Bản dịch của từ Breath trong tiếng Việt
Breath
Breath (Noun)
She took a deep breath before giving her speech.
Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi phát biểu của mình.
The yoga instructor emphasized the importance of proper breathing.
Hướng dẫn viên yoga nhấn mạnh về sự quan trọng của việc thở đúng.
He felt relieved after taking a few calming breaths.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi thở một vài hơi dịu.
Dạng danh từ của Breath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breath | Breaths |
Kết hợp từ của Breath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shuddering breath Hơi thở run rẩy | She took a shuddering breath before speaking in front of the crowd. Cô ấy hít một hơi thở run rẩy trước khi nói trước đám đông. |
Sharp breath Hít thở sâu | She took a sharp breath before speaking in the social event. Cô ấy hít một hơi thở sâu trước khi nói tại sự kiện xã hội. |
Big breath Hơi thở sâu | Take a big breath before giving your speech. Hãy thở sâu trước khi phát biểu của bạn. |
Long breath Thở dài | Take a long breath before speaking in public. Hãy thở dài trước khi nói trước đám đông. |
Heavy breath Hơi thở nặng nề | She struggled to speak, her heavy breaths echoing in the room. Cô ấy vật lý để nói, hơi thở nặng của cô vang lên trong phòng. |
Họ từ
Từ "breath" trong tiếng Anh chỉ hành động hít vào và thở ra không khí, đồng thời cũng có thể dùng để chỉ không khí mà con người thở ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "breath" thường được phát âm là /brɛθ/, trong khi đó tiếng Anh Anh đôi khi có sự nhấn mạnh khác trong phát âm nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. Trong văn viết, "breath" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh. Từ này còn được sử dụng trong các cụm từ idiom như "take a breath", mang ý nghĩa tạm dừng để suy nghĩ hoặc thư giãn.
Từ "breath" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "breath" và liên quan đến gốc lai "spirare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thở" hoặc "hơi". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hoạt động thở và sự sống, đồng thời thể hiện một khía cạnh tinh thần khi liên tưởng đến "hơi thở" của cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại của từ "breath", vì vậy, không chỉ giới hạn ở việc hô hấp mà còn mở rộng đến biểu đạt sinh lực và tinh thần.
Từ "breath" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể lực hoặc môi trường được đề cập. Trong giao tiếp hàng ngày, "breath" thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động thể chất, cảm xúc hoặc kỹ thuật thở. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý, thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc sự bình tĩnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breath
Luồng gió mới
A portion of air that is not “contaminated” with unpleasant people or situations.
After a long day at work, spending time with my dog is a breath of fresh air.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, dành thời gian với chó cưng của tôi là một hơi thở không khí trong lành.