Bản dịch của từ Faster trong tiếng Việt
Faster
Faster (Adjective)
Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.
Comparative form of fast more fast.
She ran faster than her friend in the race.
Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy trong cuộc đua.
The new smartphone is faster than the old model.
Chiếc điện thoại thông minh mới nhanh hơn mẫu cũ.
The internet speed in the city is getting faster each year.
Tốc độ internet trong thành phố đang trở nên nhanh hơn mỗi năm.
Dạng tính từ của Faster (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fast Nhanh | Faster Nhanh hơn | Fastest Nhanh nhất |
Faster (Adverb)
Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.
Comparative form of fast more fast.
She ran faster than him in the race.
Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy trong cuộc đua.
The internet connection is faster at the cafe.
Kết nối internet nhanh hơn ở quán cà phê.
He typed faster on the new keyboard.
Anh ấy gõ nhanh hơn trên bàn phím mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp