Bản dịch của từ Coast trong tiếng Việt
Coast
Coast (Noun)
The coast is a popular spot for tourists in the summer.
Bờ biển là địa điểm phổ biến cho du khách vào mùa hè.
Many coastal cities rely on fishing as a major industry.
Nhiều thành phố ven biển phụ thuộc vào ngành công nghiệp cá lớn.
The bicycle glided down the coast effortlessly.
Chiếc xe đạp trượt trên bờ biển một cách dễ dàng.
She enjoyed the coasting experience on her skateboard.
Cô ấy thích thú trải nghiệm việc trượt ván của mình.
Kết hợp từ của Coast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Off the coast Ngoài khơi | Fishing boats are often seen off the coast of california. Thuyền cá thường được nhìn thấy ngoài khơi california. |
On the coast Ven biển | The community on the coast organized a beach cleanup event. Cộng đồng ở bờ biển tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển. |
Stretch of coast Bờ biển dài | The stretch of coast in miami is perfect for beach parties. Bờ biển ở miami rất lý tưởng cho các buổi tiệc trên bãi biển. |
At the coast Ở bờ biển | Families enjoy picnics at the coast during weekends. Gia đình thích đi dã ngoại ở bờ biển vào cuối tuần. |
Around the coast Xung quanh bờ biển | Many people live in small villages around the coast. Nhiều người sống trong các làng nhỏ ven bờ biển. |
Coast (Verb)
The ship coasted along the shore, delivering goods to villages.
Tàu chạy dọc bờ, vận chuyển hàng hóa đến các làng.
They coasted past the harbor, heading towards the coastal town.
Họ đi dọc bờ cảng, hướng về thị trấn ven biển.
The children coasted down the hill on their bikes.
Những đứa trẻ lướt trên đồi trên chiếc xe đạp của họ.
She coasted through the party, greeting everyone with a smile.
Cô ấy lướt qua bữa tiệc, chào hỏi mọi người với nụ cười.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp