Bản dịch của từ Faster trong tiếng Việt

Faster

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faster (Adjective)

fˈæstɚ
fˈæstɚ
01

Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.

Comparative form of fast more fast.

Ví dụ

She ran faster than her friend in the race.

Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy trong cuộc đua.