Bản dịch của từ Rubbish trong tiếng Việt
Rubbish
Rubbish (Adjective)
Rất tệ; vô giá trị hoặc vô dụng.
Very bad; worthless or useless.
The presentation was rubbish, lacking important details.
Bài thuyết trình tệ, thiếu chi tiết quan trọng.
His rubbish behavior at the party upset everyone.
Hành vi tệ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng bực mình.
Rubbish (Noun)
Kết hợp từ của Rubbish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
What rubbish! Đồ vô nghĩa! | What rubbish! he believes in conspiracy theories without evidence. Làm gì có chuyện! anh ấy tin vào lý thuyết âm mưu mà không có bằng chứng. |
A load of rubbish Một chồng rác | Her explanation was a load of rubbish. Giải thích của cô ấy là một chuyện vô nghĩa. |
Bag of rubbish Túi rác | She carried a bag of rubbish to the bin. Cô ấy mang một túi rác đến thùng. |
Tons of rubbish Rất nhiều rác | The social campaign collected tons of rubbish from the beach. Chiến dịch xã hội thu gom rất nhiều rác từ bãi biển. |
Pile of rubbish Đống rác | The playground was covered in a pile of rubbish. Sân chơi bị phủ kín một đống rác. |
Rubbish (Verb)
She constantly rubbished his ideas in the meeting.
Cô ấy liên tục phê phán ý tưởng của anh ta trong cuộc họp.
The community rubbished the proposed construction project.
Cộng đồng đã phê phán dự án xây dựng đề xuất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp