên trong nhà hàng.

The interior of the car was spacious and comfortable.

Bên trong xe hơi rộng rãi và thoải mái.

02

Phần nội địa của một quốc gia hoặc khu vực.

The inland part of a country or region.

Ví dụ

The interior of the country is rich in natural resources.

Bên trong đất nước giàu tài nguyên tự nhiên.

Exploring the interior can reveal hidden cultural treasures.

Khám phá phần bên trong có thể phát hiện những kho báu văn hóa ẩn.

The government is investing in developing the interior regions.

Chính phủ đang đầu tư vào việc phát triển các vùng nội địa.

03

Công việc nội bộ của một quốc gia.

The internal affairs of a country.

Ví dụ

The government is focused on improving the country's interior.

Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện nội bộ của đất nước.

Social issues can impact a nation's interior stability greatly.

Vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến sự ổn định nội bộ của một quốc gia một cách lớn lao.

Understanding the interior of a society requires in-depth analysis.

Hiểu rõ nội bộ của một xã hội đòi hỏi phải phân tích sâu sắc.

Dạng danh từ của Interior (Noun)

SingularPlural

Interior

Interiors

Kết hợp từ của Interior (Noun)

CollocationVí dụ

Shadowy interior

Bên trong bóng tối

The shadowy interior of the abandoned building evoked fear.

Bóng tối bên trong tòa nhà bỏ hoang gợi lên nỗi sợ hãi.

Roomy interior

Nội thất rộng rãi

The community center has a roomy interior for gatherings.

Trung tâm cộng đồng có không gian nội thất rộng rãi cho các buổi tụ tập.

Dark interior

Nội thất tối

The dark interior of the club created a mysterious atmosphere.

Bên trong tối tăm của câu lạc bộ tạo ra một bầu không khí bí ẩn.

Original interior

Nội thất gốc

The original interior design of the community center was well-received.

Thiết kế nội thất ban đầu của trung tâm cộng đồng đã được đánh giá cao.

Dim interior

Nội thất tối

The dim interior of the community center created a cozy atmosphere.

Bên trong tối tăm của trung tâm cộng đồng tạo ra một không khí ấm cúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Each one of these has its own purpose and a particular design to serve those purposes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Speaking of its the design is minimalistic with white and creamy shades as the main background colours [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] Overall, significant changes have been made in terms of the library's space design, especially in the area to the South West of the library [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017

Idiom with Interior

Không có idiom phù hợp