Bản dịch của từ Cane trong tiếng Việt

Cane

Noun [U/C] Verb

Cane (Noun)

kˈein
kˈein
01

Một cây gậy dài hoặc một cây gậy mảnh, đặc biệt được dùng làm vật đỡ cây, gậy chống hoặc một công cụ trừng phạt.

A length of cane or a slender stick, especially one used as a support for plants, a walking stick, or an instrument of punishment.

Ví dụ

The elderly man used a cane to help him walk.

Người đàn ông lớn tuổi dùng gậy để đỡ anh ta đi lại.

The gardener used a cane to support the growing tomato plants.

Người làm vườn dùng gậy để đỡ cây cà chua đang phát triển.

The teacher used a cane as a form of discipline in class.

Thầy giáo dùng gậy như một hình thức kỷ luật trong lớp.

02

Thân có khớp rỗng của một loại cỏ cao, đặc biệt là tre hoặc mía, hoặc thân của một loại cọ mảnh như mây.

The hollow jointed stem of a tall grass, especially bamboo or sugar cane, or the stem of a slender palm such as rattan.

Ví dụ

The farmer harvested sugar cane to sell at the market.

Người nông dân thu hoạch mía để bán ở chợ.

The furniture was made from bamboo cane for a sustainable touch.

Đồ nội thất được làm từ tre để tạo cảm giác bền vững.

The rattan cane was used to weave intricate patterns on the chair.

Mía mây được dùng để dệt những hoa văn phức tạp trên ghế.

Dạng danh từ của Cane (Noun)

SingularPlural

Cane

Canes

Cane (Verb)

kˈein
kˈein
01

Uống (uống hoặc ma túy) với số lượng lớn.

Take (drink or drugs) in large quantities.

Ví dụ

He cane too much alcohol at the party last night.

Anh ấy đã uống quá nhiều rượu trong bữa tiệc tối qua.

She always canes energy drinks before going out dancing.

Cô ấy luôn uống nước tăng lực trước khi ra ngoài khiêu vũ.

They shouldn't cane drugs, it's harmful to their health.

Họ không nên uống thuốc, nó có hại cho sức khỏe của họ.

02

Đánh bằng gậy như một hình phạt.

Beat with a cane as a punishment.

Ví dụ

In some cultures, students can be caned for misbehaving in school.

Ở một số nền văn hóa, học sinh có thể bị đánh vì có hành vi sai trái trong trường.

The teacher threatened to cane the student for disrupting the class.

Giáo viên đe dọa sẽ đánh học sinh vì gây rối trong lớp.

Caning as a form of punishment is still practiced in some countries.

Việc đánh đòn như một hình thức trừng phạt vẫn được thực hiện ở một số quốc gia.

Dạng động từ của Cane (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cane

Không có idiom phù hợp