Bản dịch của từ Trash trong tiếng Việt

Trash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash(Noun)

tɹˈæʃ
tɹˈæʃ
01

Lá, ngọn và thân cây mía được nghiền nát, dùng làm chất đốt.

The leaves, tops, and crushed stems of sugar cane, used as fuel.

Ví dụ
02

Chất thải; từ chối.

Waste material; refuse.

Ví dụ
03

Một người hoặc những người được coi là có địa vị xã hội rất thấp.

A person or people regarded as being of very low social standing.

trash nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Trash (Noun)

SingularPlural

Trash

-

Trash(Verb)

tɹˈæʃ
tɹˈæʃ
01

Làm hư hỏng hoặc phá hủy.

Damage or destroy.

Ví dụ
02

Cắt bỏ (mía) lá bên ngoài của chúng để chúng chín nhanh hơn.

Strip (sugar canes) of their outer leaves to ripen them faster.

Ví dụ
03

Say rượu hoặc ma túy.

Intoxicated with alcohol or drugs.

Ví dụ
04

Chỉ trích nặng nề.

Criticize severely.

Ví dụ

Dạng động từ của Trash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ