Bản dịch của từ Ocean trong tiếng Việt
Ocean
Ocean (Noun)
Một vùng biển rất rộng lớn, đặc biệt là từng khu vực chính mà biển được phân chia về mặt địa lý.
A very large expanse of sea in particular each of the main areas into which the sea is divided geographically.
The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.
Đại Tây Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.
There are no oceans in the middle of the Sahara desert.
Không có đại dương nào ở giữa sa mạc Sahara.
Is the Atlantic Ocean warmer than the Indian Ocean?
Đại Tây Dương ấm hơn Đại Dương Ấn Độ không?
The ocean covers more than 70% of the Earth's surface.
Đại dương chiếm hơn 70% diện tích bề mặt Trái Đất.
Pollution is a major problem affecting the ocean ecosystem.
Ô nhiễm là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến hệ sinh thái đại dương.
Dạng danh từ của Ocean (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ocean | Oceans |
Kết hợp từ của Ocean (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vast ocean Đại dương rộng lớn | The vast ocean symbolizes endless possibilities for society. Đại dương bao la tượng trưng cho những cơ hội vô tận cho xã hội. |
Rough ocean Biển động mạnh | The rough ocean made the boat sway violently. Biển động khiến con thuyền lay mạnh. |
Coastal ocean Vùng ven biển | The coastal ocean provides a rich habitat for diverse marine species. Bờ biển cung cấp môi trường sống phong phú cho các loài biển đa dạng. |
Blue ocean Đại dương xanh | The blue ocean symbolizes endless opportunities for social innovation. Đại dương xanh tượng trưng cho cơ hội vô tận cho sáng tạo xã hội. |
Open ocean Đại dương mở | The open ocean is vast and full of mysteries. Đại dương mở rộng và đầy bí ẩn. |
Họ từ
Từ "ocean" (tiếng Anh) chỉ đại dương, một phần lớn của bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước mặn, thường là các vùng nước rộng lớn hơn so với biển. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm giữa hai vùng, với "ocean" thường được phát âm ngoại phiên bởi người Anh với âm /əʊʃən/, trong khi người Mỹ phát âm là /oʊʃən/. Sự sử dụng từ "ocean" thể hiện tầm quan trọng của nó trong các ngành như sinh thái học và khí hậu học.
Từ "ocean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oceanus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ōkeanos", chỉ đại dương bao quanh đất liền trong thần thoại cổ đại. Trong lịch sử, khái niệm "đại dương" không chỉ mang nghĩa địa lý mà còn phản ánh các khía cạnh văn hóa và tri thức về cảnh quan tự nhiên. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các vùng nước mặn lớn trên bề mặt Trái Đất, thể hiện tầm quan trọng sống còn của đại dương trong hệ sinh thái và kinh tế toàn cầu.
Từ "ocean" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về môi trường, sinh học biển và khí hậu. Trong viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của các đại dương đến đời sống con người và sự biến đổi khí hậu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, "ocean" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về du lịch, bảo tồn thiên nhiên và các hoạt động thể thao dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ocean
Muối bỏ bể
An insignificant contribution toward solving a large problem.
Donating $10 to the charity was just a drop in the ocean.
Việc quyên góp 10 đô la cho tổ chức từ thiện chỉ là một giọt nước trong biển.
Thành ngữ cùng nghĩa: a drop in the bucket...