Bản dịch của từ Waste trong tiếng Việt
Waste
Waste (Verb)
Many people waste food by throwing away leftovers.
Nhiều người lãng phí thực phẩm bằng cách vứt bỏ thức ăn thừa.
Businesses should reduce waste to protect the environment.
Các doanh nghiệp nên giảm thiểu rác thải để bảo vệ môi trường.
Recycling helps minimize waste and conserve resources.
Tái chế giúp giảm thiểu rác thải và bảo tồn tài nguyên.
Sử dụng hoặc chi tiêu một cách bừa bãi, hoang phí hoặc không có mục đích.
Use or expend carelessly, extravagantly, or to no purpose.
People waste food by throwing away leftovers.
Mọi người lãng phí thức ăn bằng cách vứt bỏ thừa.
He wastes time on social media instead of studying.
Anh ấy lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học.
The company wastes resources on unnecessary projects.
Công ty lãng phí tài nguyên cho các dự án không cần thiết.
He wasted away due to lack of food during the famine.
Anh ta suy nhược do thiếu thức ăn trong đợt hạn hán.
The poor child is wasting away from malnutrition.
Đứa trẻ nghèo đang suy nhược vì suy dinh dưỡng.
The patient wasted away after a prolonged illness.
Bệnh nhân suy nhược sau một thời gian dài mắc bệnh.
Pollution is wasting our environment.
Ô nhiễm đang lãng phí môi trường của chúng ta.
Littering can waste public spaces and harm wildlife.
Việc vứt rác có thể lãng phí không gian công cộng và gây hại cho động vật hoang dã.
Overconsumption leads to wasting precious resources.
Tiêu thụ quá mức dẫn đến lãng phí tài nguyên quý giá.
Don't waste time on irrelevant tasks.
Đừng lãng phí thời gian vào các công việc không liên quan.
Time is wasted in long meetings.
Thời gian bị lãng phí trong các cuộc họp dài.
Students should not waste time on social media.
Học sinh không nên lãng phí thời gian trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Waste (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wasting |
Kết hợp từ của Waste (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
No time to waste Không có thời gian để lãng phí | There's no time to waste in volunteering for the community. Không có thời gian để lãng phí trong việc tình nguyện cho cộng đồng. |
Waste (Noun)
Rác thải, chất thải.
Garbage, waste.
Recycling reduces waste in landfills.
Tái chế làm giảm chất thải tại các bãi chôn lấp.
Plastic waste harms marine life in oceans.
Rác thải nhựa gây hại cho sinh vật biển trong đại dương.
Composting helps reduce food waste and benefits the environment.
Ủ phân giúp giảm lãng phí thực phẩm và mang lại lợi ích cho môi trường.
Một hành động hoặc trường hợp sử dụng hoặc chi tiêu thứ gì đó một cách bất cẩn, phung phí hoặc không có mục đích.
An act or instance of using or expending something carelessly, extravagantly, or to no purpose.
Reducing food waste is crucial for environmental sustainability.
Việc giảm lãng phí thức ăn là rất quan trọng cho bền vững môi trường.
The company implemented waste management strategies to promote recycling.
Công ty triển khai chiến lược quản lý chất thải để thúc đẩy tái chế.
The waste of resources in the project led to financial losses.
Sự lãng phí tài nguyên trong dự án dẫn đến thiệt hại tài chính.
Recycling helps reduce waste in the environment.
Tái chế giúp giảm lượng chất thải trong môi trường.
The city implemented waste management programs for a cleaner society.
Thành phố triển khai chương trình quản lý chất thải để có một xã hội sạch sẽ hơn.
Excessive waste production can lead to pollution and health issues.
Sản xuất chất thải quá mức có thể dẫn đến ô nhiễm và vấn đề sức khỏe.
The government designated the land as a waste for future development.
Chính phủ chỉ định khu đất là một vùng hoang để phát triển trong tương lai.
The community organized a cleanup event to beautify the waste nearby.
Cộng đồng tổ chức sự kiện dọn dẹp để làm đẹp khu vực hoang ở gần đó.
The waste was transformed into a park for public enjoyment.
Vùng hoang đã được biến thành một công viên để mọi người thưởng thức.
The waste of natural resources is a major concern globally.
Sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn trên toàn cầu.
Reducing food waste can help alleviate hunger in many communities.
Giảm lãng phí thức ăn có thể giúp giảm nghèo đói ở nhiều cộng đồng.
The company was fined for improper waste disposal practices.
Công ty đã bị phạt vì việc xử lý chất thải không đúng cách.
Dạng danh từ của Waste (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waste | Wastes |
Kết hợp từ của Waste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toxic waste Chất thải độc hại | Toxic waste disposal affects communities' health and environment. Việc xử lý chất thải độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường của cộng đồng. |
Expensive waste Lãng phí đắt đỏ | Buying luxury cars can be an expensive waste of money. Mua ô tô sang trọng có thể là lãng phí đắt đỏ. |
Animal waste Chất thải động vật | Animal waste can pollute water sources in rural areas. Chất thải động vật có thể làm ô nhiễm nguồn nước ở vùng nông thôn. |
Human waste Chất thải sinh hoạt | The community faced issues with human waste disposal. Cộng đồng đối mặt với vấn đề xử lý chất thải người. |
Infectious waste Chất thải lây nhiễm | Hospitals must properly dispose of infectious waste to prevent contamination. Bệnh viện phải xử lý chất thải lây nhiễm đúng cách để ngăn chặn ô nhiễm. |
Waste (Adjective)
The waste land was left untouched for years.
Đất hoang đã được để không chạm vào trong nhiều năm.
She explored the waste area looking for hidden treasures.
Cô ấy khám phá khu vực hoang tàn để tìm kho báu ẩn.
The waste plot of land was eventually turned into a park.
Mảnh đất hoang cuối cùng đã được biến thành công viên.
(của một vật liệu, chất hoặc sản phẩm phụ) bị loại bỏ hoặc loại bỏ do không còn hữu ích hoặc không cần thiết sau khi hoàn thành một quy trình.
(of a material, substance, or by-product) eliminated or discarded as no longer useful or required after the completion of a process.
The waste materials were disposed of properly in the recycling center.
Các vật liệu thải đã được xử lý đúng cách tại trung tâm tái chế.
The waste products from the factory caused environmental pollution.
Các sản phẩm thải từ nhà máy gây ô nhiễm môi trường.
The waste management program aims to reduce landfill usage.
Chương trình quản lý chất thải nhằm giảm sử dụng đất chôn.
Họ từ
"Waste" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ ra những vật phẩm, tài nguyên không còn giá trị sử dụng, hoặc hành động sử dụng một cách lãng phí. Trong tiếng Anh Anh (British English), "waste" có thể ám chỉ đến chất thải, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), nó còn được sử dụng rộng rãi để chỉ cả hành vi lãng phí. Phát âm của từ này là /weɪst/ trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "waste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vastare", nghĩa là "tàn phá" hoặc "phá hủy". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "wast", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "waste" chỉ trạng thái tàn phá, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất cứ vật gì không còn giá trị hoặc sản phẩm bị lãng phí. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ với khái niệm về sự lãng phí và sự tiêu tán nguồn lực trong xã hội hiện đại.
Từ "waste" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các đề thi nói và viết, khi thảo luận về các vấn đề môi trường và sử dụng tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "waste" thường được sử dụng để chỉ sự lãng phí về thời gian, tiền bạc hoặc tài sản. Việc này có thể thấy rõ trong các bài báo về phát triển bền vững, hoặc trong các cuộc hội thảo về quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp