Bản dịch của từ Consonant trong tiếng Việt
Consonant

Consonant(Adjective)
Consonant(Noun)
Dạng danh từ của Consonant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Consonant | Consonants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Âm phụ âm (consonant) là một thành phần trong ngôn ngữ được sản xuất khi luồng không khí từ phổi bị ngăn cản một phần hoặc hoàn toàn ở một số vị trí trong khoang miệng. Trong tiếng Anh, âm phụ âm bao gồm nhiều loại, như phụ âm âm vị (voiced) và phụ âm vô thanh (voiceless). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không ảnh hưởng lớn đến cách phát âm âm phụ âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện của chúng trong các từ và cấu trúc ngữ pháp nhất định.
Từ "consonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consonans", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "phát âm cùng một lúc". Cấu trúc của từ được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "consonant" được sử dụng để chỉ những âm vị không có khả năng tạo ra âm thanh một mình mà cần kết hợp với nguyên âm. Điều này phù hợp với ý nghĩa gốc của từ, phản ánh tính chất của nó trong việc tạo ra âm thanh giao tiếp.
Từ "consonant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và phát âm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ngữ âm, ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, "consonant" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt khi phân tích âm vị học hoặc dạy học ngôn ngữ.
Họ từ
Âm phụ âm (consonant) là một thành phần trong ngôn ngữ được sản xuất khi luồng không khí từ phổi bị ngăn cản một phần hoặc hoàn toàn ở một số vị trí trong khoang miệng. Trong tiếng Anh, âm phụ âm bao gồm nhiều loại, như phụ âm âm vị (voiced) và phụ âm vô thanh (voiceless). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không ảnh hưởng lớn đến cách phát âm âm phụ âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện của chúng trong các từ và cấu trúc ngữ pháp nhất định.
Từ "consonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consonans", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "phát âm cùng một lúc". Cấu trúc của từ được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "consonant" được sử dụng để chỉ những âm vị không có khả năng tạo ra âm thanh một mình mà cần kết hợp với nguyên âm. Điều này phù hợp với ý nghĩa gốc của từ, phản ánh tính chất của nó trong việc tạo ra âm thanh giao tiếp.
Từ "consonant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và phát âm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ngữ âm, ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, "consonant" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt khi phân tích âm vị học hoặc dạy học ngôn ngữ.
