Bản dịch của từ Faster trong tiếng Việt
Faster
Adjective Adverb

Faster(Adjective)
fˈɑːstɐ
ˈfæstɝ
Ví dụ
03
Có sự tiến bộ hoặc tiến triển nhanh chóng
Having rapid progress or advancement
Ví dụ
Faster

Có sự tiến bộ hoặc tiến triển nhanh chóng
Having rapid progress or advancement