Bản dịch của từ Cane trong tiếng Việt
Cane
Cane (Noun)
Một cây gậy dài hoặc một cây gậy mảnh, đặc biệt được dùng làm vật đỡ cây, gậy chống hoặc một công cụ trừng phạt.
A length of cane or a slender stick, especially one used as a support for plants, a walking stick, or an instrument of punishment.
The elderly man used a cane to help him walk.
Người đàn ông lớn tuổi dùng gậy để đỡ anh ta đi lại.
The gardener used a cane to support the growing tomato plants.
Người làm vườn dùng gậy để đỡ cây cà chua đang phát triển.
The teacher used a cane as a form of discipline in class.
Thầy giáo dùng gậy như một hình thức kỷ luật trong lớp.
The farmer harvested sugar cane to sell at the market.
Người nông dân thu hoạch mía để bán ở chợ.
The furniture was made from bamboo cane for a sustainable touch.
Đồ nội thất được làm từ tre để tạo cảm giác bền vững.
The rattan cane was used to weave intricate patterns on the chair.
Mía mây được dùng để dệt những hoa văn phức tạp trên ghế.
Dạng danh từ của Cane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cane | Canes |
Cane (Verb)
He cane too much alcohol at the party last night.
Anh ấy đã uống quá nhiều rượu trong bữa tiệc tối qua.
She always canes energy drinks before going out dancing.
Cô ấy luôn uống nước tăng lực trước khi ra ngoài khiêu vũ.
They shouldn't cane drugs, it's harmful to their health.
Họ không nên uống thuốc, nó có hại cho sức khỏe của họ.
Đánh bằng gậy như một hình phạt.
Beat with a cane as a punishment.
In some cultures, students can be caned for misbehaving in school.
Ở một số nền văn hóa, học sinh có thể bị đánh vì có hành vi sai trái trong trường.
The teacher threatened to cane the student for disrupting the class.
Giáo viên đe dọa sẽ đánh học sinh vì gây rối trong lớp.
Caning as a form of punishment is still practiced in some countries.
Việc đánh đòn như một hình thức trừng phạt vẫn được thực hiện ở một số quốc gia.
Dạng động từ của Cane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caning |
Họ từ
Cane là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cây có thân mảnh và dài, thường được sử dụng để làm đồ cầm tay hoặc trong sản xuất đồ nội thất. Trong tiếng Anh Anh, "cane" thường được sử dụng để chỉ cây mía, trong khi tiếng Anh Mỹ ít dùng nghĩa này mà chủ yếu chỉ các loại cây tương tự. Ngoài ra, "cane" cũng được dùng để chỉ gậy đi bộ, thể hiện sự hỗ trợ cho người già hoặc người khuyết tật.
Từ "cane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canna", có nghĩa là "ống tre" hay "cây mía". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ các loại cây mảnh, thường dùng để làm gậy hoặc dụng cụ hỗ trợ đi lại. Sự phát triển của nghĩa hiện tại đến từ việc kết hợp giữa hình dáng và chức năng của "cane", phản ánh sự bền bỉ và tính linh hoạt trong ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cane" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trợ giúp người khuyết tật, hoặc trong lĩnh vực thể thao như khi nói về các môn thể thao đánh gậy. Ngoài ra, "cane" cũng có nghĩa là "cán", dùng để chỉ các loại gậy hoặc vật dụng dùng để hỗ trợ đi lại, hoặc trong cả ngữ cảnh chế biến thực phẩm như "cane sugar" (đường mía).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp