Bản dịch của từ Frontier trong tiếng Việt

Frontier

Noun [U/C]

Frontier (Noun)

fɹntˈɪɹz
fɹntˈɪɹz
01

Một đường hoặc biên giới ngăn cách hai quốc gia.

A line or border separating two countries.

Ví dụ

The frontier between the two countries is heavily guarded.

Biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ chặt chẽ.

People living near the frontier often have cross-border interactions.

Những người sống gần biên giới thường có tương tác qua biên giới.

Trade agreements can impact the economy along the frontier regions.

Các thỏa thuận thương mại có thể ảnh hưởng đến kinh tế ở các vùng biên giới.

Kết hợp từ của Frontier (Noun)

CollocationVí dụ

Franco-spanish frontier

Biên giới pháp-tây ban nha

The franco-spanish frontier is a historical border with cultural significance.

Biên giới pháp-tây ban nha là một biên giới lịch sử có ý nghĩa văn hóa.

New frontier

Tân tiến

Exploring social media is a new frontier for communication.

Khám phá phương tiện truyền thông xã hội là một biên giới mới cho giao tiếp.

Eastern frontier

Biên giới phía đông

The eastern frontier of the country faces geographical challenges.

Biên giới phía đông của đất nước đối mặt với thách thức địa lý.

Technological frontier

Biên giới công nghệ

The company is pushing the technological frontier with its latest inventions.

Công ty đang đẩy ranh giới công nghệ với những phát minh mới nhất.

Wild frontier

Biên giới hoang dã

The wild frontier attracted adventurous settlers seeking new opportunities.

Vùng biên giới hoang dã thu hút những người định cư mạo hiểm tìm cơ hội mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontier

Không có idiom phù hợp