Bản dịch của từ Litter trong tiếng Việt

Litter

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litter(Noun Uncountable)

ˈlɪt.ər
ˈlɪt̬.ɚ
01

Rác, rác thải.

Garbage, garbage.

Ví dụ

Litter(Verb)

ˈlɪt.ər
ˈlɪt̬.ɚ
01

Vứt rác bừa bãi, bày bừa.

Throwing trash indiscriminately and haphazardly.

Ví dụ
02

Làm cho (một địa điểm hoặc khu vực) trở nên lộn xộn với rác hoặc một số lượng lớn đồ vật còn sót lại.

Make (a place or area) untidy with rubbish or a large number of objects left lying about.

Ví dụ
03

Cung cấp (một con ngựa hoặc động vật khác) chất độn chuồng làm chất độn chuồng.

Provide (a horse or other animal) with litter as bedding.

Ví dụ

Dạng động từ của Litter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Litter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Littered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Littered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Litters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Littering

Litter(Noun)

lˈɪɾɚ
lˈɪɾəɹ
01

Rơm hoặc các loại thực vật khác dùng làm chỗ ngủ cho động vật.

Straw or other plant matter used as bedding for animals.

Ví dụ
02

Rác thải như giấy, lon, chai lọ bị vứt ở nơi thoáng đãng hoặc nơi công cộng.

Rubbish such as paper, cans, and bottles left lying in an open or public place.

Ví dụ
03

Vật liệu thấm hút, thường ở dạng hạt, được sử dụng để lót một ổ cắm nông để mèo có thể đi tiểu và đại tiện khi ở trong nhà.

Absorbent material, typically in granular form, used to line a shallow receptacle in which a cat can urinate and defecate when indoors.

Ví dụ
04

Một số động vật non được sinh ra bởi một con vật cùng một lúc.

A number of young animals born to an animal at one time.

Ví dụ
05

Một công trình dùng để vận chuyển người, có giường hoặc ghế ngồi có rèm che và được người hoặc động vật vác trên vai.

A structure used to transport people, containing a bed or seat enclosed by curtains and carried on men's shoulders or by animals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Litter (Noun)

SingularPlural

Litter

Litters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ