Bản dịch của từ Trash trong tiếng Việt
Trash
Trash (Noun)
The trash from the sugar cane fields was used to fuel the village.
Rác từ các cánh đồng mía được sử dụng làm nhiên liệu cho ngôi làng.
Farmers collected trash to burn for cooking in impoverished communities.
Nông dân thu gom rác để đốt để nấu ăn ở các cộng đồng nghèo khó.
Trash recycling programs helped reduce waste in urban areas.
Các chương trình tái chế rác thải đã giúp giảm thiểu chất thải ở các khu vực thành thị.
Recycling bins help reduce trash in the environment.
Thùng tái chế giúp giảm thiểu rác thải ra môi trường.
Volunteers cleaned up the park, collecting trash left by visitors.
Tình nguyện viên dọn dẹp công viên, thu gom rác do du khách để lại.
The city implemented new policies to manage household trash disposal.
Thành phố thực hiện chính sách mới để quản lý việc xử lý rác thải sinh hoạt.
She was surrounded by trash at the party.
Cô ấy bị bao quanh bởi rác rưởi trong bữa tiệc.
The trash in the neighborhood needs to be cleaned up.
Rác rưởi ở khu phố cần phải được dọn sạch.
He felt like trash after the embarrassing incident.
Anh ấy cảm thấy mình như rác rưởi sau sự cố đáng xấu hổ.
Dạng danh từ của Trash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trash | - |
Kết hợp từ của Trash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Street trash Rác đường phố | The street trash was cleaned up by volunteers last sunday. Rác trên đường đã được dọn dẹp bởi các tình nguyện viên vào chủ nhật tuần trước. |
Trailer trash Người rác rưởi | She grew up in a trailer trash community. Cô lớn lên trong một cộng đồng người nghèo. |
Gutter trash Rác bờ đường | The tabloids are full of gutter trash about celebrities. Các tờ báo sensasional đầy rác rưởi về người nổi tiếng. |
Trash (Verb)
Polluting rivers with trash can damage aquatic life.
Làm ô nhiễm sông bằng rác có thể hủy hoại đời sống thủy sinh.
Improper waste disposal can trash the environment.
Xử lý chất thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường.
Dumping trash in public spaces destroys the beauty of the city.
Vứt rác ở nơi công cộng phá hủy vẻ đẹp của thành phố.
People often trash others on social media for their opinions.
Mọi người thường chỉ trích người khác trên mạng xã hội vì ý kiến của họ.
The celebrity was trashed online for their controversial statement.
Người nổi tiếng đã bị chỉ trích trên mạng vì phát biểu gây tranh cãi của họ.
It's not right to trash someone just because they have a different view.
Việc chỉ trích ai đó chỉ vì họ có quan điểm khác là không đúng.
Farmers trash sugar canes to speed up ripening process.
Nông dân vứt bỏ mía để đẩy nhanh quá trình chín.
The practice of trashing crops is common in agriculture.
Việc vứt bỏ cây trồng là phổ biến trong nông nghiệp.
Trashing fruits can sometimes lead to a lower quality product.
Việc vứt bỏ trái cây đôi khi có thể dẫn đến chất lượng sản phẩm thấp hơn.
Say rượu hoặc ma túy.
Intoxicated with alcohol or drugs.
After the party, he was trash and couldn't walk straight.
Sau bữa tiệc, anh ấy trở nên rác rưởi và không thể đi thẳng.
She trashed her reputation by getting drunk at the company event.
Cô ấy đã hủy hoại danh tiếng của mình bằng cách say xỉn tại sự kiện của công ty.
The students trashed the classroom during the wild end-of-year celebration.
Các học sinh đã ném rác vào lớp học trong lễ kỷ niệm cuối năm hoang dã.
Dạng động từ của Trash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trashing |
Họ từ
Từ "trash" trong tiếng Anh có nghĩa là rác thải, đồ vật không còn giá trị sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "trash" được sử dụng rộng rãi để chỉ rác, trong khi trong tiếng Anh Anh, "rubbish" thường được dùng hơn. Mặc dù cả hai từ này đều có nghĩa tương tự, "trash" thường áp dụng cho các vật nhỏ hoặc không cần thiết, trong khi "rubbish" có thể chỉ các loại rác thải tổng hợp hơn.
Từ "trash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tuy nhiên, sự phát triển của nó có thể được truy nguyên đến từ một từ gốc Latinh "trahere", có nghĩa là kéo hoặc mang. Trong quá trình phát triển, "trash" đã được sử dụng để chỉ các vật liệu thải, hoặc những thứ vô giá trị. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quan niệm xã hội về các đối tượng không còn hữu ích, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa việc loại bỏ và sự tương phản với giá trị.
Từ "trash" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về môi trường và rác thải. Trong phần nghe, từ có thể được tìm thấy trong các bài luận về quản lý chất thải. Bên ngoài IELTS, "trash" được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày khi nói về đồ vật không còn giá trị, vấn đề môi trường, hoặc trong các tình huống phê phán ý tưởng hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp