Bản dịch của từ Vain trong tiếng Việt
Vain
Vain (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đánh giá quá cao về ngoại hình, khả năng hoặc giá trị của một người.
Having or showing an excessively high opinion of ones appearance abilities or worth.
She is so vain, always checking herself in the mirror.
Cô ấy rất tự phụ, luôn kiểm tra bản thân trong gương.
His vain attempts to impress others were met with indifference.
Những nỗ lực tự phụ của anh ta để gây ấn tượng với người khác bị đối xử lãnh đạm.
The social media influencer's vanity knew no bounds.
Sự kiêu ngạo của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không có giới hạn.
Her vain attempts to impress her peers were futile.
Những nỗ lực vô ích của cô ấy để gây ấn tượng với bạn bè là vô ích.
The social media influencer's vain pursuit of fame led to disappointment.
Sự theo đuổi vô ích của người ảnh hưởng trên mạng xã hội dẫn đến thất vọng.
The charity event was not vain; it raised significant funds for the cause.
Sự kiện từ thiện không vô ích; nó đã gây quỹ quan trọng cho mục đích.
Dạng tính từ của Vain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vain Vô ích | Vainer Vainer | Vainest Vô ích nhất |
Vain Vô ích | More vain Tự mãn hơn | Most vain Vô ích nhất |
Họ từ
Từ "vain" thường được sử dụng để diễn tả một thái độ kiêu ngạo về bản thân, hoặc sự thiếu hiệu quả trong một nỗ lực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, các ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. Ý nghĩa chính vẫn là sự tự mãn hay sự vô nghĩa của một hành động.
Từ "vain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vana", nghĩa là "trống rỗng" hay "vô nghĩa". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, từ này ban đầu mang nghĩa chỉ sự trống rỗng hoặc không đạt được điều gì. Theo thời gian, "vain" đã chuyển nghĩa để chỉ những người quá tự phụ hoặc tự mãn về bản thân, thể hiện sự thiếu chiều sâu hoặc giá trị thực sự trong phẩm chất. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa sự trống rỗng và sự kiêu ngạo trong tính cách.
Từ "vain" có tần suất xuất hiện cao trong bốn phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường diễn đạt các khái niệm về tính tự phụ và sự không hiệu quả. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những hành động hoặc thái độ thiếu ý nghĩa, thường liên quan đến sự tự mãn hoặc khao khát được chú ý. Các tình huống điển hình bao gồm mô tả nhân vật trong văn học hoặc bàn luận về các vấn đề xã hội liên quan đến lòng tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp