Bản dịch của từ Litter trong tiếng Việt
Litter
Litter (Noun Uncountable)
Cleaning up litter in parks promotes community cleanliness and unity.
Dọn dẹp rác trong công viên thúc đẩy sự sạch sẽ và đoàn kết của cộng đồng.
Volunteers organized a litter pick-up event to beautify the neighborhood.
Các tình nguyện viên đã tổ chức sự kiện nhặt rác để làm đẹp khu vực lân cận.
Improper disposal of litter can harm wildlife and pollute the environment.
Việc vứt rác không đúng cách có thể gây hại cho động vật hoang dã và gây ô nhiễm môi trường.
Kết hợp từ của Litter (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile of litter Đống rác | The park was full of a pile of litter after the festival. Công viên đầy một đống rác sau lễ hội. |
Litter (Verb)
Vứt rác bừa bãi, bày bừa.
Littering in parks can harm wildlife and pollute the environment.
Xả rác trong công viên có thể gây hại cho động vật hoang dã và gây ô nhiễm môi trường.
People should be fined for littering to discourage this irresponsible behavior.
Mọi người nên bị phạt vì xả rác để ngăn chặn hành vi vô trách nhiệm này.
Community clean-up events help reduce litter in public spaces.
Các sự kiện dọn dẹp cộng đồng giúp giảm thiểu rác thải ở không gian công cộng.
People should not litter in public parks.
Mọi người không nên xả rác ở công viên công cộng.
Littering is harmful to the environment.
Xả rác có hại cho môi trường.
She was fined for littering on the street.
Cô bị phạt vì xả rác trên đường phố.
The farmer litters the stable with fresh straw for the horses.
Người nông dân rải rơm tươi cho ngựa trong chuồng.
She litters the dog's kennel with newspapers for warmth.
Cô ấy rải giấy báo vào cũi chó để sưởi ấm.
They litter the coop with hay to keep the chickens comfortable.
Họ rải cỏ khô vào chuồng để gà được thoải mái.
Dạng động từ của Litter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Litter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Littered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Littered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Litters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Littering |
Litter (Noun)
The homeless shelter needed more litter for the dogs' bedding.
Trại tị nạn cần thêm rơm để làm giường cho chó.
The animal rescue center received a donation of fresh litter.
Trung tâm cứu hộ động vật nhận được một số rơm mới.
The farm used straw as litter in the barn for the cows.
Nông trại sử dụng rơm làm giường trong chuồng cho bò.
The city park was covered in litter after the concert.
Công viên thành phố bị phủ đầy rác sau buổi hòa nhạc.
Volunteers organized a clean-up event to remove the litter.
Tình nguyện viên tổ chức sự kiện dọn dẹp để loại bỏ rác.
The amount of litter on the streets decreased significantly this year.
Số lượng rác trên đường giảm đáng kể trong năm nay.
She bought a new litter box for her kitten.
Cô ấy đã mua một chiếc hộp cát mới cho mèo con của mình.
The litter in the box needs to be changed regularly.
Cát trong hộp cần được thay định kỳ.
The cat refused to use the litter box.
Mèo từ chối sử dụng hộp cát.
The cat gave birth to a litter of five kittens.
Con mèo sinh ra một lứa gồm năm con mèo con.
The dog's litter consisted of three puppies.
Lứa của con chó bao gồm ba chú chó con.
The litter of rabbits played together in the garden.
Lứa thỏ chơi cùng nhau trong vườn.
The litter was used to carry the injured soldier to safety.
Xe băng gỗ được sử dụng để chuyển người lính bị thương đến nơi an toàn.
In ancient times, litters were common for transporting royalty and nobility.
Trong thời cổ đại, xe băng gỗ thường được sử dụng để chuyển đưa hoàng tộc và quý tộc.
The litter bearers carried the wealthy merchant through the crowded market.
Người chở xe băng gỗ đã vận chuyển thương gia giàu có qua chợ đông đúc.
Dạng danh từ của Litter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Litter | Litters |
Kết hợp từ của Litter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile of litter Đống rác | A pile of litter was left on the sidewalk. Một đống rác đã để lại trên vỉa hè. |
Họ từ
Từ "litter" trong tiếng Anh có nghĩa là rác thải hoặc đồ bỏ đi, thường chỉ những vật dụng không cần thiết được vứt ở nơi công cộng. Trong tiếng Anh Anh, "litter" có thể chỉ hành động xả rác (to litter), trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "trash" để chỉ rác thải và "litter" ám chỉ việc xả rác. Trong ngữ cảnh vô thức, "litter" cũng chỉ đến bầy con của một loài động vật, như trong "a litter of puppies".
Từ "litter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "litier", có nghĩa là "để nằm" hoặc "giường". Tiếng Latinh tương ứng là "lectus", cũng liên quan đến khái niệm về chỗ ngủ. Ban đầu, "litter" chỉ sự bừa bãi hoặc đồ đạc không có trật tự quanh một chỗ nằm. Qua thời gian, từ này mở rộng sang ý nghĩa mô tả các vật vô tổ chức, gây ô nhiễm môi trường, liên quan đến hành vi xả rác trong không gian công cộng.
Từ "litter" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về vấn đề môi trường và việc giữ gìn sạch sẽ. Trong IELTS Listening, từ này có thể xuất hiện trong các hội thảo hoặc báo cáo liên quan đến quản lý rác thải. Ngoài ra, "litter" cũng thường được sử dụng trong các bài viết báo chí, tài liệu nghiên cứu về môi trường, và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến ô nhiễm môi trường và ý thức cộng đồng về việc bảo vệ thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp