Bản dịch của từ Faster trong tiếng Việt

Faster

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faster(Adjective)

fˈɑːstɐ
ˈfæstɝ
01

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ cao

Moving or capable of moving at high speed

Ví dụ
02

Được thực hiện hoặc xảy ra trong thời gian ngắn hơn bình thường

Done or occurring in a shorter time than usual

Ví dụ
03

Có sự tiến bộ hoặc tiến triển nhanh chóng

Having rapid progress or advancement

Ví dụ

Faster(Adverb)

fˈɑːstɐ
ˈfæstɝ
01

Hoàn thành hoặc xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hơn bình thường

More quickly than another person or thing

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ cao

In a quick manner

Ví dụ
03

Có sự tiến bộ nhanh chóng

At a higher speed

Ví dụ