Bản dịch của từ Glide trong tiếng Việt

Glide

Noun [U/C]Verb

Glide (Noun)

glˈɑɪd
glˈɑɪd
01

Âm thanh được tạo ra khi cơ quan phát âm di chuyển tới hoặc ra xa cách phát âm của nguyên âm hoặc phụ âm, ví dụ /j/ trong duke /djuːk/.

A sound produced as the vocal organs move towards or away from articulation of a vowel or consonant, for example /j/ in duke /djuːk/.

Ví dụ

The singer's glide was smooth and melodic.

Việc trượt của ca sĩ là mượt mà và du dương.

Her speech had a noticeable glide in pronunciation.

Bài phát biểu của cô ấy có sự trượt rõ rệt trong cách phát âm.

02

Một chuyển động lướt đi.

A gliding movement.

Ví dụ

She watched the glide of the graceful swans on the lake.

Cô ấy nhìn thấy sự lướt của những con thiên nga duyên dáng trên hồ.

The glide of the dancer across the stage mesmerized the audience.

Sự lướt của vũ công qua sân khấu làm mê hoặc khán giả.

03

Một cú đánh liếc làm bóng hơi chệch hướng, đặc biệt là về phía chân.

A glancing stroke which slightly deflects the ball, especially towards the leg side.

Ví dụ

She executed a perfect glide to the leg side.

Cô ấy thực hiện một cú đánh glide hoàn hảo về phía chân.

The player's glide helped score a run in the match.

Cú glide của người chơi giúp ghi được điểm trong trận đấu.

Glide (Verb)

glˈɑɪd
glˈɑɪd
01

Di chuyển với chuyển động liên tục êm ái, yên tĩnh.

Move with a smooth, quiet continuous motion.

Ví dụ

She glides gracefully across the dance floor.

Cô ấy trượt một cách dễ thương trên sàn nhảy.

The swan glides elegantly on the serene lake.

Con thiên nga trượt dễ thương trên hồ yên bình.

02

Thực hiện một chuyến bay không có động cơ, trên tàu lượn hoặc trên máy bay bị hỏng động cơ.

Make an unpowered flight, either in a glider or in an aircraft with engine failure.

Ví dụ

Birds glide effortlessly through the sky.

Chim lượn một cách dễ dàng qua bầu trời.

The glider gracefully glided over the picturesque landscape.

Chiếc máy bay lượn một cách duyên dáng qua cảnh đẹp như tranh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glide

Không có idiom phù hợp