Bản dịch của từ Bordering trong tiếng Việt
Bordering
Bordering (Verb)
The two neighborhoods are bordering each other in New York City.
Hai khu phố nằm cạnh nhau ở thành phố New York.
The communities are not bordering, so they lack shared resources.
Các cộng đồng không nằm cạnh nhau, vì vậy họ thiếu tài nguyên chung.
Are the schools bordering each other in this district?
Các trường học có nằm cạnh nhau trong quận này không?
Dạng động từ của Bordering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Border |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bordering |
Bordering (Adjective)
Với (các) đường viền thuộc loại hoặc mô tả được chỉ định.
With a border s of a specified type or description.
The bordering countries have different social policies affecting their citizens.
Các quốc gia giáp ranh có chính sách xã hội khác nhau ảnh hưởng đến công dân.
The bordering nations do not share the same cultural values.
Các quốc gia giáp ranh không chia sẻ những giá trị văn hóa giống nhau.
Are the bordering states cooperating on social issues like immigration?
Các bang giáp ranh có hợp tác về các vấn đề xã hội như di cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp