Bản dịch của từ Bordering trong tiếng Việt

Bordering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bordering (Verb)

bˈɔɹdɚɪŋ
bˈɔɹdɚɪŋ
01

Có một cạnh hoặc ranh giới chung.

Have an edge or boundary in common.

Ví dụ

The two neighborhoods are bordering each other in New York City.

Hai khu phố nằm cạnh nhau ở thành phố New York.

The communities are not bordering, so they lack shared resources.

Các cộng đồng không nằm cạnh nhau, vì vậy họ thiếu tài nguyên chung.

Dạng động từ của Bordering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Border

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bordered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bordered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Borders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bordering

Bordering (Adjective)

01

Với (các) đường viền thuộc loại hoặc mô tả được chỉ định.

With a border s of a specified type or description.

Ví dụ

The bordering countries have different social policies affecting their citizens.

Các quốc gia giáp ranh có chính sách xã hội khác nhau ảnh hưởng đến công dân.

The bordering nations do not share the same cultural values.

Các quốc gia giáp ranh không chia sẻ những giá trị văn hóa giống nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bordering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.