Bản dịch của từ Frontier trong tiếng Việt
Frontier
Frontier (Noun)
Một đường hoặc biên giới ngăn cách hai quốc gia.
A line or border separating two countries.
The frontier between the two countries is heavily guarded.
Biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ chặt chẽ.
People living near the frontier often have cross-border interactions.
Những người sống gần biên giới thường có tương tác qua biên giới.
Trade agreements can impact the economy along the frontier regions.
Các thỏa thuận thương mại có thể ảnh hưởng đến kinh tế ở các vùng biên giới.
Dạng danh từ của Frontier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frontier | Frontiers |
Kết hợp từ của Frontier (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Franco-spanish frontier Biên giới pháp-tây ban nha | The franco-spanish frontier is a historical border with cultural significance. Biên giới pháp-tây ban nha là một biên giới lịch sử có ý nghĩa văn hóa. |
New frontier Tân tiến | Exploring social media is a new frontier for communication. Khám phá phương tiện truyền thông xã hội là một biên giới mới cho giao tiếp. |
Eastern frontier Biên giới phía đông | The eastern frontier of the country faces geographical challenges. Biên giới phía đông của đất nước đối mặt với thách thức địa lý. |
Technological frontier Biên giới công nghệ | The company is pushing the technological frontier with its latest inventions. Công ty đang đẩy ranh giới công nghệ với những phát minh mới nhất. |
Wild frontier Biên giới hoang dã | The wild frontier attracted adventurous settlers seeking new opportunities. Vùng biên giới hoang dã thu hút những người định cư mạo hiểm tìm cơ hội mới. |
Họ từ
Từ "frontier" thường được hiểu là biên giới, đặc biệt là khu vực mà một quốc gia hoặc nền văn minh gặp phải một vùng đất chưa được khám phá hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, "frontier" được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English, với nghĩa tương đương liên quan đến các ranh giới địa lý cũng như những giới hạn về tri thức hoặc công nghệ. Từ này cũng có thể biểu thị các lĩnh vực mới trong nghiên cứu hoặc phát triển, như "frontier technologies".
Từ "frontier" xuất phát từ tiếng Pháp "frontière", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frontaria", tức là "bờ biên". Ban đầu, từ này ám chỉ đến ranh giới giữa các lãnh thổ, vùng đất. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ không chỉ địa lý mà còn cả những ranh giới trong nghiên cứu khoa học, văn hóa và chính trị. Hiện nay, "frontier" thường đề cập đến những lĩnh vực hoặc khu vực chưa được khám phá hoặc phát triển, thể hiện khát vọng vượt qua giới hạn hiện tại.
Từ "frontier" được sử dụng thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường đề cập đến ranh giới địa lý, khoa học hoặc tri thức. Trong bối cảnh khác, "frontier" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu khoa học, công nghệ hoặc chính trị, nơi nó biểu thị những vùng lãnh thổ chưa được khám phá hoặc những giới hạn mới của nhận thức và phát triển. Sự hiện diện của từ này trong các ngữ cảnh này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện sự khám phá và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp