Bản dịch của từ Trash trong tiếng Việt

Trash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash (Noun)

tɹˈæʃ
tɹˈæʃ
01

Lá, ngọn và thân cây mía được nghiền nát, dùng làm chất đốt.

The leaves, tops, and crushed stems of sugar cane, used as fuel.

Ví dụ

The trash from the sugar cane fields was used to fuel the village.

Rác từ các cánh đồng mía được sử dụng làm nhiên liệu cho ngôi làng.

Farmers collected trash to burn for cooking in impoverished communities.

Nông dân thu gom rác để đốt để nấu ăn ở các cộng đồng nghèo khó.

Trash recycling programs helped reduce waste in urban areas.

Các chương trình tái chế rác thải đã giúp giảm thiểu chất thải ở các khu vực thành thị.

02

Chất thải; từ chối.

Waste material; refuse.

Ví dụ

Recycling bins help reduce trash in the environment.

Thùng tái chế giúp giảm thiểu rác thải ra môi trường.

Volunteers cleaned up the park, collecting trash left by visitors.

Tình nguyện viên dọn dẹp công viên, thu gom rác do du khách để lại.

The city implemented new policies to manage household trash disposal.

Thành phố thực hiện chính sách mới để quản lý việc xử lý rác thải sinh hoạt.

03

Một người hoặc những người được coi là có địa vị xã hội rất thấp.

A person or people regarded as being of very low social standing.

Ví dụ

She was surrounded by trash at the party.

Cô ấy bị bao quanh bởi rác rưởi trong bữa tiệc.

The trash in the neighborhood needs to be cleaned up.

Rác rưởi ở khu phố cần phải được dọn sạch.

He felt like trash after the embarrassing incident.

Anh ấy cảm thấy mình như rác rưởi sau sự cố đáng xấu hổ.

Dạng danh từ của Trash (Noun)

SingularPlural

Trash

-

Kết hợp từ của Trash (Noun)

CollocationVí dụ

Street trash

Rác đường phố

The street trash was cleaned up by volunteers last sunday.

Rác trên đường đã được dọn dẹp bởi các tình nguyện viên vào chủ nhật tuần trước.

Trailer trash

Người rác rưởi

She grew up in a trailer trash community.

Cô lớn lên trong một cộng đồng người nghèo.

Gutter trash

Rác bờ đường

The tabloids are full of gutter trash about celebrities.

Các tờ báo sensasional đầy rác rưởi về người nổi tiếng.

Trash (Verb)

tɹˈæʃ
tɹˈæʃ
01

Làm hư hỏng hoặc phá hủy.

Damage or destroy.

Ví dụ

Polluting rivers with trash can damage aquatic life.

Làm ô nhiễm sông bằng rác có thể hủy hoại đời sống thủy sinh.

Improper waste disposal can trash the environment.

Xử lý chất thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường.

Dumping trash in public spaces destroys the beauty of the city.

Vứt rác ở nơi công cộng phá hủy vẻ đẹp của thành phố.

02

Chỉ trích nặng nề.

Criticize severely.

Ví dụ

People often trash others on social media for their opinions.

Mọi người thường chỉ trích người khác trên mạng xã hội vì ý kiến của họ.

The celebrity was trashed online for their controversial statement.

Người nổi tiếng đã bị chỉ trích trên mạng vì phát biểu gây tranh cãi của họ.

It's not right to trash someone just because they have a different view.

Việc chỉ trích ai đó chỉ vì họ có quan điểm khác là không đúng.

03

Cắt bỏ (mía) lá bên ngoài của chúng để chúng chín nhanh hơn.

Strip (sugar canes) of their outer leaves to ripen them faster.

Ví dụ

Farmers trash sugar canes to speed up ripening process.

Nông dân vứt bỏ mía để đẩy nhanh quá trình chín.

The practice of trashing crops is common in agriculture.

Việc vứt bỏ cây trồng là phổ biến trong nông nghiệp.

Trashing fruits can sometimes lead to a lower quality product.

Việc vứt bỏ trái cây đôi khi có thể dẫn đến chất lượng sản phẩm thấp hơn.

04

Say rượu hoặc ma túy.

Intoxicated with alcohol or drugs.

Ví dụ

After the party, he was trash and couldn't walk straight.

Sau bữa tiệc, anh ấy trở nên rác rưởi và không thể đi thẳng.

She trashed her reputation by getting drunk at the company event.

Cô ấy đã hủy hoại danh tiếng của mình bằng cách say xỉn tại sự kiện của công ty.

The students trashed the classroom during the wild end-of-year celebration.

Các học sinh đã ném rác vào lớp học trong lễ kỷ niệm cuối năm hoang dã.

Dạng động từ của Trash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trash

Không có idiom phù hợp