Bản dịch của từ Palm trong tiếng Việt

Palm

Noun [U/C] Verb

Palm (Noun)

pˈɑlm
pˈɑm
01

Bề mặt bên trong của bàn tay giữa cổ tay và các ngón tay.

The inner surface of the hand between the wrist and fingers.

Ví dụ

She read her palm and predicted good fortune.

Cô ấy đọc lòng bàn tay và tiên đoán may mắn.

At the social event, palm readings were a popular activity.

Tại sự kiện xã hội, việc đọc bàn tay là một hoạt động phổ biến.

He held her hand, tracing the lines on her palm.

Anh ôm tay cô ấy, vẽ theo các đường trên lòng bàn tay.

02

Là một loại cây thường xanh không phân nhánh ở vùng nhiệt đới và ấm áp, có tán lá rất dài có hình lông vũ hoặc hình quạt và thường có những vết sẹo lá già tạo thành hoa văn đều đặn trên thân cây.

An unbranched evergreen tree of tropical and warm regions, with a crown of very long feathered or fan-shaped leaves, and typically having old leaf scars forming a regular pattern on the trunk.

Ví dụ

The social event was held under the shade of a palm.

Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bóng của cây cọ.

She sat on the bench near the palm tree in the park.

Cô ngồi trên ghế gần cây cọ trong công viên.

The resort had rows of palm trees lining the beachfront.

Khu nghỉ dưỡng có hàng cây cọ sắp xếp dọc theo bờ biển.

03

Phần lòng bàn tay của gạc hươu.

The palmate part of a deer's antler.

Ví dụ

The deer's antler had a unique palm at the top.

Cái sừng của con nai có một phần palm độc đáo ở đỉnh.

Hunters often admire the size of the palm on antlers.

Người săn thường ngưỡng mộ kích thước của palm trên sừng.

The palm on the deer's antler was used as a trophy.

Phần palm trên sừng của con nai được dùng làm cúp.

Dạng danh từ của Palm (Noun)

SingularPlural

Palm

Palms

Kết hợp từ của Palm (Noun)

CollocationVí dụ

Fan palm

Cây quạt

The fan palm swayed gently in the breeze.

Cây cọ quạt đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.

Soft palm

Bàn tay mềm

Her soft palm touched his cheek gently.

Bàn tay mềm của cô chạm nhẹ vào má anh ấy.

Right palm

Bàn tay phải

He held a coin in his right palm.

Anh ấy cầm một đồng xu trong lòng bàn tay phải.

Outstretched palm

Bàn tay duỗi ra

He extended his outstretched palm for a handshake.

Anh ấy duỗi lòng bàn tay ra để bắt tay.

Potted palm

Cây cảnh trong chậu

The potted palm in the office adds a touch of green.

Cây cọ trong văn phòng tạo điểm xanh.

Palm (Verb)

pˈɑlm
pˈɑm
01

Giấu (một vật nhỏ) trong tay, đặc biệt khi dùng để lừa hoặc trộm.

Conceal (a small object) in the hand, especially as part of a trick or theft.

Ví dụ

She palms the coin during the magic show.

Cô ấy giấu đồng tiền trong lòng bàn tay trong chương trình ảo thuật.

He palms the key to sneak into the house.

Anh ấy giấu chìa khóa trong lòng bàn tay để lẻn vào nhà.

The thief palms the jewelry while pretending to be a customer.

Tên trộm giấu đồ trang sức trong lòng bàn tay khi giả vờ là khách hàng.

02

(của thủ môn) làm chệch hướng (quả bóng) bằng lòng bàn tay.

(of a goalkeeper) deflect (the ball) with the palm of the hand.

Ví dụ

He palm the ball away from the goal during the match.

Anh ấy đẩy bóng bằng lòng bàn tay ra khỏi khung thành trong trận đấu.

She palms the ball to prevent a goal from being scored.

Cô ấy đẩy bóng để ngăn chặn bàn thắng được ghi.

The goalkeeper palms the ball out of play to avoid a goal.

Thủ môn đẩy bóng ra ngoài sân để tránh bàn thắng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palm

ɡɹˈis sˈʌmwˌʌnz pˈɑm

Đút lót/ Chạy chọt/ Đút tiền vào tay

To bribe someone.

He greased the official's palm to get the construction permit.

Anh ta bôi dầu lòng bàn tay của quan chức để lấy giấy phép xây dựng.

Thành ngữ cùng nghĩa: oil someones palm, pay someone off...

pˈɑm sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈɔf ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈæz sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

So bó đũa, chọn cột cờ

To give someone or something to someone as a gift that appears to be someone or something desirable.

He tried to pass his old car off as brand new.

Anh ấy cố gắng làm cho chiếc xe cũ của mình trở nên mới.

Thành ngữ cùng nghĩa: pass someone or something off on someone as someone or something...

ɡˈɛt ˈæn ˈɪtʃi pˈɑm

Ngứa tay

[of a hand] in need of a tip.

She got an itchy palm after receiving excellent service at the restaurant.

Cô ấy có bàn tay ngứa sau khi nhận được dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng.

Thành ngữ cùng nghĩa: have an itchy palm, get an itching palm, an itching palm...

Cross someone's palm with silver

kɹˈɔs sˈʌmwˌʌnz pˈɑm wˈɪð sˈɪlvɚ

Đưa tiền bôi trơn/ Đút lót/ Lót tay

To pay money to someone in payment for a service.

He crossed the palm of the street performer with silver coins.

Anh ấy đã đưa tiền bạc cho người biểu diễn đường phố.