Bản dịch của từ Rubbish trong tiếng Việt
Rubbish

Rubbish (Adjective)
Rất tệ; vô giá trị hoặc vô dụng.
Very bad; worthless or useless.
The presentation was rubbish, lacking important details.
Bài thuyết trình tệ, thiếu chi tiết quan trọng.
His rubbish behavior at the party upset everyone.
Hành vi tệ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng bực mình.
The rubbish decision to cancel the event disappointed many attendees.
Quyết định tệ hại hủy sự kiện làm nhiều người tham dự thất vọng.
Rubbish (Noun)
The streets were filled with rubbish after the protest.
Các con đường bị lấp đầy rác sau cuộc biểu tình.
The town council organized a clean-up to remove the rubbish.
Hội đồng thị trấn tổ chức dọn dẹp để loại bỏ rác thải.
People were fined for dumping rubbish in public areas.
Mọi người bị phạt vì vứt rác ở các khu vực công cộng.
Dạng danh từ của Rubbish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rubbish | - |
Kết hợp từ của Rubbish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tons rubbish Rác thải khổng lồ | The city generates tons of rubbish every day from households. Thành phố tạo ra hàng tấn rác mỗi ngày từ các hộ gia đình. |
Bag rubbish Bao rác | The community organized a cleanup to bag rubbish in central park. Cộng đồng đã tổ chức một buổi dọn dẹp để thu gom rác ở công viên trung tâm. |
Pile rubbish Đống rác | The community decided to pile rubbish near the park for cleanup. Cộng đồng quyết định chất đống rác gần công viên để dọn dẹp. |
Rubbish (Verb)
She constantly rubbished his ideas in the meeting.
Cô ấy liên tục phê phán ý tưởng của anh ta trong cuộc họp.
The community rubbished the proposed construction project.
Cộng đồng đã phê phán dự án xây dựng đề xuất.
The critics rubbished the new government policy.
Các nhà phê bình đã phê phán chính sách mới của chính phủ.
Dạng động từ của Rubbish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rubbish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rubbished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rubbished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rubbishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rubbishing |
Họ từ
Từ "rubbish" trong tiếng Anh mang nghĩa là chất thải, đồ vật không còn giá trị hoặc không sử dụng được. Trong tiếng Anh Anh, "rubbish" thường dùng để chỉ rác thải sinh hoạt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "garbage" hoặc "trash". Cả hai từ này đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "rubbish" còn có nghĩa bóng là sự tồi tệ hay vô nghĩa. Trong phát âm, "rubbish" được phát âm là /ˈrʌbɪʃ/.
Từ "rubbish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rubbish", có nghĩa là "đồ bỏ đi" hoặc "chất thải". Căn nguyên sâu xa của nó có thể truy nguồn từ tiếng Latin "rubere", có nghĩa là "đỏ", gắn liền với việc phân loại các vật chất không thể sử dụng còn lại. Kể từ thế kỷ 14, "rubbish" đã được sử dụng để diễn tả các vật chất không có giá trị, và hiện tại nó thường được dùng để chỉ sự lộn xộn hoặc những ý tưởng không có giá trị.
Từ "rubbish" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề môi trường và quản lý chất thải trong phần thi Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh khác, "rubbish" thường được sử dụng để chỉ đồ vật không còn giá trị hoặc chất lượng kém, cũng như để thể hiện sự phản đối đối với một ý kiến hoặc luận điểm nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



