Bản dịch của từ Consonant trong tiếng Việt
Consonant
AdjectiveNoun [U/C]
Consonant (Adjective)
kˈɑnsənn̩t
kˈɑnsənn̩t
Ví dụ
The consonant sounds in English are challenging for some learners.
Âm vị hữu thanh trong tiếng Anh là khó khăn với một số học viên.
She struggled with the pronunciation of the consonant letters.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc phát âm các chữ cái phụ âm.
Consonant (Noun)
kˈɑnsənn̩t
kˈɑnsənn̩t
Ví dụ
English has 21 consonants in its alphabet.
Tiếng Anh có 21 phụ âm trong bảng chữ cái của nó.
The word 'book' starts with a consonant.
Từ 'book' bắt đầu bằng một phụ âm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consonant
Không có idiom phù hợp