Bản dịch của từ Garbage trong tiếng Việt

Garbage

Noun [U] Noun [U/C]

Garbage (Noun Uncountable)

ˈɡɑː.bɪdʒ
ˈɡɑːr.bɪdʒ
01

Rác, đồ thải.

Garbage and waste.

Ví dụ

Recycling reduces the amount of garbage in landfills.

Tái chế giúp giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.

The city implemented a new garbage collection schedule.

Thành phố đã thực hiện lịch thu gom rác mới.

Improper disposal of garbage harms the environment.

Việc xử lý rác không đúng cách sẽ gây hại cho môi trường.

The bank's garbage disposal system efficiently manages waste from the offices.

Hệ thống xử lý rác thải của ngân hàng quản lý hiệu quả rác thải từ các văn phòng.

Recycling programs help reduce the amount of garbage in landfills.

Các chương trình tái chế giúp giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.

Kết hợp từ của Garbage (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Garbage out

Ra rác

Garbage out is harmful to the environment.

Rác thải làm hại môi trường.

Bag of garbage

Túi rác

He carried a bag of garbage to the dumpster.

Anh ấy mang một túi rác đến thùng rác.

A piece of garbage

Một mảnh rác

He picked up a piece of garbage and threw it away.

Anh ấy nhặt một mảnh rác và ném đi.

Garbage in

Rác vào

Garbage in the streets is a common sight in urban areas.

Rác ở đường phố là cảnh quen thuộc ở khu vực đô thị.

Throw something in the garbage

Vứt cái gì vào thùng rác

I accidentally threw my phone in the garbage at the party.

Tôi vô tình ném điện thoại vào thùng rác tại bữa tiệc.

Garbage (Noun)

gˈɑɹbɪdʒ
gˈɑɹbɪdʒ
01

Rác thải hoặc chất thải, đặc biệt là rác thải sinh hoạt.

Rubbish or waste, especially domestic refuse.

Ví dụ

The garbage collection system in the city needs improvement.

Hệ thống thu gom rác trong thành phố cần được cải thiện.

Recycling programs help reduce the amount of garbage produced.

Các chương trình tái chế giúp giảm lượng rác thải ra.

Throwing garbage on the streets is harmful to the environment.

Vứt rác ra đường có hại cho môi trường.

Dạng danh từ của Garbage (Noun)

SingularPlural

Garbage

-

Kết hợp từ của Garbage (Noun)

CollocationVí dụ

Throw something in the garbage

Vứt cái gì vào thùng rác

She threw the broken toy in the garbage.

Cô ấy ném món đồ bị hỏng vào thùng rác.

A pile of garbage

Một đống rác

The park was littered with a pile of garbage left by visitors.

Công viên bị rác thải đống chất đống lại bởi khách tham quan.

Garbage out

Ra đường

The community organized a cleanup to keep the garbage out.

Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để giữ rác ra ngoài.

Pile of garbage

Đống rác

The social media platform was filled with a pile of garbage.

Mạng xã hội đầy một đống rác.

A piece of garbage

Một mảnh rác

He picked up a piece of garbage on the street.

Anh ấy nhặt một mảnh rác trên đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garbage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage

Không có idiom phù hợp