Bản dịch của từ Rubbish trong tiếng Việt

Rubbish

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Rubbish (Adjective)

ɹˈʌbɪʃ
ɹˈʌbɪʃ
01

Rất tệ; vô giá trị hoặc vô dụng.

Very bad; worthless or useless.

Ví dụ

The presentation was rubbish, lacking important details.

Bài thuyết trình tệ, thiếu chi tiết quan trọng.

His rubbish behavior at the party upset everyone.

Hành vi tệ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng bực mình.

Rubbish (Noun)

ɹˈʌbɪʃ
ɹˈʌbɪʃ
01

Chất thải; từ chối hoặc xả rác.

Waste material; refuse or litter.

Ví dụ

The streets were filled with rubbish after the protest.

Các con đường bị lấp đầy rác sau cuộc biểu tình.

The town council organized a clean-up to remove the rubbish.

Hội đồng thị trấn tổ chức dọn dẹp để loại bỏ rác thải.

Kết hợp từ của Rubbish (Noun)

CollocationVí dụ

What rubbish!

Đồ vô nghĩa!

What rubbish! he believes in conspiracy theories without evidence.

Làm gì có chuyện! anh ấy tin vào lý thuyết âm mưu mà không có bằng chứng.

A load of rubbish

Một chồng rác

Her explanation was a load of rubbish.

Giải thích của cô ấy là một chuyện vô nghĩa.

Bag of rubbish

Túi rác

She carried a bag of rubbish to the bin.

Cô ấy mang một túi rác đến thùng.

Tons of rubbish

Rất nhiều rác

The social campaign collected tons of rubbish from the beach.

Chiến dịch xã hội thu gom rất nhiều rác từ bãi biển.

Pile of rubbish

Đống rác

The playground was covered in a pile of rubbish.

Sân chơi bị phủ kín một đống rác.

Rubbish (Verb)

ɹˈʌbɪʃ
ɹˈʌbɪʃ
01

Chỉ trích gay gắt và từ chối là vô giá trị.

Criticize severely and reject as worthless.

Ví dụ

She constantly rubbished his ideas in the meeting.

Cô ấy liên tục phê phán ý tưởng của anh ta trong cuộc họp.

The community rubbished the proposed construction project.

Cộng đồng đã phê phán dự án xây dựng đề xuất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbish

Không có idiom phù hợp