Bản dịch của từ Frontier trong tiếng Việt

Frontier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontier(Noun)

frˈʌntɪɐ
ˈfrɑntiɝ
01

Một đường biên hoặc ranh giới phân chia hai quốc gia hoặc khu vực.

A line or border separating two countries or regions

Ví dụ
02

Giới hạn tối đa của sự hiểu biết hoặc thành tựu trong một lĩnh vực cụ thể.

The extreme limit of understanding or achievement in a particular area

Ví dụ
03

Một lĩnh vực mới hoặc chưa được khám phá trong tri thức hoặc hoạt động.

A new or unexplored area of knowledge or activity

Ví dụ