Bản dịch của từ Bamboo trong tiếng Việt

Bamboo

Noun [U/C]

Bamboo (Noun)

bæmbˈu
bæmbˈu
01

Một loại cỏ thân gỗ khổng lồ được trồng chủ yếu ở vùng nhiệt đới.

A giant woody grass which is grown chiefly in the tropics.

Ví dụ

Bamboo is a sustainable material for eco-friendly housing construction.

Tre là vật liệu bền vững cho xây dựng nhà tiết kiệm năng lượng.

Not all countries have access to bamboo for building infrastructure.

Không phải tất cả các quốc gia đều có quyền truy cập vào tre để xây dựng hạ tầng.

Is bamboo a popular choice for furniture in your culture?

Tre có phải là lựa chọn phổ biến cho nội thất trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Bamboo (Noun)

SingularPlural

Bamboo

Bamboos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bamboo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, products, herbs and spices, conical hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] For example, the giant coffee chain Starbucks has recently replaced plastic straws with reusable alternatives made of materials like paper or [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Bamboo

Không có idiom phù hợp