Bản dịch của từ Interior trong tiếng Việt
Interior

Interior (Adjective)
Nội thất, ở phần bên trong.
Interior, in the interior.
The interior design of the house was elegant and modern.
Thiết kế nội thất của căn nhà rất lịch lãm và hiện đại.
They explored the interior regions of the country to study wildlife.
Họ khám phá các vùng nội địa của đất nước để nghiên cứu động vật hoang dã.
Living in the interior parts of the city offers a peaceful environment.
Sống ở các khu vực nội ô của thành phố mang lại môi trường yên bình.
The interior design of the house reflected a modern style.
Thiết kế nội thất của căn nhà phản ánh một phong cách hiện đại.
She preferred the interior room for its peace and quiet.
Cô ấy ưa thích phòng bên trong vì yên bình.
The interior courtyard provided a private space for relaxation.
Sân trong cung cấp một không gian riêng tư để thư giãn.
The interior regions of the country lack access to major ports.
Các vùng nội địa của đất nước thiếu tiếp cận cảng lớn.
Interior communities face challenges in receiving timely services.
Cộng đồng nội địa đối mặt với thách thức trong việc nhận dịch vụ đúng hạn.
Living in the interior areas can sometimes feel isolated from progress.
Sống ở các khu vực nội địa đôi khi cảm thấy cô lập khỏi tiến triển.
The government focused on addressing interior issues within the country.
Chính phủ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ trong nước.
The interior ministry plays a crucial role in managing domestic matters.
Bộ Nội vụ đóng vai trò quan trọng trong quản lý các vấn đề nội bộ.