Bản dịch của từ Faster trong tiếng Việt
Faster
Faster (Adjective)
Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.
Comparative form of fast more fast.
She ran faster than her friend in the race.
Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy trong cuộc đua.
The new smartphone is faster than the old model.
Chiếc điện thoại thông minh mới nhanh hơn mẫu cũ.
The internet speed in the city is getting faster each year.
Tốc độ internet trong thành phố đang trở nên nhanh hơn mỗi năm.
Dạng tính từ của Faster (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fast Nhanh | Faster Nhanh hơn | Fastest Nhanh nhất |
Faster (Adverb)
Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.
Comparative form of fast more fast.
She ran faster than him in the race.
Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy trong cuộc đua.
The internet connection is faster at the cafe.
Kết nối internet nhanh hơn ở quán cà phê.
He typed faster on the new keyboard.
Anh ấy gõ nhanh hơn trên bàn phím mới.
Họ từ
Từ "faster" là dạng so sánh hơn của tính từ "fast", mang nghĩa là nhanh hơn. Từ này thường được sử dụng để so sánh tốc độ của hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "faster" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng vẫn nằm trong chuẩn mực tiếng Anh.
Từ "faster" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "fāst", mang nghĩa là "bền vững" hoặc "kiên cố", với nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fastja. Trong tiếng Latinh, từ này có thể liên quan đến từ "fastus", có nghĩa là "sự ổn định". Qua thời gian, ý nghĩa của từ dần chuyển đổi, nhấn mạnh đến tốc độ và khả năng hoàn thành công việc trong khoảng thời gian ngắn hơn. Hiện nay, "faster" được sử dụng để mô tả sự nhanh chóng, một khía cạnh quan trọng trong đời sống hiện đại.
Từ "faster" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi miêu tả hành động hoặc so sánh tốc độ. Trong phần Nói và Viết, "faster" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, phương tiện giao thông, hoặc sự tiến bộ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hiệu quả hoặc ưu việt, chẳng hạn như trong quảng cáo sản phẩm hoặc bài thuyết trình về cải tiến quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp