Bản dịch của từ Glide trong tiếng Việt

Glide

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glide(Verb)

glˈɑɪd
glˈɑɪd
01

Di chuyển với chuyển động liên tục êm ái, yên tĩnh.

Move with a smooth, quiet continuous motion.

Ví dụ
02

Thực hiện một chuyến bay không có động cơ, trên tàu lượn hoặc trên máy bay bị hỏng động cơ.

Make an unpowered flight, either in a glider or in an aircraft with engine failure.

Ví dụ

Dạng động từ của Glide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gliding

Glide(Noun)

glˈɑɪd
glˈɑɪd
01

Âm thanh được tạo ra khi cơ quan phát âm di chuyển tới hoặc ra xa cách phát âm của nguyên âm hoặc phụ âm, ví dụ /j/ trong duke /djuːk/.

A sound produced as the vocal organs move towards or away from articulation of a vowel or consonant, for example /j/ in duke /djuːk/.

Ví dụ
02

Một chuyển động lướt đi.

A gliding movement.

Ví dụ
03

Một cú đánh liếc làm bóng hơi chệch hướng, đặc biệt là về phía chân.

A glancing stroke which slightly deflects the ball, especially towards the leg side.

glide tiếng việt là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ