Bản dịch của từ Glide trong tiếng Việt
Glide
Glide (Noun)
The singer's glide was smooth and melodic.
Việc trượt của ca sĩ là mượt mà và du dương.
Her speech had a noticeable glide in pronunciation.
Bài phát biểu của cô ấy có sự trượt rõ rệt trong cách phát âm.
She watched the glide of the graceful swans on the lake.
Cô ấy nhìn thấy sự lướt của những con thiên nga duyên dáng trên hồ.
The glide of the dancer across the stage mesmerized the audience.
Sự lướt của vũ công qua sân khấu làm mê hoặc khán giả.
She executed a perfect glide to the leg side.
Cô ấy thực hiện một cú đánh glide hoàn hảo về phía chân.
The player's glide helped score a run in the match.
Cú glide của người chơi giúp ghi được điểm trong trận đấu.
Glide (Verb)
She glides gracefully across the dance floor.
Cô ấy trượt một cách dễ thương trên sàn nhảy.
The swan glides elegantly on the serene lake.
Con thiên nga trượt dễ thương trên hồ yên bình.
Birds glide effortlessly through the sky.
Chim lượn một cách dễ dàng qua bầu trời.
The glider gracefully glided over the picturesque landscape.
Chiếc máy bay lượn một cách duyên dáng qua cảnh đẹp như tranh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp