Bản dịch của từ Ocean trong tiếng Việt

Ocean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocean(Noun)

ˈəʊʃən
ˈoʊʃən
01

Một khối nước mặn lớn bao phủ hầu hết bề mặt trái đất.

A large body of salt water that covers most of the earths surface

Ví dụ
02

Bất kỳ một trong những phân vùng chính của đại dương mênh mông bao quanh các châu lục.

Any of the principal divisions of the vast body of salt water that surrounds the continents

Ví dụ
03

Một không gian hoặc lượng lớn của một thứ gì đó thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A vast expanse or quantity of something often used metaphorically

Ví dụ