Bản dịch của từ Inward trong tiếng Việt
Inward
Inward (Adverb)
Hướng vào bên trong.
Towards the inside.
She looked inward for self-improvement.
Cô ấy nhìn vào bên trong để tự cải thiện.
He reflected inward on his actions.
Anh ấy suy nghĩ sâu về hành động của mình.
The group focused inward to strengthen their bond.
Nhóm tập trung vào bên trong để củng cố mối liên kết của họ.
Họ từ
Từ "inward" được sử dụng để chỉ hướng đi vào bên trong, thể hiện trạng thái suy tư hoặc hướng nội. Trong tiếng Anh, phiên bản hàng hóa Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể phát sinh khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "w" trong "inward" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Inward" có thể áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, mô tả người có xu hướng nghiêng về cảm xúc và suy nghĩ riêng tư.
Từ "inward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "inweard", với gốc từ Latin "inwardus", nghĩa là "hướng vào trong". Gốc từ này liên quan đến động từ "in", chỉ hành động hướng vào một không gian hay tình trạng bên trong. Trải qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả các khía cạnh tâm lý, tinh thần và cảm xúc, phản ánh sự tập trung vào nội tâm, trái ngược với sự hướng ngoại.
Từ "inward" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói, nơi mà nó thường được dùng để diễn tả cảm giác, suy nghĩ hoặc hành động bên trong. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự tự phản ánh hoặc trong triết học để nói về sự tìm kiếm bản thể. Sự đa dạng trong nghĩa và cách dùng của nó cho thấy tính linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp