Bản dịch của từ Consonant trong tiếng Việt
Consonant
Consonant (Adjective)
The consonant sounds in English are challenging for some learners.
Âm vị hữu thanh trong tiếng Anh là khó khăn với một số học viên.
She struggled with the pronunciation of the consonant letters.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc phát âm các chữ cái phụ âm.
The teacher explained the rules for using consonant blends in words.
Giáo viên giải thích các quy tắc sử dụng cụm phụ âm trong từ.
Their views on the matter were consonant.
Quan điểm của họ về vấn đề đó đồng thanh.
The team worked in a consonant manner towards their goal.
Đội làm việc theo cách đồng thanh để đạt mục tiêu.
The community members showed a consonant attitude during the event.
Các thành viên cộng đồng thể hiện thái độ đồng thanh trong sự kiện.
Consonant (Noun)
English has 21 consonants in its alphabet.
Tiếng Anh có 21 phụ âm trong bảng chữ cái của nó.
The word 'book' starts with a consonant.
Từ 'book' bắt đầu bằng một phụ âm.
Children learn vowels and consonants in school.
Trẻ em học nguyên âm và phụ âm ở trường.
Dạng danh từ của Consonant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consonant | Consonants |
Họ từ
Âm phụ âm (consonant) là một thành phần trong ngôn ngữ được sản xuất khi luồng không khí từ phổi bị ngăn cản một phần hoặc hoàn toàn ở một số vị trí trong khoang miệng. Trong tiếng Anh, âm phụ âm bao gồm nhiều loại, như phụ âm âm vị (voiced) và phụ âm vô thanh (voiceless). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không ảnh hưởng lớn đến cách phát âm âm phụ âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện của chúng trong các từ và cấu trúc ngữ pháp nhất định.
Từ "consonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consonans", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "phát âm cùng một lúc". Cấu trúc của từ được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "consonant" được sử dụng để chỉ những âm vị không có khả năng tạo ra âm thanh một mình mà cần kết hợp với nguyên âm. Điều này phù hợp với ý nghĩa gốc của từ, phản ánh tính chất của nó trong việc tạo ra âm thanh giao tiếp.
Từ "consonant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và phát âm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ngữ âm, ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, "consonant" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt khi phân tích âm vị học hoặc dạy học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp