Bản dịch của từ Coast trong tiếng Việt

Coast

Noun [U/C]Verb

Coast (Noun)

kˈoʊst
kˈoʊst
01

Phần đất tiếp giáp hoặc gần biển.

The part of the land adjoining or near the sea.

Ví dụ

The coast is a popular spot for tourists in the summer.

Bờ biển là địa điểm phổ biến cho du khách vào mùa hè.

Many coastal cities rely on fishing as a major industry.

Nhiều thành phố ven biển phụ thuộc vào ngành công nghiệp cá lớn.

02

Sự di chuyển dễ dàng của một chiếc xe mà không cần sử dụng điện.

The easy movement of a vehicle without the use of power.

Ví dụ

The bicycle glided down the coast effortlessly.

Chiếc xe đạp trượt trên bờ biển một cách dễ dàng.

She enjoyed the coasting experience on her skateboard.

Cô ấy thích thú trải nghiệm việc trượt ván của mình.

Kết hợp từ của Coast (Noun)

CollocationVí dụ

Off the coast

Ngoài khơi

Fishing boats are often seen off the coast of california.

Thuyền cá thường được nhìn thấy ngoài khơi california.

On the coast

Ven biển

The community on the coast organized a beach cleanup event.

Cộng đồng ở bờ biển tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển.

Stretch of coast

Bờ biển dài

The stretch of coast in miami is perfect for beach parties.

Bờ biển ở miami rất lý tưởng cho các buổi tiệc trên bãi biển.

At the coast

Ở bờ biển

Families enjoy picnics at the coast during weekends.

Gia đình thích đi dã ngoại ở bờ biển vào cuối tuần.

Around the coast

Xung quanh bờ biển

Many people live in small villages around the coast.

Nhiều người sống trong các làng nhỏ ven bờ biển.

Coast (Verb)

kˈoʊst
kˈoʊst
01

Đi thuyền dọc theo bờ biển, đặc biệt là để vận chuyển hàng hóa.

Sail along the coast, especially in order to carry cargo.

Ví dụ

The ship coasted along the shore, delivering goods to villages.

Tàu chạy dọc bờ, vận chuyển hàng hóa đến các làng.

They coasted past the harbor, heading towards the coastal town.

Họ đi dọc bờ cảng, hướng về thị trấn ven biển.

02

(của người hoặc phương tiện) di chuyển dễ dàng mà không cần dùng điện.

(of a person or vehicle) move easily without using power.

Ví dụ

The children coasted down the hill on their bikes.

Những đứa trẻ lướt trên đồi trên chiếc xe đạp của họ.

She coasted through the party, greeting everyone with a smile.

Cô ấy lướt qua bữa tiệc, chào hỏi mọi người với nụ cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coast

Không có idiom phù hợp