Bản dịch của từ Palm trong tiếng Việt
Palm
Palm (Noun)
She read her palm and predicted good fortune.
Cô ấy đọc lòng bàn tay và tiên đoán may mắn.
At the social event, palm readings were a popular activity.
Tại sự kiện xã hội, việc đọc bàn tay là một hoạt động phổ biến.
He held her hand, tracing the lines on her palm.
Anh ôm tay cô ấy, vẽ theo các đường trên lòng bàn tay.
Là một loại cây thường xanh không phân nhánh ở vùng nhiệt đới và ấm áp, có tán lá rất dài có hình lông vũ hoặc hình quạt và thường có những vết sẹo lá già tạo thành hoa văn đều đặn trên thân cây.
An unbranched evergreen tree of tropical and warm regions, with a crown of very long feathered or fan-shaped leaves, and typically having old leaf scars forming a regular pattern on the trunk.
The social event was held under the shade of a palm.
Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bóng của cây cọ.
She sat on the bench near the palm tree in the park.
Cô ngồi trên ghế gần cây cọ trong công viên.
The resort had rows of palm trees lining the beachfront.
Khu nghỉ dưỡng có hàng cây cọ sắp xếp dọc theo bờ biển.
The deer's antler had a unique palm at the top.
Cái sừng của con nai có một phần palm độc đáo ở đỉnh.
Hunters often admire the size of the palm on antlers.
Người săn thường ngưỡng mộ kích thước của palm trên sừng.
The palm on the deer's antler was used as a trophy.
Phần palm trên sừng của con nai được dùng làm cúp.
Dạng danh từ của Palm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palm | Palms |
Kết hợp từ của Palm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fan palm Cây quạt | The fan palm swayed gently in the breeze. Cây cọ quạt đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió. |
Soft palm Bàn tay mềm | Her soft palm touched his cheek gently. Bàn tay mềm của cô chạm nhẹ vào má anh ấy. |
Right palm Bàn tay phải | He held a coin in his right palm. Anh ấy cầm một đồng xu trong lòng bàn tay phải. |
Outstretched palm Bàn tay duỗi ra | He extended his outstretched palm for a handshake. Anh ấy duỗi lòng bàn tay ra để bắt tay. |
Potted palm Cây cảnh trong chậu | The potted palm in the office adds a touch of green. Cây cọ trong văn phòng tạo điểm xanh. |
Palm (Verb)
She palms the coin during the magic show.
Cô ấy giấu đồng tiền trong lòng bàn tay trong chương trình ảo thuật.
He palms the key to sneak into the house.
Anh ấy giấu chìa khóa trong lòng bàn tay để lẻn vào nhà.
The thief palms the jewelry while pretending to be a customer.
Tên trộm giấu đồ trang sức trong lòng bàn tay khi giả vờ là khách hàng.
(của thủ môn) làm chệch hướng (quả bóng) bằng lòng bàn tay.
(of a goalkeeper) deflect (the ball) with the palm of the hand.
He palm the ball away from the goal during the match.
Anh ấy đẩy bóng bằng lòng bàn tay ra khỏi khung thành trong trận đấu.
She palms the ball to prevent a goal from being scored.
Cô ấy đẩy bóng để ngăn chặn bàn thắng được ghi.
The goalkeeper palms the ball out of play to avoid a goal.
Thủ môn đẩy bóng ra ngoài sân để tránh bàn thắng.
Họ từ
Từ "palm" có nghĩa là lòng bàn tay trong tiếng Anh, đồng thời cũng chỉ những loại cây thuộc họ Arecaceae, thường được gọi là cây cọ. Trong tiếng Anh Anh, "palm" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và văn hóa để chỉ cây cọ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong cả ngữ cảnh vật lý và sinh học. Phát âm của "palm" trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "palm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palma", nghĩa là "bàn tay" hoặc "lòng bàn tay". Trong tiếng Latin, từ này không chỉ chỉ bộ phận cơ thể mà còn đề cập đến lá cọ, vì hình dạng của lá cọ giống như hình bàn tay giơ ra. Theo thời gian, "palm" đã được sử dụng để chỉ cả lòng bàn tay lẫn cây cọ, biểu thị sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, cũng như ý nghĩa biểu tượng của sức mạnh và thắng lợi trong nhiều nền văn hóa.
Từ "palm" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như thiên nhiên, sinh học hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "palm" thường được sử dụng để chỉ lòng bàn tay (của con người) hoặc các loài cây họ cọ, điển hình trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, văn hóa dân gian, hoặc địa lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, liên quan đến hành động như "vỗ tay" hoặc "cầm nắm".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palm
So bó đũa, chọn cột cờ
To give someone or something to someone as a gift that appears to be someone or something desirable.
He tried to pass his old car off as brand new.
Anh ấy cố gắng làm cho chiếc xe cũ của mình trở nên mới.
Thành ngữ cùng nghĩa: pass someone or something off on someone as someone or something...