Bản dịch của từ Garbage trong tiếng Việt
Garbage
Garbage (Noun Uncountable)
Rác, đồ thải.
Garbage and waste.
Recycling reduces the amount of garbage in landfills.
Tái chế giúp giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.
The city implemented a new garbage collection schedule.
Thành phố đã thực hiện lịch thu gom rác mới.
Improper disposal of garbage harms the environment.
Việc xử lý rác không đúng cách sẽ gây hại cho môi trường.
The bank's garbage disposal system efficiently manages waste from the offices.
Hệ thống xử lý rác thải của ngân hàng quản lý hiệu quả rác thải từ các văn phòng.
Recycling programs help reduce the amount of garbage in landfills.
Các chương trình tái chế giúp giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.
Kết hợp từ của Garbage (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garbage out Ra rác | Garbage out is harmful to the environment. Rác thải làm hại môi trường. |
Bag of garbage Túi rác | He carried a bag of garbage to the dumpster. Anh ấy mang một túi rác đến thùng rác. |
A piece of garbage Một mảnh rác | He picked up a piece of garbage and threw it away. Anh ấy nhặt một mảnh rác và ném đi. |
Garbage in Rác vào | Garbage in the streets is a common sight in urban areas. Rác ở đường phố là cảnh quen thuộc ở khu vực đô thị. |
Throw something in the garbage Vứt cái gì vào thùng rác | I accidentally threw my phone in the garbage at the party. Tôi vô tình ném điện thoại vào thùng rác tại bữa tiệc. |
Garbage (Noun)
Rác thải hoặc chất thải, đặc biệt là rác thải sinh hoạt.
Rubbish or waste, especially domestic refuse.
The garbage collection system in the city needs improvement.
Hệ thống thu gom rác trong thành phố cần được cải thiện.
Recycling programs help reduce the amount of garbage produced.
Các chương trình tái chế giúp giảm lượng rác thải ra.
Throwing garbage on the streets is harmful to the environment.
Vứt rác ra đường có hại cho môi trường.
Dạng danh từ của Garbage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garbage | - |
Kết hợp từ của Garbage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Throw something in the garbage Vứt cái gì vào thùng rác | She threw the broken toy in the garbage. Cô ấy ném món đồ bị hỏng vào thùng rác. |
A pile of garbage Một đống rác | The park was littered with a pile of garbage left by visitors. Công viên bị rác thải đống chất đống lại bởi khách tham quan. |
Garbage out Ra đường | The community organized a cleanup to keep the garbage out. Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để giữ rác ra ngoài. |
Pile of garbage Đống rác | The social media platform was filled with a pile of garbage. Mạng xã hội đầy một đống rác. |
A piece of garbage Một mảnh rác | He picked up a piece of garbage on the street. Anh ấy nhặt một mảnh rác trên đường. |
Họ từ
Từ "garbage" trong tiếng Anh chỉ các chất thải, rác thải hay đồ phế thải mà con người không còn sử dụng nữa. Từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù ở Anh, thuật ngữ "rubbish" thường được sử dụng hơn. Về mặt âm thanh, "garbage" trong tiếng Anh Mỹ có thể nghe khác so với "rubbish" trong tiếng Anh Anh. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "garbage" thường ám chỉ đến rác thải thực phẩm hoặc rác thải trong nhà, trong khi "rubbish" có thể được dùng cho bất kỳ loại chất thải nào.
Từ "garbage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garbage", có nghĩa là "thức ăn thừa" hoặc "cặn bã". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến những phần dư thừa của thực phẩm, nhưng dần dần mở rộng để chỉ bất kỳ loại rác thải hay vật phẩm không cần thiết nào. Sự biến đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách nhận thức về rác thải trong đời sống xã hội và môi trường.
Từ "garbage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về môi trường, ô nhiễm và lối sống bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ rác thải nói chung, hoặc trong các cuộc tranh luận về quản lý chất thải và tác động của nó đối với sức khỏe cộng đồng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về vấn đề môi trường trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp